NEM Thị trường hôm nay
NEM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.1213. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng UAH là ₴45,163,087,792.18. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng UAH đã giảm ₴-0.04941, biểu thị mức giảm -29.400000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng UAH là ₴77.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.003506.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang UAH là ₴0.1213 UAH, với sự thay đổi -29.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XEM/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/UAH trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002885 | -30.43% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.002879 | -29.29% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.002885, with a 24-hour trading change of -30.43%, XEM/USDT Spot is $0.002885 and -30.43%, and XEM/USDT Perpetual is $0.002879 and -29.29%.
Bảng chuyển đổi NEM sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi XEM sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 0.12UAH |
2XEM | 0.24UAH |
3XEM | 0.36UAH |
4XEM | 0.48UAH |
5XEM | 0.6UAH |
6XEM | 0.72UAH |
7XEM | 0.84UAH |
8XEM | 0.97UAH |
9XEM | 1.09UAH |
10XEM | 1.21UAH |
1000XEM | 121.38UAH |
5000XEM | 606.9UAH |
10000XEM | 1,213.8UAH |
50000XEM | 6,069.02UAH |
100000XEM | 12,138.04UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 8.23XEM |
2UAH | 16.47XEM |
3UAH | 24.71XEM |
4UAH | 32.95XEM |
5UAH | 41.19XEM |
6UAH | 49.43XEM |
7UAH | 57.66XEM |
8UAH | 65.9XEM |
9UAH | 74.14XEM |
10UAH | 82.38XEM |
100UAH | 823.85XEM |
500UAH | 4,119.28XEM |
1000UAH | 8,238.56XEM |
5000UAH | 41,192.81XEM |
10000UAH | 82,385.62XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang UAH và UAH sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XEM sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.25INR |
![]() | Rp44.54IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₽0.27RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.42JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.25 INR, 1 XEM = Rp44.54 IDR, 1 XEM = $0 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
XLM chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6994 |
![]() | 0.000102 |
![]() | 0.003353 |
![]() | 3.9 |
![]() | 12.09 |
![]() | 0.01583 |
![]() | 0.06531 |
![]() | 12.1 |
![]() | 2,881.49 |
![]() | 51.14 |
![]() | 0.003335 |
![]() | 39.13 |
![]() | 15.24 |
![]() | 0.0001024 |
![]() | 0.2879 |
![]() | 28.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NEM (XEM) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

XEM là gì? Tổng quan về hệ sinh thái và dự đoán giá năm 2025
XEM là token gốc của nền tảng blockchain New Economy Movement, ra đời vào năm 2015.

Top Pump.fun Meme Coins: Cơn sốt Tiền điện tử đáng xem trong năm 2025
Các đồng meme hàng đầu trên Pump.fun có sức hấp dẫn đầu tư đáng kể nhờ vào sự biến động cao và động lực từ cộng đồng.

Hiện tại thị trường Bitcoin ETF đang hoạt động như thế nào? Làm thế nào để xem dữ liệu liên quan đến Bitcoin ETF?
Vào năm 2025, thị trường Bitcoin ETF đang thể hiện đà tăng trưởng mạnh mẽ.

Sau hai năm, SBF, người đang trong tù, lại tweet. Còn gì để xem nữa đây?
Bài viết này phân tích sâu về cú sốc thị trường

Các vụ kiện, các diễn biến về quy định, phát triển sinh thái, v.v., tin tức về Ripple đáng xem vào năm 2025
Những bình luận của Trump về kế hoạch dự trữ tiền điện tử quốc gia đã khiến giá của XRP tăng 35% trong vòng 24 giờ.

AI16Z Tăng 40% trong một Ngày, AI Agent Vẫn Đáng Xem Chú Ý?
Với sự cải thiện dần dần của cơ sở hạ tầng và triển khai các kịch bản ứng dụng, giá trị token của AI16Z được dự kiến sẽ có sự tăng trưởng lớn hơn trong tương lai.
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Xem lại lớp ứng dụng

Xem xét Thiết kế Tài nguyên FOCIL

Xem xét sâu hơn về biểu đồ giá Charalabush

ABCDE: Xem AI+Crypto từ góc độ thị trường sơ cấp

Những gì chúng ta đang xem vào năm 2025 (Crypto AI)
