Orbofi Thị trường hôm nay
Orbofi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OBI chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01152. Với nguồn cung lưu hành là 1,162,919,000 OBI, tổng vốn hóa thị trường của OBI tính bằng CNY là ¥94,530,926.84. Trong 24h qua, giá của OBI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0003608, biểu thị mức giảm -3.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBI tính bằng CNY là ¥0.5642, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.007314.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBI sang CNY là ¥0.01152 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -3.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OBI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Orbofi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00164 | -2.32% |
The real-time trading price of OBI/USDT Spot is $0.00164, with a 24-hour trading change of -2.32%, OBI/USDT Spot is $0.00164 and -2.32%, and OBI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Orbofi sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi OBI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OBI | 0.01CNY |
2OBI | 0.02CNY |
3OBI | 0.03CNY |
4OBI | 0.04CNY |
5OBI | 0.05CNY |
6OBI | 0.06CNY |
7OBI | 0.08CNY |
8OBI | 0.09CNY |
9OBI | 0.1CNY |
10OBI | 0.11CNY |
10000OBI | 115.24CNY |
50000OBI | 576.24CNY |
100000OBI | 1,152.49CNY |
500000OBI | 5,762.46CNY |
1000000OBI | 11,524.92CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang OBI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 86.76OBI |
2CNY | 173.53OBI |
3CNY | 260.3OBI |
4CNY | 347.07OBI |
5CNY | 433.84OBI |
6CNY | 520.61OBI |
7CNY | 607.37OBI |
8CNY | 694.14OBI |
9CNY | 780.91OBI |
10CNY | 867.68OBI |
100CNY | 8,676.84OBI |
500CNY | 43,384.21OBI |
1000CNY | 86,768.43OBI |
5000CNY | 433,842.15OBI |
10000CNY | 867,684.31OBI |
Bảng chuyển đổi số tiền OBI sang CNY và CNY sang OBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OBI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang OBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orbofi phổ biến
Orbofi | 1 OBI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp24.79IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Orbofi | 1 OBI |
---|---|
![]() | ₽0.15RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.24JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBI = $0 USD, 1 OBI = €0 EUR, 1 OBI = ₹0.14 INR, 1 OBI = Rp24.79 IDR, 1 OBI = $0 CAD, 1 OBI = £0 GBP, 1 OBI = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.25 |
![]() | 0.0006762 |
![]() | 0.02768 |
![]() | 70.87 |
![]() | 29.41 |
![]() | 0.1091 |
![]() | 0.41 |
![]() | 70.91 |
![]() | 311.86 |
![]() | 92.79 |
![]() | 259.28 |
![]() | 0.02767 |
![]() | 0.0006756 |
![]() | 17.83 |
![]() | 4.37 |
![]() | 3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orbofi của bạn
Nhập số lượng OBI của bạn
Nhập số lượng OBI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbofi hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbofi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbofi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orbofi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orbofi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbofi sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbofi sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orbofi sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orbofi (OBI)

2025 Latest Complete Guide | What is Pi coin? Can mining be done with a mobile phone? Mainnet launch, KYC, and trading fully analyzed
What is Pi coin? In 2025, a comprehensive explanation of the Pi Network mobile mining method, KYC verification process, latest news on the Mainnet, and trading operations, a must-read guide for newcomers to Pi coin.

Top Crypto Earning Apps in 2025: Gate.io Mobile App Review
Discover the top crypto earning apps of 2025, with Gate.io leading the pack.

IMT Token: Immutable's Top-Ranked Mobile Idle RPG Game
Immortal Rising 2, the next-generation mobile idle RPG designed by the 2024 BAFTA-winning game designer, has become a top hit on Google Play and the iOS App Store, now ranking first on Immutable.

MLC Token: The Free-to-Earn Web3 Mobile Game for Environmental Impact
The article details the economic model, gameplay, player benefits, and unique environmental protection mission of MLC tokens.

PI Token: Decentralized Cryptocurrency with Free Mobile Mining
This article takes a deep dive into the revolutionary cryptocurrency PI Token, which changes the entry barrier of traditional cryptocurrency through free mobile mining.

J Token: The Core of Jambo's Mobile Crypto Network and the Future of Africa’s Web3 Ecosystem
Explore the J Token, the core of the Jambo mobile crypto network, and its importance in the African Web3 ecosystem.