RBX Thị trường hôm nay
RBX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RBX chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.02029. Với nguồn cung lưu hành là 0 RBX, tổng vốn hóa thị trường của RBX tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của RBX tính bằng THB đã giảm ฿0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RBX tính bằng THB là ฿13.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.01958.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RBX sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RBX sang THB là ฿0.02029 THB, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RBX/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RBX/THB trong ngày qua.
Giao dịch RBX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of RBX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, RBX/-- Spot is $ and 0%, and RBX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi RBX sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi RBX sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RBX | 0.02THB |
2RBX | 0.04THB |
3RBX | 0.06THB |
4RBX | 0.08THB |
5RBX | 0.1THB |
6RBX | 0.12THB |
7RBX | 0.14THB |
8RBX | 0.16THB |
9RBX | 0.18THB |
10RBX | 0.2THB |
10000RBX | 202.95THB |
50000RBX | 1,014.79THB |
100000RBX | 2,029.59THB |
500000RBX | 10,147.98THB |
1000000RBX | 20,295.96THB |
Bảng chuyển đổi THB sang RBX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 49.27RBX |
2THB | 98.54RBX |
3THB | 147.81RBX |
4THB | 197.08RBX |
5THB | 246.35RBX |
6THB | 295.62RBX |
7THB | 344.89RBX |
8THB | 394.16RBX |
9THB | 443.43RBX |
10THB | 492.7RBX |
100THB | 4,927.08RBX |
500THB | 24,635.43RBX |
1000THB | 49,270.87RBX |
5000THB | 246,354.37RBX |
10000THB | 492,708.74RBX |
Bảng chuyển đổi số tiền RBX sang THB và THB sang RBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RBX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang RBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1RBX phổ biến
RBX | 1 RBX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp9.33IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
RBX | 1 RBX |
---|---|
![]() | ₽0.06RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.09JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RBX = $0 USD, 1 RBX = €0 EUR, 1 RBX = ₹0.05 INR, 1 RBX = Rp9.33 IDR, 1 RBX = $0 CAD, 1 RBX = £0 GBP, 1 RBX = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
BCH chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9106 |
![]() | 0.0001463 |
![]() | 0.006253 |
![]() | 15.15 |
![]() | 7.14 |
![]() | 0.02357 |
![]() | 0.1082 |
![]() | 15.16 |
![]() | 3,996.99 |
![]() | 55.36 |
![]() | 93.26 |
![]() | 0.00626 |
![]() | 26.22 |
![]() | 0.0001465 |
![]() | 0.4434 |
![]() | 0.03161 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng RBX của bạn
Nhập số lượng RBX của bạn
Nhập số lượng RBX của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RBX hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RBX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RBX sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ RBX sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RBX sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RBX sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi RBX sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến RBX (RBX)

NuCoin:2025 年 AI 驅動區塊鏈與投資潛力
NuCoin(NUC) 是 2025 年區塊鏈領域的創新代幣,隸屬於 NuGenesis 生態系統

VON 代幣:2025 年 GameFi 與 Play-to-Earn 的投資新星
VON 代幣是 dEmpire of Vampire 的生態實用代幣

AIDOGE:2025 年 AI 與 Meme 代幣的 DeFi 投資熱潮
AIDOGE 是 2025 年加密貨幣市場中備受矚目的 Meme 代幣

2025 年 SPELL 代幣價格分析與展望
探索 2025 年 SPELL 代幣的未來!

Dog to the Moon:2025 年 Dogecoin 與 Meme 代幣的投資熱潮
“Dog to the Moon” 起源於 Dogecoin,一種以 Shiba Inu 狗爲標志的加密貨幣

Gate Wallet 爲每一個Web3需求提供最優解
爲何成爲百萬用戶的 Web3 首選?