NFPromptNFP sang INR:Chuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Indian Rupee (INR)

NFP/INR: 1 NFP ≈ ₹4.56 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NFPrompt Thị trường hôm nay

NFPrompt đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFP chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹4.56. Với nguồn cung lưu hành là 472,796,409.43 NFP, tổng vốn hóa thị trường của NFP tính bằng INR là ₹180,433,249,501.57. Trong 24h qua, giá của NFP tính bằng INR đã giảm ₹-0.1336, biểu thị mức giảm -2.850000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFP tính bằng INR là ₹107.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3.94.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFP sang INR

4.56-2.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFP sang INR là ₹4.56 INR, với sự thay đổi -2.850000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFP/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFP/INR trong ngày qua.

Giao dịch NFPrompt

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFPromptNFP/USDT
Giao ngay
$0.05494
-4.530000%
logo NFPromptNFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05481
-4.460000%

The real-time trading price of NFP/USDT Spot is $0.05494, with a 24-hour trading change of -4.530000%, NFP/USDT Spot is $0.05494 and -4.530000%, and NFP/USDT Perpetual is $0.05481 and -4.460000%.

Bảng chuyển đổi NFPrompt sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NFP sang INR

logo NFPromptSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NFP
4.56INR
2NFP
9.13INR
3NFP
13.7INR
4NFP
18.27INR
5NFP
22.84INR
6NFP
27.4INR
7NFP
31.97INR
8NFP
36.54INR
9NFP
41.11INR
10NFP
45.68INR
100NFP
456.8INR
500NFP
2,284.04INR
1000NFP
4,568.09INR
5000NFP
22,840.49INR
10000NFP
45,680.98INR

Bảng chuyển đổi INR sang NFP

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NFPrompt
1INR
0.2189NFP
2INR
0.4378NFP
3INR
0.6567NFP
4INR
0.8756NFP
5INR
1.09NFP
6INR
1.31NFP
7INR
1.53NFP
8INR
1.75NFP
9INR
1.97NFP
10INR
2.18NFP
1000INR
218.9NFP
5000INR
1,094.54NFP
10000INR
2,189.09NFP
50000INR
10,945.47NFP
100000INR
21,890.94NFP

Bảng chuyển đổi số tiền NFP sang INR và INR sang NFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NFP sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang NFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFPrompt phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFP = $0.05 USD, 1 NFP = €0.05 EUR, 1 NFP = ₹4.57 INR, 1 NFP = Rp829.48 IDR, 1 NFP = $0.07 CAD, 1 NFP = £0.04 GBP, 1 NFP = ฿1.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3841
logo BTCBTC
0.0000556
logo ETHETH
0.002441
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.73
logo BNBBNB
0.009091
logo SOLSOL
0.04026
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,263.37
logo TRXTRX
21.26
logo DOGEDOGE
37.16
logo STETHSTETH
0.002449
logo ADAADA
10.74
logo WBTCWBTC
0.00005571
logo HYPEHYPE
0.1559
logo BCHBCH
0.01188

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng NFP của bạn

Nhập số lượng NFP của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFPrompt hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFPrompt.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFPrompt sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFPrompt sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFPrompt sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFPrompt (NFP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.