StatusChuyển đổi Status (SNT) sang British Pound (GBP)

SNT/GBP: 1 SNT ≈ £0.022 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Status Thị trường hôm nay

Status đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SNT chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.022. Với nguồn cung lưu hành là 3,960,483,788.3 SNT, tổng vốn hóa thị trường của SNT tính bằng GBP là £65,447,902.74. Trong 24h qua, giá của SNT tính bằng GBP đã giảm £-0.00136, biểu thị mức giảm -5.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNT tính bằng GBP là £0.5143, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.004452.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang GBP

£0.022-5.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang GBP là £0.022 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -5.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNT/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Status

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StatusSNT/USDT
Giao ngay
$0.02917
-6.26%
logo StatusSNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02909
-6.25%

The real-time trading price of SNT/USDT Spot is $0.02917, with a 24-hour trading change of -6.26%, SNT/USDT Spot is $0.02917 and -6.26%, and SNT/USDT Perpetual is $0.02909 and -6.25%.

Bảng chuyển đổi Status sang British Pound

Bảng chuyển đổi SNT sang GBP

logo StatusSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1SNT
0.02GBP
2SNT
0.04GBP
3SNT
0.06GBP
4SNT
0.08GBP
5SNT
0.11GBP
6SNT
0.13GBP
7SNT
0.15GBP
8SNT
0.17GBP
9SNT
0.2GBP
10SNT
0.22GBP
10000SNT
222.74GBP
50000SNT
1,113.73GBP
100000SNT
2,227.46GBP
500000SNT
11,137.33GBP
1000000SNT
22,274.66GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang SNT

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Status
1GBP
44.89SNT
2GBP
89.78SNT
3GBP
134.68SNT
4GBP
179.57SNT
5GBP
224.47SNT
6GBP
269.36SNT
7GBP
314.25SNT
8GBP
359.15SNT
9GBP
404.04SNT
10GBP
448.94SNT
100GBP
4,489.4SNT
500GBP
22,447.03SNT
1000GBP
44,894.06SNT
5000GBP
224,470.31SNT
10000GBP
448,940.63SNT

Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang GBP và GBP sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SNT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Status phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.03 USD, 1 SNT = €0.03 EUR, 1 SNT = ₹2.48 INR, 1 SNT = Rp449.93 IDR, 1 SNT = $0.04 CAD, 1 SNT = £0.02 GBP, 1 SNT = ฿0.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
34.57
logo BTCBTC
0.006306
logo ETHETH
0.2553
logo USDTUSDT
665.4
logo XRPXRP
295.5
logo BNBBNB
0.9995
logo SOLSOL
4.24
logo USDCUSDC
666.24
logo DOGEDOGE
3,409.87
logo TRXTRX
2,464.57
logo ADAADA
959.61
logo STETHSTETH
0.2557
logo WBTCWBTC
0.006334
logo HYPEHYPE
18.17
logo SUISUI
202.91
logo LINKLINK
46.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Status của bạn

01

Nhập số lượng SNT của bạn

Nhập số lượng SNT của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Status

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.