Xcad Network Thị trường hôm nay
Xcad Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Xcad Network chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.08242. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 70,587,430.54 XCAD, tổng vốn hóa thị trường của Xcad Network tính bằng CAD là $7,892,092.59. Trong 24h qua, giá của Xcad Network tính bằng CAD đã tăng $0.0002708, biểu thị mức tăng +0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Xcad Network tính bằng CAD là $12.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.07324.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCAD sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCAD sang CAD là $0.08242 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XCAD/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCAD/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Xcad Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06073 | 0.72% |
The real-time trading price of XCAD/USDT Spot is $0.06073, with a 24-hour trading change of 0.72%, XCAD/USDT Spot is $0.06073 and 0.72%, and XCAD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Xcad Network sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi XCAD sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCAD | 0.08CAD |
2XCAD | 0.16CAD |
3XCAD | 0.24CAD |
4XCAD | 0.32CAD |
5XCAD | 0.41CAD |
6XCAD | 0.49CAD |
7XCAD | 0.57CAD |
8XCAD | 0.65CAD |
9XCAD | 0.73CAD |
10XCAD | 0.82CAD |
10000XCAD | 821.16CAD |
50000XCAD | 4,105.82CAD |
100000XCAD | 8,211.64CAD |
500000XCAD | 41,058.22CAD |
1000000XCAD | 82,116.45CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang XCAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 12.17XCAD |
2CAD | 24.35XCAD |
3CAD | 36.53XCAD |
4CAD | 48.71XCAD |
5CAD | 60.88XCAD |
6CAD | 73.06XCAD |
7CAD | 85.24XCAD |
8CAD | 97.42XCAD |
9CAD | 109.6XCAD |
10CAD | 121.77XCAD |
100CAD | 1,217.78XCAD |
500CAD | 6,088.91XCAD |
1000CAD | 12,177.82XCAD |
5000CAD | 60,889.13XCAD |
10000CAD | 121,778.27XCAD |
Bảng chuyển đổi số tiền XCAD sang CAD và CAD sang XCAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XCAD sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang XCAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Xcad Network phổ biến
Xcad Network | 1 XCAD |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹5.08INR |
![]() | Rp921.86IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2THB |
Xcad Network | 1 XCAD |
---|---|
![]() | ₽5.62RUB |
![]() | R$0.33BRL |
![]() | د.إ0.22AED |
![]() | ₺2.07TRY |
![]() | ¥0.43CNY |
![]() | ¥8.75JPY |
![]() | $0.47HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCAD = $0.06 USD, 1 XCAD = €0.05 EUR, 1 XCAD = ₹5.08 INR, 1 XCAD = Rp921.86 IDR, 1 XCAD = $0.08 CAD, 1 XCAD = £0.05 GBP, 1 XCAD = ฿2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
AVAX chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.53 |
![]() | 0.003568 |
![]() | 0.1478 |
![]() | 368.61 |
![]() | 152.44 |
![]() | 0.5628 |
![]() | 2.13 |
![]() | 368.65 |
![]() | 1,553.01 |
![]() | 452.52 |
![]() | 1,410.61 |
![]() | 0.1482 |
![]() | 92.17 |
![]() | 0.003573 |
![]() | 21.89 |
![]() | 14.86 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Xcad Network của bạn
Nhập số lượng XCAD của bạn
Nhập số lượng XCAD của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xcad Network hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xcad Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xcad Network sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Xcad Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Xcad Network sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xcad Network sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xcad Network sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Xcad Network sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Xcad Network (XCAD)

¿Qué es MANA? Comprende su papel en el Metaverso
MANA es el token nativo de Decentraland, una plataforma de realidad virtual descentralizada construida en la cadena de bloques de Ethereum.

¿Qué es Bitcoin ETF? Analizar la Nueva Tendencia de Inversión en Activos Digitales
Este capítulo profundizará en Bitcoin y sus conceptos fundamentales

¿Cuál es el precio del token GRASS y en qué consiste el proyecto Grass?
GRASS es un protocolo blockchain que se centra en soluciones de escalado de Capa 2.

Análisis en Profundidad de las Tendencias de Precios de XRP: ¿Cuál es la Perspectiva Futura para XRP?
XRP es la criptomoneda nativa lanzada por Ripple y se posiciona como una infraestructura global de pagos transfronterizos.

¿Qué es ZEN? Explorando el potencial futuro de Horizen
Horizen, anteriormente conocido como ZENCash, es un proyecto de código abierto dedicado a construir una red distribuida escalable y protectora de la privacidad.

Predicción del precio de LINK Token para 2025
El éxito de LINK se deriva de su posición central en el ecosistema Web3.