Pi Network Thị trường hôm nay
Pi Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PI chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp8,432.85. Với nguồn cung lưu hành là 7,448,809,305.83 PI, tổng vốn hóa thị trường của PI tính bằng IDR là Rp952,882,955,486,655,941.89. Trong 24h qua, giá của PI tính bằng IDR đã giảm Rp-151.55, biểu thị mức giảm -1.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PI tính bằng IDR là Rp45,509.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp743.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PI sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PI sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PI/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Pi Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5543 | -1.56% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5548 | -1.54% |
The real-time trading price of PI/USDT Spot is $0.5543, with a 24-hour trading change of -1.56%, PI/USDT Spot is $0.5543 and -1.56%, and PI/USDT Perpetual is $0.5548 and -1.54%.
Bảng chuyển đổi Pi Network sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi PI sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PI | 8,432.85IDR |
2PI | 16,865.71IDR |
3PI | 25,298.56IDR |
4PI | 33,731.42IDR |
5PI | 42,164.28IDR |
6PI | 50,597.13IDR |
7PI | 59,029.99IDR |
8PI | 67,462.84IDR |
9PI | 75,895.7IDR |
10PI | 84,328.56IDR |
100PI | 843,285.6IDR |
500PI | 4,216,428.03IDR |
1000PI | 8,432,856.07IDR |
5000PI | 42,164,280.37IDR |
10000PI | 84,328,560.75IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang PI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0001185PI |
2IDR | 0.0002371PI |
3IDR | 0.0003557PI |
4IDR | 0.0004743PI |
5IDR | 0.0005929PI |
6IDR | 0.0007115PI |
7IDR | 0.00083PI |
8IDR | 0.0009486PI |
9IDR | 0.001067PI |
10IDR | 0.001185PI |
1000000IDR | 118.58PI |
5000000IDR | 592.91PI |
10000000IDR | 1,185.83PI |
50000000IDR | 5,929.18PI |
100000000IDR | 11,858.37PI |
Bảng chuyển đổi số tiền PI sang IDR và IDR sang PI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang PI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Pi Network phổ biến
Pi Network | 1 PI |
---|---|
![]() | $0.56USD |
![]() | €0.5EUR |
![]() | ₹46.44INR |
![]() | Rp8,432.86IDR |
![]() | $0.75CAD |
![]() | £0.42GBP |
![]() | ฿18.34THB |
Pi Network | 1 PI |
---|---|
![]() | ₽51.37RUB |
![]() | R$3.02BRL |
![]() | د.إ2.04AED |
![]() | ₺18.97TRY |
![]() | ¥3.92CNY |
![]() | ¥80.05JPY |
![]() | $4.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PI = $0.56 USD, 1 PI = €0.5 EUR, 1 PI = ₹46.44 INR, 1 PI = Rp8,432.86 IDR, 1 PI = $0.75 CAD, 1 PI = £0.42 GBP, 1 PI = ฿18.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002126 |
![]() | 0.0000003139 |
![]() | 0.00001303 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.0153 |
![]() | 0.00005061 |
![]() | 0.0002242 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1201 |
![]() | 0.1935 |
![]() | 0.00001301 |
![]() | 0.05366 |
![]() | 16.94 |
![]() | 0.0000003131 |
![]() | 0.0008216 |
![]() | 0.01155 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Pi Network của bạn
Nhập số lượng PI của bạn
Nhập số lượng PI của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pi Network hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pi Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pi Network sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Pi Network sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pi Network sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pi Network sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Pi Network sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Pi Network (PI)

Pix:巴西央行力推的國民支付系統,如何改變加密行業版圖?
一個二維碼,讓1.6億巴西人擺脫現金束縛,也讓加密貨幣找到了進入拉美市場的最佳入口。

MOONPIG:主宰2025年加密趨勢的荒誕meme幣
深入探索MOONPIG的荒誕世界,這是一種正在席卷加密貨幣界的meme幣現象。

Moonpig 是什麼?MOONPIG 與 James Wynn 的豪賭故事
James Wynn 將 Moonpig 塑造爲反中心化的符號,但其個人聲望已成爲代幣價值的雙螺旋。

2025年如何出售Pi代幣:全面指南
了解如何通過我們的全面指南在2025年出售Pi代幣。

什麼是 Pip 計算器?Pip 計算器在 BTC 交易中的應用
Pip 計算器是幫助交易者精確量化每個 Pip 對應貨幣價值的專業工具。

1PIECE:BNB生態上的社區型Meme 幣
1PIECE的靈感源自經典的航海冒險故事與去中心化的理念