NYMNYM sang EUR:Chuyển đổi NYM (NYM) sang Euro (EUR)

NYM/EUR: 1 NYM ≈ €0.03768 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NYM Thị trường hôm nay

NYM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NYM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03768. Với nguồn cung lưu hành là 814,217,218.11 NYM, tổng vốn hóa thị trường của NYM tính bằng EUR là €27,487,081.08. Trong 24h qua, giá của NYM tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYM tính bằng EUR là €5.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03557.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYM sang EUR

0.03768+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYM sang EUR là €0.03768 EUR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NYM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NYM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NYMNYM/USDT
Giao ngay
$0.04209
-0.59%

The real-time trading price of NYM/USDT Spot is $0.04209, with a 24-hour trading change of -0.59%, NYM/USDT Spot is $0.04209 and -0.59%, and NYM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NYM sang Euro

Bảng chuyển đổi NYM sang EUR

logo NYMSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NYM
0.03EUR
2NYM
0.07EUR
3NYM
0.11EUR
4NYM
0.15EUR
5NYM
0.18EUR
6NYM
0.22EUR
7NYM
0.26EUR
8NYM
0.3EUR
9NYM
0.34EUR
10NYM
0.37EUR
10000NYM
378.87EUR
50000NYM
1,894.38EUR
100000NYM
3,788.76EUR
500000NYM
18,943.8EUR
1000000NYM
37,887.61EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NYM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NYM
1EUR
26.39NYM
2EUR
52.78NYM
3EUR
79.18NYM
4EUR
105.57NYM
5EUR
131.96NYM
6EUR
158.36NYM
7EUR
184.75NYM
8EUR
211.15NYM
9EUR
237.54NYM
10EUR
263.93NYM
100EUR
2,639.38NYM
500EUR
13,196.92NYM
1000EUR
26,393.85NYM
5000EUR
131,969.26NYM
10000EUR
263,938.52NYM

Bảng chuyển đổi số tiền NYM sang EUR và EUR sang NYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NYM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NYM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYM = $0.04 USD, 1 NYM = €0.04 EUR, 1 NYM = ₹3.53 INR, 1 NYM = Rp641.53 IDR, 1 NYM = $0.06 CAD, 1 NYM = £0.03 GBP, 1 NYM = ฿1.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.94
logo BTCBTC
0.004553
logo ETHETH
0.1837
logo FDUSDFDUSD
559.16
logo XRPXRP
187.91
logo USDTUSDT
558.02
logo BNBBNB
0.7916
logo SOLSOL
3.33
logo USDCUSDC
558.26
logo SMARTSMART
122,575.38
logo DOGEDOGE
2,704.22
logo TRXTRX
1,840.08
logo STETHSTETH
0.1831
logo ADAADA
741.26
logo HYPEHYPE
11.47
logo WBTCWBTC
0.004586

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NYM (NYM) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NYM của bạn

Nhập số lượng NYM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NYM hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NYM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NYM sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NYM sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NYM sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NYM sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NYM sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NYM (NYM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.