WazirX Thị trường hôm nay
WazirX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WazirX chuyển đổi sang Mexican Peso (MXN) là $0.4559. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 456,517,027.33 WRX, tổng vốn hóa thị trường của WazirX tính bằng MXN là $4,036,408,627.66. Trong 24h qua, giá của WazirX tính bằng MXN đã tăng $0.03275, biểu thị mức tăng +7.740000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WazirX tính bằng MXN là $114.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3035.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WRX sang MXN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WRX sang MXN là $0.4559 MXN, với sự thay đổi +7.740000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WRX/MXN của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WRX/MXN trong ngày qua.
Giao dịch WazirX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02375 | +8.540000% |
The real-time trading price of WRX/USDT Spot is $0.02375, with a 24-hour trading change of +8.540000%, WRX/USDT Spot is $0.02375 and +8.540000%, and WRX/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi WazirX sang Mexican Peso
Bảng chuyển đổi WRX sang MXN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WRX | 0.45MXN |
2WRX | 0.91MXN |
3WRX | 1.36MXN |
4WRX | 1.82MXN |
5WRX | 2.27MXN |
6WRX | 2.73MXN |
7WRX | 3.19MXN |
8WRX | 3.64MXN |
9WRX | 4.1MXN |
10WRX | 4.55MXN |
1000WRX | 455.92MXN |
5000WRX | 2,279.63MXN |
10000WRX | 4,559.27MXN |
50000WRX | 22,796.35MXN |
100000WRX | 45,592.7MXN |
Bảng chuyển đổi MXN sang WRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MXN | 2.19WRX |
2MXN | 4.38WRX |
3MXN | 6.57WRX |
4MXN | 8.77WRX |
5MXN | 10.96WRX |
6MXN | 13.15WRX |
7MXN | 15.35WRX |
8MXN | 17.54WRX |
9MXN | 19.73WRX |
10MXN | 21.93WRX |
100MXN | 219.33WRX |
500MXN | 1,096.66WRX |
1000MXN | 2,193.33WRX |
5000MXN | 10,966.66WRX |
10000MXN | 21,933.33WRX |
Bảng chuyển đổi số tiền WRX sang MXN và MXN sang WRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 WRX sang MXN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MXN sang WRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WazirX phổ biến
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.96INR |
![]() | Rp356.64IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.78THB |
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | ₽2.17RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.8TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.39JPY |
![]() | $0.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WRX = $0.02 USD, 1 WRX = €0.02 EUR, 1 WRX = ₹1.96 INR, 1 WRX = Rp356.64 IDR, 1 WRX = $0.03 CAD, 1 WRX = £0.02 GBP, 1 WRX = ฿0.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MXN
ETH chuyển đổi sang MXN
USDT chuyển đổi sang MXN
XRP chuyển đổi sang MXN
BNB chuyển đổi sang MXN
SOL chuyển đổi sang MXN
USDC chuyển đổi sang MXN
SMART chuyển đổi sang MXN
TRX chuyển đổi sang MXN
DOGE chuyển đổi sang MXN
STETH chuyển đổi sang MXN
ADA chuyển đổi sang MXN
WBTC chuyển đổi sang MXN
HYPE chuyển đổi sang MXN
BCH chuyển đổi sang MXN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MXN, ETH sang MXN, USDT sang MXN, BNB sang MXN, SOL sang MXN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.62 |
![]() | 0.0002409 |
![]() | 0.01057 |
![]() | 25.77 |
![]() | 12.34 |
![]() | 0.03994 |
![]() | 0.1814 |
![]() | 25.79 |
![]() | 3,986.42 |
![]() | 94.89 |
![]() | 160.78 |
![]() | 0.01056 |
![]() | 46.63 |
![]() | 0.0002413 |
![]() | 0.7019 |
![]() | 0.05203 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mexican Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MXN sang GT, MXN sang USDT, MXN sang BTC, MXN sang ETH, MXN sang USBT, MXN sang PEPE, MXN sang EIGEN, MXN sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi WazirX (WRX) sang Mexican Peso (MXN)
Nhập số lượng WRX của bạn
Nhập số lượng WRX của bạn
Chọn Mexican Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn MXN hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WazirX hiện tại theo Mexican Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WazirX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WazirX sang MXN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WazirX sang Mexican Peso (MXN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Mexican Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Mexican Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi WazirX sang loại tiền tệ khác ngoài Mexican Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mexican Peso (MXN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WazirX (WRX)

Solscan 2025: Khai Phá Tính Minh Bạch Của Blockchain Solana
Tìm hiểu cách Solscan nâng cao khả năng phân tích và minh bạch dữ liệu on-chain của Solana năm 2025.

Giá BTC USD Hôm Nay: Tâm Lý Thị Trường & Động Lực ETF 2025
Cập nhật giá BTC/USD hôm nay cùng phân tích tâm lý thị trường và xu hướng ETF trong năm 2025.

Sidra Chain: Tái Định Hình Tài Chính Hồi Giáo Trên Nền Tảng Blockchain
Sidra Chain mang tài chính chuẩn Sharia vào Web3, cách mạng hóa tài chính Hồi giáo năm 2025.

Giá Notcoin Hôm Nay: Tâm Lý Thị Trường & Dự Báo 2025
Cập nhật giá Notcoin, tâm lý nhà đầu tư và triển vọng năm 2025.

Giá SLP Hôm Nay: Phân Tích Diễn Biến Thị Trường và Triển Vọng 2025
Cập nhật giá SLP, xu hướng kỹ thuật và triển vọng trong năm 2025.

PROM là gì? Giải thích Token PROM & Vai Trò Trong Thị Trường Crypto
Tìm hiểu PROM là gì, cách hoạt động và vai trò của token này trong thị trường crypto năm 2025.