MetaTrace Utility Token Thị trường hôm nay
MetaTrace Utility Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ACE chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.0001136. Với nguồn cung lưu hành là 0 ACE, tổng vốn hóa thị trường của ACE tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của ACE tính bằng CAD đã giảm $-0.0000155, biểu thị mức giảm -12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ACE tính bằng CAD là $0.01311, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00001148.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ACE sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ACE sang CAD là $0.0001136 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ACE/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACE/CAD trong ngày qua.
Giao dịch MetaTrace Utility Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7397 | -5.98% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.7399 | -5.87% |
The real-time trading price of ACE/USDT Spot is $0.7397, with a 24-hour trading change of -5.98%, ACE/USDT Spot is $0.7397 and -5.98%, and ACE/USDT Perpetual is $0.7399 and -5.87%.
Bảng chuyển đổi MetaTrace Utility Token sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi ACE sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ACE | 0CAD |
2ACE | 0CAD |
3ACE | 0CAD |
4ACE | 0CAD |
5ACE | 0CAD |
6ACE | 0CAD |
7ACE | 0CAD |
8ACE | 0CAD |
9ACE | 0CAD |
10ACE | 0CAD |
1000000ACE | 113.62CAD |
5000000ACE | 568.12CAD |
10000000ACE | 1,136.25CAD |
50000000ACE | 5,681.28CAD |
100000000ACE | 11,362.56CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ACE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 8,800.83ACE |
2CAD | 17,601.66ACE |
3CAD | 26,402.49ACE |
4CAD | 35,203.32ACE |
5CAD | 44,004.15ACE |
6CAD | 52,804.98ACE |
7CAD | 61,605.82ACE |
8CAD | 70,406.65ACE |
9CAD | 79,207.48ACE |
10CAD | 88,008.31ACE |
100CAD | 880,083.14ACE |
500CAD | 4,400,415.72ACE |
1000CAD | 8,800,831.44ACE |
5000CAD | 44,004,157.23ACE |
10000CAD | 88,008,314.46ACE |
Bảng chuyển đổi số tiền ACE sang CAD và CAD sang ACE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ACE sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang ACE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MetaTrace Utility Token phổ biến
MetaTrace Utility Token | 1 ACE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.27IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
MetaTrace Utility Token | 1 ACE |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ACE = $0 USD, 1 ACE = €0 EUR, 1 ACE = ₹0.01 INR, 1 ACE = Rp1.27 IDR, 1 ACE = $0 CAD, 1 ACE = £0 GBP, 1 ACE = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
AVAX chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.97 |
![]() | 0.003559 |
![]() | 0.1439 |
![]() | 368.58 |
![]() | 149.48 |
![]() | 0.562 |
![]() | 2.15 |
![]() | 368.65 |
![]() | 1,646.29 |
![]() | 474.29 |
![]() | 1,338.15 |
![]() | 0.144 |
![]() | 0.003552 |
![]() | 93.64 |
![]() | 22.09 |
![]() | 15.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng MetaTrace Utility Token của bạn
Nhập số lượng ACE của bạn
Nhập số lượng ACE của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MetaTrace Utility Token hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MetaTrace Utility Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MetaTrace Utility Token sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MetaTrace Utility Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MetaTrace Utility Token sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MetaTrace Utility Token sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MetaTrace Utility Token sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi MetaTrace Utility Token sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MetaTrace Utility Token (ACE)

SXT代幣:Web3原生數據平台Space and Time的核心
探索SXT代幣如何推動Web3數據革命

什麼是 SPACE ID?您需要了解的關於 ID 代幣的一切信息
SPACE ID 是一個去中心化的域名服務網路,任何人都可以註冊人類可讀的 .bnb、.arb 和 .eth 類型的域名,這些域名可以映射到錢包地址、社交網絡甚至網站內容哈希值。

TRC代幣:Terrace交易平臺如何改變加密貨幣交易
文章詳細介紹了Terrace平臺融合CeFi和DeFi優勢的創新模式,以及TRC代幣在生態系統中的核心作用。

SPACE ID 代幣: 價格、供應量以及如何購買 Web3 身份代幣
探索 SPACE ID:Web3s 身份革命。

STORE 代幣:Solana Spaces 項目如何將加密貨幣和實體零售業相連
探索 STORE 代幣如何革新零售行業,將加密貨幣與實體店鋪相連。

CONVO:Twitter Spaces 上的 AI 語音對話實驗
AI驅動的語音對話正在為社交媒體帶來革命性的變化。Convo.wtf _CONVO_ 通過在Twitter Spaces上引入AI敘事Twitter Spaces,已開創了一種新的社交互動模式。
Tìm hiểu thêm về MetaTrace Utility Token (ACE)

SpookySwap là gì?

Báo cáo nghiên cứu Eureka: Phân tích toàn diện về MAX và cái nhìn sâu sắc vào nền tảng MATR1X

Fusionist là gì? Tất cả những điều bạn cần biết về ACE

NFPrompt sử dụng công nghệ Web3 để định hình lại nền kinh tế sáng tạo AIGC như thế nào?

XPLA (XPLA) là gì?
