X-Chain Thị trường hôm nay
X-Chain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XCHAIN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00006408. Với nguồn cung lưu hành là 0 XCHAIN, tổng vốn hóa thị trường của XCHAIN tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của XCHAIN tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XCHAIN tính bằng EUR là €0.00006488, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00000007199.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCHAIN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCHAIN sang EUR là €0.00006408 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XCHAIN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCHAIN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch X-Chain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XCHAIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XCHAIN/-- Spot is $ and 0%, and XCHAIN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi X-Chain sang Euro
Bảng chuyển đổi XCHAIN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XCHAIN | 0EUR |
2XCHAIN | 0EUR |
3XCHAIN | 0EUR |
4XCHAIN | 0EUR |
5XCHAIN | 0EUR |
6XCHAIN | 0EUR |
7XCHAIN | 0EUR |
8XCHAIN | 0EUR |
9XCHAIN | 0EUR |
10XCHAIN | 0EUR |
10000000XCHAIN | 640.83EUR |
50000000XCHAIN | 3,204.18EUR |
100000000XCHAIN | 6,408.37EUR |
500000000XCHAIN | 32,041.86EUR |
1000000000XCHAIN | 64,083.72EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang XCHAIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 15,604.58XCHAIN |
2EUR | 31,209.17XCHAIN |
3EUR | 46,813.75XCHAIN |
4EUR | 62,418.34XCHAIN |
5EUR | 78,022.92XCHAIN |
6EUR | 93,627.51XCHAIN |
7EUR | 109,232.09XCHAIN |
8EUR | 124,836.68XCHAIN |
9EUR | 140,441.26XCHAIN |
10EUR | 156,045.85XCHAIN |
100EUR | 1,560,458.55XCHAIN |
500EUR | 7,802,292.77XCHAIN |
1000EUR | 15,604,585.54XCHAIN |
5000EUR | 78,022,927.72XCHAIN |
10000EUR | 156,045,855.44XCHAIN |
Bảng chuyển đổi số tiền XCHAIN sang EUR và EUR sang XCHAIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 XCHAIN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XCHAIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1X-Chain phổ biến
X-Chain | 1 XCHAIN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.09IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
X-Chain | 1 XCHAIN |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCHAIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCHAIN = $0 USD, 1 XCHAIN = €0 EUR, 1 XCHAIN = ₹0.01 INR, 1 XCHAIN = Rp1.09 IDR, 1 XCHAIN = $0 CAD, 1 XCHAIN = £0 GBP, 1 XCHAIN = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.69 |
![]() | 0.005284 |
![]() | 0.2182 |
![]() | 558 |
![]() | 252.64 |
![]() | 0.8541 |
![]() | 3.7 |
![]() | 558.32 |
![]() | 1,996.05 |
![]() | 3,250.8 |
![]() | 0.2183 |
![]() | 895.82 |
![]() | 289,110.03 |
![]() | 0.005282 |
![]() | 13.9 |
![]() | 192.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng X-Chain của bạn
Nhập số lượng XCHAIN của bạn
Nhập số lượng XCHAIN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá X-Chain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua X-Chain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi X-Chain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ X-Chain sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ X-Chain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ X-Chain sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi X-Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến X-Chain (XCHAIN)

從質疑到擁抱:貝萊德 CEO 如何改寫比特幣敘事
貝萊德的故事提醒世界:金融史的轉折點,往往始於一次不被看好的覺醒。

超買信號與超賣信號怎麼判斷?
判斷超買信號與超賣信號是技術分析的基本功,核心在於理解 RSI, 隨機指標, 布林帶等工具的原理和應用場景。

XRP 今日最新新聞:SEC 或與 Ripple 達成最終和解
Ripple 與 SEC 的長期訴訟可能在 6 月 13 日達成最終和解。

DeFi科普:解鎖去中心化金融的潛力
隨着區塊鏈技術的飛速發展,去中心化金融(DeFi)已成爲2025年加密貨幣領域的熱門話題

跨鏈橋:連接區塊鏈世界的關鍵技術
跨鏈橋是一種協議或技術,允許不同區塊鏈網路間轉移資產、數據或信息

最大可提取價值(MEV)是什麼
MEV 指的是礦工或驗證者通過重新排序、包含或排除區塊內的交易,從而能夠提取的潛在利潤