REVVChuyển đổi REVV (REVV) sang Japanese Yen (JPY)

REVV/JPY: 1 REVV ≈ ¥0.2041 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

REVV Thị trường hôm nay

REVV đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của REVV chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.2041. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,010,227,438.8 REVV, tổng vốn hóa thị trường của REVV tính bằng JPY là ¥29,705,073,368.03. Trong 24h qua, giá của REVV tính bằng JPY đã tăng ¥0.009829, biểu thị mức tăng +5.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REVV tính bằng JPY là ¥91.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1573.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REVV sang JPY

¥0.2041+5.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REVV sang JPY là ¥0.2041 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +5.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REVV/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REVV/JPY trong ngày qua.

Giao dịch REVV

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo REVVREVV/USDT
Giao ngay
$0.001404
3.61%

The real-time trading price of REVV/USDT Spot is $0.001404, with a 24-hour trading change of 3.61%, REVV/USDT Spot is $0.001404 and 3.61%, and REVV/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi REVV sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi REVV sang JPY

logo REVVSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1REVV
0.2JPY
2REVV
0.4JPY
3REVV
0.61JPY
4REVV
0.81JPY
5REVV
1.02JPY
6REVV
1.22JPY
7REVV
1.42JPY
8REVV
1.63JPY
9REVV
1.83JPY
10REVV
2.04JPY
1000REVV
204.19JPY
5000REVV
1,020.97JPY
10000REVV
2,041.94JPY
50000REVV
10,209.72JPY
100000REVV
20,419.44JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang REVV

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo REVV
1JPY
4.89REVV
2JPY
9.79REVV
3JPY
14.69REVV
4JPY
19.58REVV
5JPY
24.48REVV
6JPY
29.38REVV
7JPY
34.28REVV
8JPY
39.17REVV
9JPY
44.07REVV
10JPY
48.97REVV
100JPY
489.72REVV
500JPY
2,448.64REVV
1000JPY
4,897.29REVV
5000JPY
24,486.46REVV
10000JPY
48,972.93REVV

Bảng chuyển đổi số tiền REVV sang JPY và JPY sang REVV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 REVV sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang REVV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1REVV phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REVV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REVV = $0 USD, 1 REVV = €0 EUR, 1 REVV = ₹0.12 INR, 1 REVV = Rp21.51 IDR, 1 REVV = $0 CAD, 1 REVV = £0 GBP, 1 REVV = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1558
logo BTCBTC
0.00003341
logo ETHETH
0.001437
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.45
logo BNBBNB
0.005264
logo SOLSOL
0.02019
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
15.54
logo ADAADA
4.32
logo TRXTRX
13.15
logo STETHSTETH
0.001462
logo WBTCWBTC
0.00003353
logo SUISUI
0.8691
logo LINKLINK
0.2118
logo SMARTSMART
3,064.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng REVV của bạn

01

Nhập số lượng REVV của bạn

Nhập số lượng REVV của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá REVV hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua REVV.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi REVV sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua REVV

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ REVV sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ REVV sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ REVV sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi REVV sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến REVV (REVV)

مستكشف سولانا: استكشاف عميق في بيانات سلسلة الكتل سولانا

مستكشف سولانا: استكشاف عميق في بيانات سلسلة الكتل سولانا

أصبح مستكشف سولانا أداة أساسية للمستخدمين لاستكشاف النظام البيئي سولانا

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
VOXEL: الابتكار في دمج التشفير وألعاب البلوكتشين

VOXEL: الابتكار في دمج التشفير وألعاب البلوكتشين

VOXEL هو مشروع لعبة بلوكتشين تم تطويره بواسطة AlwaysGeeky Games

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
ما هو FIS؟

ما هو FIS؟

الرمز FIS هو الرمز الأساسي للأداة الأصلية لبروتوكول StaFi، حيث يلعب دورًا رئيسيًا في دفع تطوير بروتوكول StaFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
NKN: البلوكتشين الذي يقود الشبكة اللامركزية للمستقبل

NKN: البلوكتشين الذي يقود الشبكة اللامركزية للمستقبل

NKN هو بروتوكول شبكة ند للشبكة الندية المركزية المصمم لمعالجة قضايا الحيادية والخصوصية والكفاءة على الإنترنت.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
غونزيلا: ثورة الألعاب الجيل القادمة التي تدفعها التكنولوجيا الحديثة

غونزيلا: ثورة الألعاب الجيل القادمة التي تدفعها التكنولوجيا الحديثة

Gunzilla هو مشروع رائد في مجال العملات المشفرة وألعاب البلوكتشين

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Gate.io: احتياطي 10.865 مليار دولار وفائض 2.415 مليار

Gate.io: احتياطي 10.865 مليار دولار وفائض 2.415 مليار

قد أصدرت Gate.io تقريرها الأخير لـ إثبات الاحتياطي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09

Tìm hiểu thêm về REVV (REVV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.