VenomVENOM sang CNY:Chuyển đổi Venom (VENOM) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

VENOM/CNY: 1 VENOM ≈ ¥1.6 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Venom Thị trường hôm nay

Venom đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VENOM chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.6. Với nguồn cung lưu hành là 2,086,789,979.6 VENOM, tổng vốn hóa thị trường của VENOM tính bằng CNY là ¥23,693,208,191.95. Trong 24h qua, giá của VENOM tính bằng CNY đã giảm ¥-0.02421, biểu thị mức giảm -1.480000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VENOM tính bằng CNY là ¥3,519.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2438.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VENOM sang CNY

¥1.6-1.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VENOM sang CNY là ¥1.6 CNY, với sự thay đổi -1.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VENOM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VENOM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Venom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenomVENOM/USDT
Giao ngay
$0.2274
-1.75%

The real-time trading price of VENOM/USDT Spot is $0.2274, with a 24-hour trading change of -1.75%, VENOM/USDT Spot is $0.2274 and -1.75%, and VENOM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Venom sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi VENOM sang CNY

logo VenomSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VENOM
1.59CNY
2VENOM
3.19CNY
3VENOM
4.79CNY
4VENOM
6.39CNY
5VENOM
7.98CNY
6VENOM
9.58CNY
7VENOM
11.18CNY
8VENOM
12.78CNY
9VENOM
14.38CNY
10VENOM
15.97CNY
100VENOM
159.79CNY
500VENOM
798.95CNY
1000VENOM
1,597.9CNY
5000VENOM
7,989.51CNY
10000VENOM
15,979.02CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VENOM

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Venom
1CNY
0.6258VENOM
2CNY
1.25VENOM
3CNY
1.87VENOM
4CNY
2.5VENOM
5CNY
3.12VENOM
6CNY
3.75VENOM
7CNY
4.38VENOM
8CNY
5VENOM
9CNY
5.63VENOM
10CNY
6.25VENOM
1000CNY
625.82VENOM
5000CNY
3,129.1VENOM
10000CNY
6,258.2VENOM
50000CNY
31,291.02VENOM
100000CNY
62,582.04VENOM

Bảng chuyển đổi số tiền VENOM sang CNY và CNY sang VENOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VENOM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang VENOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VENOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VENOM = $0.23 USD, 1 VENOM = €0.2 EUR, 1 VENOM = ₹19.07 INR, 1 VENOM = Rp3,462.19 IDR, 1 VENOM = $0.31 CAD, 1 VENOM = £0.17 GBP, 1 VENOM = ฿7.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.56
logo BTCBTC
0.0006546
logo ETHETH
0.02788
logo USDTUSDT
70.89
logo XRPXRP
31.22
logo BNBBNB
0.1072
logo SOLSOL
0.4763
logo USDCUSDC
70.89
logo SMARTSMART
17,485.52
logo TRXTRX
247.34
logo DOGEDOGE
421.98
logo STETHSTETH
0.02787
logo ADAADA
122.09
logo WBTCWBTC
0.0006558
logo HYPEHYPE
1.83
logo SUISUI
24.79

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Venom (VENOM) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

01

Nhập số lượng VENOM của bạn

Nhập số lượng VENOM của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venom hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venom sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venom sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venom sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venom sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venom sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Venom (VENOM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.