NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang Turkish Lira (TRY)

NIM/TRY: 1 NIM ≈ ₺0.0291 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.0291. Với nguồn cung lưu hành là 13,176,656,379.64 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng TRY là ₺13,088,328,958.89. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng TRY đã giảm ₺-0.0003653, biểu thị mức giảm -1.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng TRY là ₺0.2158, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.01706.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang TRY

0.0291-1.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang TRY là ₺0.0291 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -1.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0008521
-1.19%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008521, with a 24-hour trading change of -1.19%, NIM/USDT Spot is $0.0008521 and -1.19%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi NIM sang TRY

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1NIM
0.02TRY
2NIM
0.05TRY
3NIM
0.08TRY
4NIM
0.11TRY
5NIM
0.14TRY
6NIM
0.17TRY
7NIM
0.2TRY
8NIM
0.23TRY
9NIM
0.26TRY
10NIM
0.29TRY
10000NIM
291.04TRY
50000NIM
1,455.23TRY
100000NIM
2,910.46TRY
500000NIM
14,552.34TRY
1000000NIM
29,104.69TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang NIM

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1TRY
34.35NIM
2TRY
68.71NIM
3TRY
103.07NIM
4TRY
137.43NIM
5TRY
171.79NIM
6TRY
206.15NIM
7TRY
240.51NIM
8TRY
274.86NIM
9TRY
309.22NIM
10TRY
343.58NIM
100TRY
3,435.87NIM
500TRY
17,179.35NIM
1000TRY
34,358.71NIM
5000TRY
171,793.57NIM
10000TRY
343,587.14NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang TRY và TRY sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIM sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp12.93 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.8724
logo BTCBTC
0.000141
logo ETHETH
0.006012
logo USDTUSDT
14.64
logo XRPXRP
6.84
logo BNBBNB
0.02287
logo SOLSOL
0.1031
logo USDCUSDC
14.65
logo SMARTSMART
2,283.49
logo TRXTRX
53.44
logo DOGEDOGE
89.66
logo STETHSTETH
0.006003
logo ADAADA
25.1
logo WBTCWBTC
0.0001409
logo HYPEHYPE
0.4161
logo BCHBCH
0.03109

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

ANIME_USDT:Animecoins 的復興故事 – 文化與加密貨幣在 2025 年於 Gate 相遇

ANIME_USDT:Animecoins 的復興故事 – 文化與加密貨幣在 2025 年於 Gate 相遇

Animecoin (ANIME) 領先於其他幣。目前在Gate上以 ANIME_USDT 交易對進行活躍交易。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-10
Animecoin:ANIME代幣分配和動漫行業的數字經濟革命

Animecoin:ANIME代幣分配和動漫行業的數字經濟革命

Animecoin通過ANIME代幣在動漫行業引領數字經濟革命,使全球粉絲能夠將他們的熱情轉化為價值,成為主要的主角。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-01
ANIME 代幣:動漫產業的數位經濟革命

ANIME 代幣:動漫產業的數位經濟革命

ANIME代幣引領動畫行業的數字革命,構建一個以社區為驅動的創意網絡。他們探索新的代幣經濟模式和粉絲參與,重新塑造創作者之間的關係。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24
第一行情|ONDO 將於本週大額解鎖超20億美元代幣,Azuki 持有者將獲 ANIME 代幣空投

第一行情|ONDO 將於本週大額解鎖超20億美元代幣,Azuki 持有者將獲 ANIME 代幣空投

ANIME 公佈代幣經濟學;ONDO 將於本週大額解鎖超20億美元代幣;AI Agent 板塊繼續大跌

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13
Bellscoin:由狗狗幣創建者啟發的Animal Crossing加密貨幣

Bellscoin:由狗狗幣創建者啟發的Animal Crossing加密貨幣

Dogecoin 創始人比利·馬庫斯的心血結晶,Bellscoin(BELLS)於2013年推出,是一種受到流行任天堂遊戲《集合啦!動物森友會》啟發的獨特加密貨幣。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-22
RICH 代幣:Nimble Network 項目中 GPU 挖礦的新機會

RICH 代幣:Nimble Network 項目中 GPU 挖礦的新機會

RICH 代幣是Nimble Network的核心資產,與GPU挖礦完美結合。了解Nimble Network社區的市場表現、交易策略和發展。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-15

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.