Snowball Thị trường hôm nay
Snowball đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SNOB chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.008032. Với nguồn cung lưu hành là 5,492,416.87 SNOB, tổng vốn hóa thị trường của SNOB tính bằng CNY là ¥311,178.82. Trong 24h qua, giá của SNOB tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0009382, biểu thị mức giảm -10.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNOB tính bằng CNY là ¥27.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.008032.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNOB sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNOB sang CNY là ¥0.008032 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -10.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNOB/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNOB/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Snowball
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SNOB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SNOB/-- Spot is $ and 0%, and SNOB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Snowball sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi SNOB sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNOB | 0CNY |
2SNOB | 0.01CNY |
3SNOB | 0.02CNY |
4SNOB | 0.03CNY |
5SNOB | 0.04CNY |
6SNOB | 0.04CNY |
7SNOB | 0.05CNY |
8SNOB | 0.06CNY |
9SNOB | 0.07CNY |
10SNOB | 0.08CNY |
100000SNOB | 809.96CNY |
500000SNOB | 4,049.8CNY |
1000000SNOB | 8,099.61CNY |
5000000SNOB | 40,498.06CNY |
10000000SNOB | 80,996.12CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang SNOB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 123.46SNOB |
2CNY | 246.92SNOB |
3CNY | 370.38SNOB |
4CNY | 493.85SNOB |
5CNY | 617.31SNOB |
6CNY | 740.77SNOB |
7CNY | 864.23SNOB |
8CNY | 987.7SNOB |
9CNY | 1,111.16SNOB |
10CNY | 1,234.62SNOB |
100CNY | 12,346.26SNOB |
500CNY | 61,731.34SNOB |
1000CNY | 123,462.69SNOB |
5000CNY | 617,313.46SNOB |
10000CNY | 1,234,626.92SNOB |
Bảng chuyển đổi số tiền SNOB sang CNY và CNY sang SNOB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 SNOB sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang SNOB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Snowball phổ biến
Snowball | 1 SNOB |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.1INR |
![]() | Rp17.42IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Snowball | 1 SNOB |
---|---|
![]() | ₽0.11RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.17JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNOB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNOB = $0 USD, 1 SNOB = €0 EUR, 1 SNOB = ₹0.1 INR, 1 SNOB = Rp17.42 IDR, 1 SNOB = $0 CAD, 1 SNOB = £0 GBP, 1 SNOB = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.78 |
![]() | 0.0006857 |
![]() | 0.02755 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.65 |
![]() | 0.1082 |
![]() | 0.4744 |
![]() | 70.92 |
![]() | 393.56 |
![]() | 259.22 |
![]() | 107.03 |
![]() | 0.02764 |
![]() | 0.0006867 |
![]() | 2.06 |
![]() | 22.9 |
![]() | 5.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Snowball của bạn
Nhập số lượng SNOB của bạn
Nhập số lượng SNOB của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Snowball hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Snowball.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Snowball sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Snowball sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Snowball sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Snowball sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Snowball sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Snowball (SNOB)

LayerZero代币价格:市场表现与未来展望
LayerZero的市场表现不仅反映了其技术优势,还显示了市场对其未来发展的高度期待

World Liberty Financial 白皮书解析:USD1 稳定币前景如何?
World Liberty Financial 是由美国总统唐纳德·特朗普家族支持的加密项目。

Eclipse 代币:2025年的价格、购买指南及与比特币的比较
探索Eclipse 代币在2025年的惊人崛起,学习如何购买并安全存储它,同时比较其与比特币的潜力。

Mars动态:代币、技术与市场前景
Marscoin(MARS)是一种基于区块链的加密货币,用户可以通过挖矿生成MARS代币

PNG 加密货币:2025 年顶级 NFT 项目与交易机会
探索 2025 年蓬勃发展的 PNG 加密场景,涵盖顶级 NFT 项目、在 Gate 上的交易策略以及法规见解。

Dogecoin 今日新闻:市场动态与最新行情
埃隆·马斯克(Elon Musk)对Dogecoin的持续支持在保持其热度和推动采用方面起到了至关重要的作用