MetaTrace Utility Token Thị trường hôm nay
MetaTrace Utility Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ACE chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.0006526. Với nguồn cung lưu hành là 0 ACE, tổng vốn hóa thị trường của ACE tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của ACE tính bằng HKD đã giảm $-0.00008907, biểu thị mức giảm -12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ACE tính bằng HKD là $0.0753, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00006599.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ACE sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ACE sang HKD là $0.0006526 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ACE/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACE/HKD trong ngày qua.
Giao dịch MetaTrace Utility Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7426 | -5.5% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.742 | -5.6% |
The real-time trading price of ACE/USDT Spot is $0.7426, with a 24-hour trading change of -5.5%, ACE/USDT Spot is $0.7426 and -5.5%, and ACE/USDT Perpetual is $0.742 and -5.6%.
Bảng chuyển đổi MetaTrace Utility Token sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi ACE sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ACE | 0HKD |
2ACE | 0HKD |
3ACE | 0HKD |
4ACE | 0HKD |
5ACE | 0HKD |
6ACE | 0HKD |
7ACE | 0HKD |
8ACE | 0HKD |
9ACE | 0HKD |
10ACE | 0HKD |
1000000ACE | 652.68HKD |
5000000ACE | 3,263.42HKD |
10000000ACE | 6,526.85HKD |
50000000ACE | 32,634.27HKD |
100000000ACE | 65,268.55HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang ACE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 1,532.13ACE |
2HKD | 3,064.26ACE |
3HKD | 4,596.39ACE |
4HKD | 6,128.52ACE |
5HKD | 7,660.65ACE |
6HKD | 9,192.78ACE |
7HKD | 10,724.91ACE |
8HKD | 12,257.05ACE |
9HKD | 13,789.18ACE |
10HKD | 15,321.31ACE |
100HKD | 153,213.12ACE |
500HKD | 766,065.64ACE |
1000HKD | 1,532,131.29ACE |
5000HKD | 7,660,656.47ACE |
10000HKD | 15,321,312.95ACE |
Bảng chuyển đổi số tiền ACE sang HKD và HKD sang ACE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ACE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang ACE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MetaTrace Utility Token phổ biến
MetaTrace Utility Token | 1 ACE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.27IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
MetaTrace Utility Token | 1 ACE |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ACE = $0 USD, 1 ACE = €0 EUR, 1 ACE = ₹0.01 INR, 1 ACE = Rp1.27 IDR, 1 ACE = $0 CAD, 1 ACE = £0 GBP, 1 ACE = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.95 |
![]() | 0.0006196 |
![]() | 0.02506 |
![]() | 64.16 |
![]() | 26.02 |
![]() | 0.09785 |
![]() | 0.3747 |
![]() | 64.17 |
![]() | 286.6 |
![]() | 82.56 |
![]() | 232.95 |
![]() | 0.02508 |
![]() | 0.0006185 |
![]() | 16.3 |
![]() | 3.84 |
![]() | 2.66 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng MetaTrace Utility Token của bạn
Nhập số lượng ACE của bạn
Nhập số lượng ACE của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MetaTrace Utility Token hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MetaTrace Utility Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MetaTrace Utility Token sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MetaTrace Utility Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MetaTrace Utility Token sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MetaTrace Utility Token sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MetaTrace Utility Token sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi MetaTrace Utility Token sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MetaTrace Utility Token (ACE)

什么是 SPACE ID?您需要了解的关于 ID 代币的一切信息
SPACE ID 是一个去中心化的域名服务网络,任何人都可以注册人类可读的 .bnb、.arb 和 .eth 类型的域名,这些域名可以映射到钱包地址、社交网络甚至网站内容哈希值。

TRC代币:Terrace交易平台如何改变加密货币交易
文章详细介绍了Terrace平台融合CeFi和DeFi优势的创新模式,以及TRC代币在生态系统中的核心作用。

SPACE ID 代币:价格、供应及如何购买 Web3 身份代币
探索 SPACE ID:Web3 的身份变革。

STORE代币:Solana Spaces项目如何连接加密货币与实体零售
探索STORE代币如何革新零售业态,连接加密货币与实体商店。

CONVO:Twitter Spaces上的AI语音对话实验
通过结合AI技术和区块链,Convo.wtf为用户提供了与虚拟名人互动的独特体验。

gateLive AMA Recap-MetaCene
MetaCene是一个元MMO平台,供玩家娱乐、治理和创造。它将成为下一代区块链MMORPG的大规模玩家之家。
Tìm hiểu thêm về MetaTrace Utility Token (ACE)

SpookySwap là gì?

Báo cáo nghiên cứu Eureka: Phân tích toàn diện về MAX và cái nhìn sâu sắc vào nền tảng MATR1X

Fusionist là gì? Tất cả những điều bạn cần biết về ACE

NFPrompt sử dụng công nghệ Web3 để định hình lại nền kinh tế sáng tạo AIGC như thế nào?

XPLA (XPLA) là gì?
