pNetwork Thị trường hôm nay
pNetwork đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PNT chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.003563. Với nguồn cung lưu hành là 87,920,342.41 PNT, tổng vốn hóa thị trường của PNT tính bằng CAD là $424,937.44. Trong 24h qua, giá của PNT tính bằng CAD đã giảm $-0.0003522, biểu thị mức giảm -9.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PNT tính bằng CAD là $4.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002229.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNT sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNT sang CAD là $0.003563 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -9.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PNT/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNT/CAD trong ngày qua.
Giao dịch pNetwork
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002513 | -9.28% |
The real-time trading price of PNT/USDT Spot is $0.002513, with a 24-hour trading change of -9.28%, PNT/USDT Spot is $0.002513 and -9.28%, and PNT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi pNetwork sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi PNT sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PNT | 0CAD |
2PNT | 0CAD |
3PNT | 0.01CAD |
4PNT | 0.01CAD |
5PNT | 0.01CAD |
6PNT | 0.02CAD |
7PNT | 0.02CAD |
8PNT | 0.02CAD |
9PNT | 0.03CAD |
10PNT | 0.03CAD |
100000PNT | 356.32CAD |
500000PNT | 1,781.63CAD |
1000000PNT | 3,563.26CAD |
5000000PNT | 17,816.31CAD |
10000000PNT | 35,632.62CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang PNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 280.64PNT |
2CAD | 561.28PNT |
3CAD | 841.92PNT |
4CAD | 1,122.56PNT |
5CAD | 1,403.2PNT |
6CAD | 1,683.84PNT |
7CAD | 1,964.49PNT |
8CAD | 2,245.13PNT |
9CAD | 2,525.77PNT |
10CAD | 2,806.41PNT |
100CAD | 28,064.16PNT |
500CAD | 140,320.83PNT |
1000CAD | 280,641.66PNT |
5000CAD | 1,403,208.31PNT |
10000CAD | 2,806,416.63PNT |
Bảng chuyển đổi số tiền PNT sang CAD và CAD sang PNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PNT sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang PNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1pNetwork phổ biến
pNetwork | 1 PNT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.22INR |
![]() | Rp39.85IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.09THB |
pNetwork | 1 PNT |
---|---|
![]() | ₽0.24RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.38JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNT = $0 USD, 1 PNT = €0 EUR, 1 PNT = ₹0.22 INR, 1 PNT = Rp39.85 IDR, 1 PNT = $0 CAD, 1 PNT = £0 GBP, 1 PNT = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.91 |
![]() | 0.003531 |
![]() | 0.1463 |
![]() | 368.51 |
![]() | 169.48 |
![]() | 0.5694 |
![]() | 2.47 |
![]() | 368.73 |
![]() | 1,344.55 |
![]() | 2,175.27 |
![]() | 0.1465 |
![]() | 598.89 |
![]() | 191,313.48 |
![]() | 0.003522 |
![]() | 9.15 |
![]() | 129.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng pNetwork của bạn
Nhập số lượng PNT của bạn
Nhập số lượng PNT của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá pNetwork hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua pNetwork.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi pNetwork sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ pNetwork sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ pNetwork sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ pNetwork sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi pNetwork sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến pNetwork (PNT)

SGC币:市场动态解析与投资前景展望
SGC币是KAI Battle of Three Kingdoms游戏的核心代币

DOGE 最新价格走势:未来 DOGE 能否突破 1 美元大关?
DOGE 全球最新价格徘徊在 0.1756 美元附近,过去一周持续在 0.17 至 0.185 美元区间激烈震荡。

GameStop 最新新闻:GME 股价单日暴跌 22%
5 月 28 日,GameStop 动用 5.13 亿美元现金购入 4,710 枚比特币,成为全球第 13 大企业比特币持有方。

CRT 代币:探索 CRT Project 的 Web3 内容创作新机遇
CRT 代币是 CRT Project 的核心代币,这是一个由人工智能驱动的 Web3 内容平台

Aura加密货币价格与质押指南:2025年投资者需要了解的内容
探索Aura在2025年的潜力,学习盈利的质押策略,并与竞争对手进行比较。

恒星币(XLM)价格走势分析:技术面承压,基本面存转机
XLM 是专注跨境支付与普惠金融的公链代币。