X GF Thị trường hôm nay
X GF đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XGF chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.0002049. Với nguồn cung lưu hành là 0 XGF, tổng vốn hóa thị trường của XGF tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của XGF tính bằng USD đã giảm $-0.0000002256, biểu thị mức giảm -0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XGF tính bằng USD là $0.002739, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001638.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XGF sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XGF sang USD là $0.0002049 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XGF/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XGF/USD trong ngày qua.
Giao dịch X GF
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XGF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XGF/-- Spot is $ and 0%, and XGF/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi X GF sang US Dollar
Bảng chuyển đổi XGF sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XGF | 0USD |
2XGF | 0USD |
3XGF | 0USD |
4XGF | 0USD |
5XGF | 0USD |
6XGF | 0USD |
7XGF | 0USD |
8XGF | 0USD |
9XGF | 0USD |
10XGF | 0USD |
1000000XGF | 204.9USD |
5000000XGF | 1,024.5USD |
10000000XGF | 2,049USD |
50000000XGF | 10,245USD |
100000000XGF | 20,490USD |
Bảng chuyển đổi USD sang XGF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 4,880.42XGF |
2USD | 9,760.85XGF |
3USD | 14,641.28XGF |
4USD | 19,521.71XGF |
5USD | 24,402.14XGF |
6USD | 29,282.57XGF |
7USD | 34,163XGF |
8USD | 39,043.43XGF |
9USD | 43,923.86XGF |
10USD | 48,804.29XGF |
100USD | 488,042.94XGF |
500USD | 2,440,214.73XGF |
1000USD | 4,880,429.47XGF |
5000USD | 24,402,147.38XGF |
10000USD | 48,804,294.77XGF |
Bảng chuyển đổi số tiền XGF sang USD và USD sang XGF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 XGF sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang XGF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1X GF phổ biến
X GF | 1 XGF |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.11IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
X GF | 1 XGF |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XGF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XGF = $0 USD, 1 XGF = €0 EUR, 1 XGF = ₹0.02 INR, 1 XGF = Rp3.11 IDR, 1 XGF = $0 CAD, 1 XGF = £0 GBP, 1 XGF = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
AVAX chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.54 |
![]() | 0.004876 |
![]() | 0.2079 |
![]() | 500.03 |
![]() | 216.54 |
![]() | 0.7839 |
![]() | 3.1 |
![]() | 500.2 |
![]() | 2,314.17 |
![]() | 690.98 |
![]() | 1,893.65 |
![]() | 0.2087 |
![]() | 0.004873 |
![]() | 136.53 |
![]() | 32.82 |
![]() | 23.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng X GF của bạn
Nhập số lượng XGF của bạn
Nhập số lượng XGF của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá X GF hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua X GF.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi X GF sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua X GF
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ X GF sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ X GF sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ X GF sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi X GF sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến X GF (XGF)

Gate Представляє зовсім новий домен Gate.com та брендовий логотип
Gate офіційно запустив свій новий міжнародний домен Gate.com, позначивши офіційне входження платформи в новий етап розвитку.

Чи є Gate Launchpad найкращим криптовалютним запуском?
З низьким порогом + високим моделюванням синергії Gate Launchpad перетворює ландшафт промисловості в стилі темного коня.

Слідкуйте за новинами про Біткойн та ухопіть пульс цифрових фінансів
Зі зростанням впливу Біткойну все більше платформ починають надавати послуги новин про Біткойн

Новини Pi Network: міграція до Основної мережі, розширення екосистеми та ринкові перспективи
З моменту запуску Основної мережі 20 лютого 2025 року Pi Network поступово продовжував процес міграції користувачів та відповідності.

XRP Токен: Основи, Технологічні Інновації та Аналіз Тенденцій Цін
XRP, з ефективною технологічною архітектурою та підтримкою фінансових установ, став унікальним присутністю на ринку криптовалют.

Ціна біткоїна знову перевищила $100,000 — Який прогноз на 2025 рік?
Ця стаття розгляне основну логіку руху цього раунду ринкових тенденцій і погляне в майбутнє на тренди цін на Біткойн.