StepN Thị trường hôm nay
StepN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của StepN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04409. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,932,679,325.09 GMT, tổng vốn hóa thị trường của StepN tính bằng EUR là €115,857,795.33. Trong 24h qua, giá của StepN tính bằng EUR đã tăng €0.00168, biểu thị mức tăng +3.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của StepN tính bằng EUR là €3.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03306.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMT sang EUR là €0.04409 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GMT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch StepN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04905 | 4.38% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04903 | 4.83% |
The real-time trading price of GMT/USDT Spot is $0.04905, with a 24-hour trading change of 4.38%, GMT/USDT Spot is $0.04905 and 4.38%, and GMT/USDT Perpetual is $0.04903 and 4.83%.
Bảng chuyển đổi StepN sang Euro
Bảng chuyển đổi GMT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMT | 0.04EUR |
2GMT | 0.08EUR |
3GMT | 0.13EUR |
4GMT | 0.17EUR |
5GMT | 0.22EUR |
6GMT | 0.26EUR |
7GMT | 0.3EUR |
8GMT | 0.35EUR |
9GMT | 0.39EUR |
10GMT | 0.44EUR |
10000GMT | 440.96EUR |
50000GMT | 2,204.8EUR |
100000GMT | 4,409.61EUR |
500000GMT | 22,048.09EUR |
1000000GMT | 44,096.19EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang GMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 22.67GMT |
2EUR | 45.35GMT |
3EUR | 68.03GMT |
4EUR | 90.71GMT |
5EUR | 113.38GMT |
6EUR | 136.06GMT |
7EUR | 158.74GMT |
8EUR | 181.42GMT |
9EUR | 204.09GMT |
10EUR | 226.77GMT |
100EUR | 2,267.76GMT |
500EUR | 11,338.84GMT |
1000EUR | 22,677.69GMT |
5000EUR | 113,388.46GMT |
10000EUR | 226,776.92GMT |
Bảng chuyển đổi số tiền GMT sang EUR và EUR sang GMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GMT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang GMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1StepN phổ biến
StepN | 1 GMT |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.11INR |
![]() | Rp746.65IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.62THB |
StepN | 1 GMT |
---|---|
![]() | ₽4.55RUB |
![]() | R$0.27BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺1.68TRY |
![]() | ¥0.35CNY |
![]() | ¥7.09JPY |
![]() | $0.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMT = $0.05 USD, 1 GMT = €0.04 EUR, 1 GMT = ₹4.11 INR, 1 GMT = Rp746.65 IDR, 1 GMT = $0.07 CAD, 1 GMT = £0.04 GBP, 1 GMT = ฿1.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.55 |
![]() | 0.005141 |
![]() | 0.2104 |
![]() | 557.91 |
![]() | 239.73 |
![]() | 0.8471 |
![]() | 3.54 |
![]() | 558.37 |
![]() | 3,098.65 |
![]() | 1,995.7 |
![]() | 0.2102 |
![]() | 853.49 |
![]() | 274,290.06 |
![]() | 12.37 |
![]() | 0.005133 |
![]() | 179.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng StepN của bạn
Nhập số lượng GMT của bạn
Nhập số lượng GMT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá StepN hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua StepN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi StepN sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ StepN sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ StepN sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ StepN sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi StepN sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến StepN (GMT)

Was ist STEPN? Alles über GST, GMT Coin
An der Schnittstelle von Blockchain, Fitness und Lifestyle hat sich STEPN als eine der disruptivsten Web3-Anwendungen etabliert.

GMT Coin: STEPN's Earn-To-Moving-Projekt und Preisanalyse
Als führendes Projekt im GameFi-Sektor von 2021 bis 2023 erreichte der STEPs GMT Coin einmal einen Marktwert von 12 Milliarden Dollar.

Was ist GMT Coin? DeFi-App, die es Benutzern ermöglicht, Krypto zu verdienen, indem sie an Aktivitäten wie Gehen und Laufen teilnehmen.
Dieser Artikel wird GMT Coin, wie es funktioniert, und warum es Aufmerksamkeit in der Krypto-Community gewinnt, erkunden.

GMT steigt innerhalb eines Tages um mehr als 30% und entfacht erneut den GameFi-Hype?
STEPN ist eine dezentralisierte Anwendung _dApp_ Projekt, das Blockchain-Technologie mit Sport und Fitness kombiniert.