Wrapped BifrostWBFC sang EUR:Chuyển đổi Wrapped Bifrost (WBFC) sang Euro (EUR)

WBFC/EUR: 1 WBFC ≈ €0.0357 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Wrapped Bifrost Thị trường hôm nay

Wrapped Bifrost đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Wrapped Bifrost chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0357. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 WBFC, tổng vốn hóa thị trường của Wrapped Bifrost tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Wrapped Bifrost tính bằng EUR đã tăng €0.0009623, biểu thị mức tăng +2.770000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wrapped Bifrost tính bằng EUR là €0.05209, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02176.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WBFC sang EUR

0.0357+2.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WBFC sang EUR là €0.0357 EUR, với sự thay đổi +2.770000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WBFC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WBFC/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Wrapped Bifrost

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WBFC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, WBFC/-- Spot is $ and --, and WBFC/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Wrapped Bifrost sang Euro

Bảng chuyển đổi WBFC sang EUR

logo Wrapped BifrostSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1WBFC
0.03EUR
2WBFC
0.07EUR
3WBFC
0.1EUR
4WBFC
0.14EUR
5WBFC
0.17EUR
6WBFC
0.21EUR
7WBFC
0.24EUR
8WBFC
0.28EUR
9WBFC
0.32EUR
10WBFC
0.35EUR
10000WBFC
357.03EUR
50000WBFC
1,785.18EUR
100000WBFC
3,570.36EUR
500000WBFC
17,851.84EUR
1000000WBFC
35,703.68EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang WBFC

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Wrapped Bifrost
1EUR
28WBFC
2EUR
56.01WBFC
3EUR
84.02WBFC
4EUR
112.03WBFC
5EUR
140.04WBFC
6EUR
168.04WBFC
7EUR
196.05WBFC
8EUR
224.06WBFC
9EUR
252.07WBFC
10EUR
280.08WBFC
100EUR
2,800.83WBFC
500EUR
14,004.15WBFC
1000EUR
28,008.31WBFC
5000EUR
140,041.56WBFC
10000EUR
280,083.13WBFC

Bảng chuyển đổi số tiền WBFC sang EUR và EUR sang WBFC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 WBFC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang WBFC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Wrapped Bifrost phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WBFC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WBFC = $0.04 USD, 1 WBFC = €0.04 EUR, 1 WBFC = ₹3.33 INR, 1 WBFC = Rp604.55 IDR, 1 WBFC = $0.05 CAD, 1 WBFC = £0.03 GBP, 1 WBFC = ฿1.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.65
logo BTCBTC
0.005231
logo ETHETH
0.2322
logo USDTUSDT
557.9
logo XRPXRP
267.67
logo BNBBNB
0.8667
logo SOLSOL
3.96
logo USDCUSDC
558.26
logo SMARTSMART
87,863.15
logo TRXTRX
2,051.3
logo DOGEDOGE
3,498.6
logo STETHSTETH
0.2315
logo ADAADA
1,015.64
logo WBTCWBTC
0.005225
logo HYPEHYPE
15.34
logo BCHBCH
1.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Wrapped Bifrost (WBFC) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng WBFC của bạn

Nhập số lượng WBFC của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped Bifrost hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped Bifrost.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped Bifrost sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped Bifrost sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped Bifrost sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped Bifrost sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped Bifrost sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped Bifrost (WBFC)

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Khám phá chiến lược Đảo ngược Giao dịch lưới Tài sản tiền điện tử 2025, tiết lộ bí quyết để kiếm lời trong thị trường giá xuống.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Ethereum sang Real vượt qua khái niệm tỷ giá đơn giản, trở thành một chỉ số quan trọng để quan sát tỷ lệ thâm nhập của tài sản kỹ thuật số ở Mỹ Latinh.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.