Parcl Thị trường hôm nay
Parcl đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Parcl chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫2,317.47. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 351,196,074.67 PRCL, tổng vốn hóa thị trường của Parcl tính bằng VND là ₫20,029,441,093,421,570.68. Trong 24h qua, giá của Parcl tính bằng VND đã tăng ₫87.29, biểu thị mức tăng +3.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Parcl tính bằng VND là ₫49,219.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,195.03.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRCL sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRCL sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +3.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRCL/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRCL/VND trong ngày qua.
Giao dịch Parcl
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09449 | 3.55% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09421 | 4.03% |
The real-time trading price of PRCL/USDT Spot is $0.09449, with a 24-hour trading change of 3.55%, PRCL/USDT Spot is $0.09449 and 3.55%, and PRCL/USDT Perpetual is $0.09421 and 4.03%.
Bảng chuyển đổi Parcl sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi PRCL sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRCL | 2,317.47VND |
2PRCL | 4,634.95VND |
3PRCL | 6,952.43VND |
4PRCL | 9,269.91VND |
5PRCL | 11,587.39VND |
6PRCL | 13,904.87VND |
7PRCL | 16,222.35VND |
8PRCL | 18,539.83VND |
9PRCL | 20,857.31VND |
10PRCL | 23,174.79VND |
100PRCL | 231,747.93VND |
500PRCL | 1,158,739.67VND |
1000PRCL | 2,317,479.35VND |
5000PRCL | 11,587,396.77VND |
10000PRCL | 23,174,793.55VND |
Bảng chuyển đổi VND sang PRCL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0004315PRCL |
2VND | 0.000863PRCL |
3VND | 0.001294PRCL |
4VND | 0.001726PRCL |
5VND | 0.002157PRCL |
6VND | 0.002589PRCL |
7VND | 0.00302PRCL |
8VND | 0.003452PRCL |
9VND | 0.003883PRCL |
10VND | 0.004315PRCL |
1000000VND | 431.5PRCL |
5000000VND | 2,157.51PRCL |
10000000VND | 4,315.03PRCL |
50000000VND | 21,575.16PRCL |
100000000VND | 43,150.33PRCL |
Bảng chuyển đổi số tiền PRCL sang VND và VND sang PRCL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PRCL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang PRCL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Parcl phổ biến
Parcl | 1 PRCL |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.87INR |
![]() | Rp1,428.53IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.11THB |
Parcl | 1 PRCL |
---|---|
![]() | ₽8.7RUB |
![]() | R$0.51BRL |
![]() | د.إ0.35AED |
![]() | ₺3.21TRY |
![]() | ¥0.66CNY |
![]() | ¥13.56JPY |
![]() | $0.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRCL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRCL = $0.09 USD, 1 PRCL = €0.08 EUR, 1 PRCL = ₹7.87 INR, 1 PRCL = Rp1,428.53 IDR, 1 PRCL = $0.13 CAD, 1 PRCL = £0.07 GBP, 1 PRCL = ฿3.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001032 |
![]() | 0.0000001915 |
![]() | 0.000007727 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009119 |
![]() | 0.00003057 |
![]() | 0.000126 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1036 |
![]() | 0.07509 |
![]() | 0.0293 |
![]() | 0.00000772 |
![]() | 0.0000001928 |
![]() | 0.0005412 |
![]() | 0.006125 |
![]() | 0.001416 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parcl của bạn
Nhập số lượng PRCL của bạn
Nhập số lượng PRCL của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parcl hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parcl.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parcl sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Parcl
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parcl sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parcl sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parcl sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parcl sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parcl (PRCL)

Gate Alpha: Mendefinisikan perdagangan aset enkripsi on-chain
Gate Alpha adalah modul yang dirancang oleh Gate Exchange khusus untuk perdagangan aset on-chain.

Gate Wealth Management: Pilihan Stabil untuk Apresiasi Kekayaan
Produk keuangan Gate mencakup berbagai skenario investasi, memenuhi kebutuhan pengguna dengan preferensi risiko dan harapan pengembalian yang berbeda.

Paparazzi Token: Harga, Cara Membeli, dan Kasus Penggunaan Web3 di 2025
Jelajahi potensi Paparazzi di 2025, pelajari cara membelinya di Gate, dan temukan kasus penggunaan Web3 inovatifnya.

GOCHU: Token Web3 yang Terinspirasi Korea Diperdagangkan di Gate pada 2025
Temukan GOCHU, token Web3 yang terinspirasi dari Korea pedas yang sedang membuat gebrakan di dunia crypto.

MG8: Bintang yang Sedang Naik di Web3 dan DeFi pada 2025
Temukan MG8, token kripto revolusioner yang membentuk ulang Web3 dan DeFi.

Apa itu FARTCOIN?
FARTCOIN adalah koin meme yang lahir di blockchain Solana pada akhir tahun 2024.