USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDCoin chuyển đổi sang Tajikistani Somoni (TJS) là SM10.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 61,478,927,574.39 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDCoin tính bằng TJS là SM6,947,189,642,090.08. Trong 24h qua, giá của USDCoin tính bằng TJS đã tăng SM0.002125, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDCoin tính bằng TJS là SM12.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là SM9.32.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang TJS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang TJS là SM10.63 TJS, với tỷ lệ thay đổi là +0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/TJS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/TJS trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9999 | 0.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.999 | -0.01% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9999, with a 24-hour trading change of 0.01%, USDC/USDT Spot is $0.9999 and 0.01%, and USDC/USDT Perpetual is $0.999 and -0.01%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Tajikistani Somoni
Bảng chuyển đổi USDC sang TJS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 10.63TJS |
2USDC | 21.26TJS |
3USDC | 31.89TJS |
4USDC | 42.52TJS |
5USDC | 53.15TJS |
6USDC | 63.78TJS |
7USDC | 74.41TJS |
8USDC | 85.04TJS |
9USDC | 95.67TJS |
10USDC | 106.3TJS |
100USDC | 1,063.02TJS |
500USDC | 5,315.1TJS |
1000USDC | 10,630.2TJS |
5000USDC | 53,151TJS |
10000USDC | 106,302TJS |
Bảng chuyển đổi TJS sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TJS | 0.09407USDC |
2TJS | 0.1881USDC |
3TJS | 0.2822USDC |
4TJS | 0.3762USDC |
5TJS | 0.4703USDC |
6TJS | 0.5644USDC |
7TJS | 0.6585USDC |
8TJS | 0.7525USDC |
9TJS | 0.8466USDC |
10TJS | 0.9407USDC |
10000TJS | 940.71USDC |
50000TJS | 4,703.58USDC |
100000TJS | 9,407.16USDC |
500000TJS | 47,035.8USDC |
1000000TJS | 94,071.6USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang TJS và TJS sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang TJS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TJS sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.54INR |
![]() | Rp15,169.74IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.98THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.41RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.13TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥144JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.54 INR, 1 USDC = Rp15,169.74 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TJS
ETH chuyển đổi sang TJS
USDT chuyển đổi sang TJS
XRP chuyển đổi sang TJS
BNB chuyển đổi sang TJS
SOL chuyển đổi sang TJS
USDC chuyển đổi sang TJS
DOGE chuyển đổi sang TJS
ADA chuyển đổi sang TJS
TRX chuyển đổi sang TJS
STETH chuyển đổi sang TJS
WBTC chuyển đổi sang TJS
SUI chuyển đổi sang TJS
SMART chuyển đổi sang TJS
LINK chuyển đổi sang TJS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TJS, ETH sang TJS, USDT sang TJS, BNB sang TJS, SOL sang TJS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.19 |
![]() | 0.0004972 |
![]() | 0.02575 |
![]() | 47.03 |
![]() | 21.48 |
![]() | 0.07933 |
![]() | 0.3212 |
![]() | 47.03 |
![]() | 270.18 |
![]() | 68.71 |
![]() | 189.87 |
![]() | 0.02576 |
![]() | 0.0004976 |
![]() | 13.78 |
![]() | 39,692.66 |
![]() | 3.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tajikistani Somoni nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TJS sang GT, TJS sang USDT, TJS sang BTC, TJS sang ETH, TJS sang USBT, TJS sang PEPE, TJS sang EIGEN, TJS sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDCoin của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Tajikistani Somoni
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tajikistani Somoni hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Tajikistani Somoni hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang TJS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Tajikistani Somoni (TJS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Tajikistani Somoni trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Tajikistani Somoni?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Tajikistani Somoni không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tajikistani Somoni (TJS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

USDC مقابل USDT: الفروقات الرئيسية للمستثمرين في مجال العملات الرقمية في عام 2025
استكشف مستقبل العملات الثابتة في عام 2025 أثناء مقارنة USDC و USDT.

USDC vs USDT: فهم تيتانات سوق العملات المستقرة
في الساحة المتطورة باستمرار للعملات المشفرة، ظهرت العملات المستقرة كأدوات حاسمة للتجار والمستثمرين

بتجاوز قيمة سوق سولانا للقيمة السوقية لـ USDC، هل أصبحت وجودًا 'فريدًا'؟
عقدت Solana مؤخرًا مؤتمر Breakpoint السنوي في أمستردام، وتم اختبار شبكة العُقد الثانية، Firedancer، لأول مرة، متوقعين تحسينات كبيرة في الإنتاجية والاستقرار.

مُصدِر العملة المستقرة USDC يصادق على المصرف Cross River
بنك نيويورك ميلون وكروس ريفر بنك يقدمان خدمات العملات المشفرة

انخفاض مفاجئ في "USDC" ومشاكل الائتمان مع العملات المستقرة
نتيجة لتأثير إفلاس بنك سيليكون فالي، انخفضت العملة المستقرة 'USDC' المرتبطة بالدولار الأمريكي من $1 إلى $0.88.
لماذا تخلت شركة MakerDao عن USDC وانتقلت إلى ETH بدءا من MakerDao
The conversion of USDC reserves into ETH could potentially remove MakerDAO_s assets from Circle_s freeze - and boost the price of ETH as well.
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản
