RCH Token Thị trường hôm nay
RCH Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RCH Token chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,461,308.74 RCH, tổng vốn hóa thị trường của RCH Token tính bằng CNY là ¥304,477,773.6. Trong 24h qua, giá của RCH Token tính bằng CNY đã tăng ¥0.002753, biểu thị mức tăng +0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RCH Token tính bằng CNY là ¥23.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.9555.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RCH sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RCH sang CNY là ¥1.63 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RCH/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RCH/CNY trong ngày qua.
Giao dịch RCH Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of RCH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, RCH/-- Spot is $ and 0%, and RCH/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi RCH Token sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi RCH sang CNY
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1RCH | 1.63CNY |
2RCH | 3.26CNY |
3RCH | 4.89CNY |
4RCH | 6.52CNY |
5RCH | 8.15CNY |
6RCH | 9.78CNY |
7RCH | 11.41CNY |
8RCH | 13.05CNY |
9RCH | 14.68CNY |
10RCH | 16.31CNY |
100RCH | 163.13CNY |
500RCH | 815.69CNY |
1000RCH | 1,631.39CNY |
5000RCH | 8,156.95CNY |
10000RCH | 16,313.91CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang RCH
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1CNY | 0.6129RCH |
2CNY | 1.22RCH |
3CNY | 1.83RCH |
4CNY | 2.45RCH |
5CNY | 3.06RCH |
6CNY | 3.67RCH |
7CNY | 4.29RCH |
8CNY | 4.9RCH |
9CNY | 5.51RCH |
10CNY | 6.12RCH |
1000CNY | 612.97RCH |
5000CNY | 3,064.86RCH |
10000CNY | 6,129.73RCH |
50000CNY | 30,648.69RCH |
100000CNY | 61,297.38RCH |
Bảng chuyển đổi số tiền RCH sang CNY và CNY sang RCH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RCH sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang RCH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1RCH Token phổ biến
RCH Token | 1 RCH |
---|---|
![]() | $0.23USD |
![]() | €0.21EUR |
![]() | ₹19.22INR |
![]() | Rp3,489.86IDR |
![]() | $0.31CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.59THB |
RCH Token | 1 RCH |
---|---|
![]() | ₽21.26RUB |
![]() | R$1.25BRL |
![]() | د.إ0.84AED |
![]() | ₺7.85TRY |
![]() | ¥1.62CNY |
![]() | ¥33.13JPY |
![]() | $1.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RCH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RCH = $0.23 USD, 1 RCH = €0.21 EUR, 1 RCH = ₹19.22 INR, 1 RCH = Rp3,489.86 IDR, 1 RCH = $0.31 CAD, 1 RCH = £0.17 GBP, 1 RCH = ฿7.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.51 |
![]() | 0.0006632 |
![]() | 0.02679 |
![]() | 70.87 |
![]() | 31.1 |
![]() | 0.1043 |
![]() | 0.4187 |
![]() | 70.91 |
![]() | 322.93 |
![]() | 96.22 |
![]() | 256.58 |
![]() | 0.02677 |
![]() | 0.0006645 |
![]() | 19.91 |
![]() | 2.2 |
![]() | 4.62 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng RCH Token của bạn
Nhập số lượng RCH của bạn
Nhập số lượng RCH của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RCH Token hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RCH Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RCH Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua RCH Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ RCH Token sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RCH Token sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RCH Token sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi RCH Token sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến RCH Token (RCH)

Токен ARCHAI: Інноватор у екосистемі штучного інтелекту до 2025 року
Досліджуйте, як токен ARCHAI перетворює екосистему штучного інтелекту за допомогою технології ChainGraph

Монета THORChain: Що потрібно знати про Токен RUNE
Дізнайтеся про THORChain, революційний протокол ліквідності міжланцюжкової взаємодії.

AR Token: AI-проект і перспективи інвестицій Alameda Research V2
Токен AR - це токен проекту штучного інтелекту, випущений Alameda Research V2 з метою створення децентралізованої екосистеми штучного інтелекту.

OpenAI представляє ChatGPT Search: Ранок автономного штучного інтелекту в 2025 році
OpenAI планує впровадити більше функціональних можливостей на пошуковому інструменті ChapGPT

Gate.io Startup Mining Project Archive Grass(GRASS): Розблокування високих відсотків стейкінгу щогодини
Архів проекту майнінгу Gate.io Startup Grass (GRASS): Розблокування високого доходу від стейкінгу щогодини

благодійна організація gate та Форум Advocacy for Ethical Alternatives in Education and Research з тваринами
14 вересня благодійна організація Gate співпрацює з Форумом Animal, щоб підтримати захід в Латамському Меморіалі під назвою «Зобов'язання майбутньому: припинення використання тварин у навчанні та дослідженнях».