Walrus Thị trường hôm nay
Walrus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Walrus chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴21.07. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,250,000,000 WAL, tổng vốn hóa thị trường của Walrus tính bằng UAH là ₴1,088,954,447,199.22. Trong 24h qua, giá của Walrus tính bằng UAH đã tăng ₴0.6149, biểu thị mức tăng +3.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Walrus tính bằng UAH là ₴40.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴10.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAL sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAL sang UAH là ₴21.07 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +3.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAL/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAL/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Walrus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5055 | 3.88% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5047 | 3.42% |
The real-time trading price of WAL/USDT Spot is $0.5055, with a 24-hour trading change of 3.88%, WAL/USDT Spot is $0.5055 and 3.88%, and WAL/USDT Perpetual is $0.5047 and 3.42%.
Bảng chuyển đổi Walrus sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi WAL sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAL | 21.07UAH |
2WAL | 42.14UAH |
3WAL | 63.21UAH |
4WAL | 84.28UAH |
5WAL | 105.36UAH |
6WAL | 126.43UAH |
7WAL | 147.5UAH |
8WAL | 168.57UAH |
9WAL | 189.64UAH |
10WAL | 210.72UAH |
100WAL | 2,107.2UAH |
500WAL | 10,536.03UAH |
1000WAL | 21,072.06UAH |
5000WAL | 105,360.34UAH |
10000WAL | 210,720.68UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang WAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.04745WAL |
2UAH | 0.09491WAL |
3UAH | 0.1423WAL |
4UAH | 0.1898WAL |
5UAH | 0.2372WAL |
6UAH | 0.2847WAL |
7UAH | 0.3321WAL |
8UAH | 0.3796WAL |
9UAH | 0.4271WAL |
10UAH | 0.4745WAL |
10000UAH | 474.56WAL |
50000UAH | 2,372.8WAL |
100000UAH | 4,745.61WAL |
500000UAH | 23,728.09WAL |
1000000UAH | 47,456.18WAL |
Bảng chuyển đổi số tiền WAL sang UAH và UAH sang WAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAL sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang WAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Walrus phổ biến
Walrus | 1 WAL |
---|---|
![]() | $0.5USD |
![]() | €0.45EUR |
![]() | ₹42.1INR |
![]() | Rp7,644.03IDR |
![]() | $0.68CAD |
![]() | £0.38GBP |
![]() | ฿16.62THB |
Walrus | 1 WAL |
---|---|
![]() | ₽46.56RUB |
![]() | R$2.74BRL |
![]() | د.إ1.85AED |
![]() | ₺17.2TRY |
![]() | ¥3.55CNY |
![]() | ¥72.56JPY |
![]() | $3.93HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAL = $0.5 USD, 1 WAL = €0.45 EUR, 1 WAL = ₹42.1 INR, 1 WAL = Rp7,644.03 IDR, 1 WAL = $0.68 CAD, 1 WAL = £0.38 GBP, 1 WAL = ฿16.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.616 |
![]() | 0.0001145 |
![]() | 0.004626 |
![]() | 12.08 |
![]() | 5.44 |
![]() | 0.01819 |
![]() | 0.075 |
![]() | 12.1 |
![]() | 61.77 |
![]() | 44.69 |
![]() | 17.5 |
![]() | 0.004624 |
![]() | 0.0001147 |
![]() | 0.3205 |
![]() | 3.64 |
![]() | 0.8508 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Walrus của bạn
Nhập số lượng WAL của bạn
Nhập số lượng WAL của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Walrus hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Walrus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Walrus sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Walrus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Walrus sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Walrus sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Walrus sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Walrus sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Walrus (WAL)

¿Cómo es Walrus diferente de los protocolos de almacenamiento existentes?
En el panorama del almacenamiento descentralizado, nombres líderes como Filecoin, Arweave y Storj han dominado durante mucho tiempo.

¿Qué es el Protocolo Walrus? Aprenda sobre la solución de almacenamiento descentralizado en Sui
A medida que la demanda de almacenamiento de datos seguro y descentralizado crece en la era Web3, están surgiendo nuevos protocolos para desafiar los servicios tradicionales de nube.

Token WCT: La fuerza impulsora principal de la red WalletConnect
Los tokens de WalletConnect (WCT) se están convirtiendo en una infraestructura clave para conectar billeteras y aplicaciones descentralizadas (DApps)

¿Qué es Wall Street Pepe? ¿Cómo es el rendimiento de precio de Wall Street Pepes?
El exitoso listado y rápido crecimiento de Wall Street Pepe (WEPE) demuestran el enorme potencial e influencia de las monedas meme en el mercado actual.

¿Cómo es la tendencia de precios del Token WCT? ¿Qué es el proyecto WalletConnect?
WalletConnect está construyendo la infraestructura del internet del valor a través de la estandarización de los protocolos de comunicación.

¿Cómo se convierte WalletConnect en la conexión al ecosistema Web3
WalletConnect está acelerando la transformación hacia una red totalmente descentralizada, brindando oportunidades sin precedentes para usuarios, desarrolladores y toda la comunidad de Web3.