NYMChuyển đổi NYM (NYM) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NYM/IDR: 1 NYM ≈ Rp636.21 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NYM Thị trường hôm nay

NYM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NYM chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp636.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 812,772,499.43 NYM, tổng vốn hóa thị trường của NYM tính bằng IDR là Rp7,844,286,643,780,610.14. Trong 24h qua, giá của NYM tính bằng IDR đã tăng Rp29.46, biểu thị mức tăng +4.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYM tính bằng IDR là Rp87,377.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp603.37.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYM sang IDR

Rp636.21+4.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYM sang IDR là Rp636.21 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +4.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NYM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NYM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NYMNYM/USDT
Giao ngay
$0.0419
3.55%

The real-time trading price of NYM/USDT Spot is $0.0419, with a 24-hour trading change of 3.55%, NYM/USDT Spot is $0.0419 and 3.55%, and NYM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NYM sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NYM sang IDR

logo NYMSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NYM
636.21IDR
2NYM
1,272.43IDR
3NYM
1,908.65IDR
4NYM
2,544.87IDR
5NYM
3,181.09IDR
6NYM
3,817.31IDR
7NYM
4,453.53IDR
8NYM
5,089.74IDR
9NYM
5,725.96IDR
10NYM
6,362.18IDR
100NYM
63,621.87IDR
500NYM
318,109.35IDR
1000NYM
636,218.71IDR
5000NYM
3,181,093.57IDR
10000NYM
6,362,187.15IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NYM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NYM
1IDR
0.001571NYM
2IDR
0.003143NYM
3IDR
0.004715NYM
4IDR
0.006287NYM
5IDR
0.007858NYM
6IDR
0.00943NYM
7IDR
0.011NYM
8IDR
0.01257NYM
9IDR
0.01414NYM
10IDR
0.01571NYM
100000IDR
157.17NYM
500000IDR
785.89NYM
1000000IDR
1,571.78NYM
5000000IDR
7,858.93NYM
10000000IDR
15,717.86NYM

Bảng chuyển đổi số tiền NYM sang IDR và IDR sang NYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NYM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang NYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NYM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYM = $0.04 USD, 1 NYM = €0.04 EUR, 1 NYM = ₹3.5 INR, 1 NYM = Rp636.22 IDR, 1 NYM = $0.06 CAD, 1 NYM = £0.03 GBP, 1 NYM = ฿1.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001786
logo BTCBTC
0.0000003148
logo ETHETH
0.00001318
logo USDTUSDT
0.03293
logo XRPXRP
0.01509
logo BNBBNB
0.00005091
logo SOLSOL
0.0002188
logo USDCUSDC
0.03298
logo DOGEDOGE
0.1813
logo TRXTRX
0.118
logo ADAADA
0.04954
logo STETHSTETH
0.00001313
logo WBTCWBTC
0.0000003146
logo HYPEHYPE
0.0009421
logo SUISUI
0.01037
logo LINKLINK
0.002435

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NYM của bạn

01

Nhập số lượng NYM của bạn

Nhập số lượng NYM của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NYM hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NYM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NYM sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NYM sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NYM sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NYM sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi NYM sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NYM (NYM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.