IcyCROICY sang CNY:Chuyển đổi IcyCRO (ICY) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

ICY/CNY: 1 ICY ≈ ¥0.3817 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

IcyCRO Thị trường hôm nay

IcyCRO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IcyCRO chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.3817. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ICY, tổng vốn hóa thị trường của IcyCRO tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của IcyCRO tính bằng CNY đã tăng ¥0.02353, biểu thị mức tăng +6.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IcyCRO tính bằng CNY là ¥0.8241, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1336.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICY sang CNY

¥0.3817+6.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICY sang CNY là ¥0.3817 CNY, với sự thay đổi +6.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ICY/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICY/CNY trong ngày qua.

Giao dịch IcyCRO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ICY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ICY/-- Spot is -- and --, and ICY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi IcyCRO sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi ICY sang CNY

logo IcyCROSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ICY
0.38CNY
2ICY
0.76CNY
3ICY
1.14CNY
4ICY
1.52CNY
5ICY
1.9CNY
6ICY
2.29CNY
7ICY
2.67CNY
8ICY
3.05CNY
9ICY
3.43CNY
10ICY
3.81CNY
1,000ICY
381.71CNY
5,000ICY
1,908.58CNY
10,000ICY
3,817.17CNY
50,000ICY
19,085.85CNY
100,000ICY
38,171.7CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ICY

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo IcyCRO
1CNY
2.61ICY
2CNY
5.23ICY
3CNY
7.85ICY
4CNY
10.47ICY
5CNY
13.09ICY
6CNY
15.71ICY
7CNY
18.33ICY
8CNY
20.95ICY
9CNY
23.57ICY
10CNY
26.19ICY
100CNY
261.97ICY
500CNY
1,309.87ICY
1,000CNY
2,619.74ICY
5,000CNY
13,098.7ICY
10,000CNY
26,197.41ICY

Bảng chuyển đổi số tiền ICY sang CNY và CNY sang ICY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ICY sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang ICY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IcyCRO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICY = $0.05 USD, 1 ICY = €0.05 EUR, 1 ICY = ₹4.75 INR, 1 ICY = Rp887.26 IDR, 1 ICY = $0.07 CAD, 1 ICY = £0.04 GBP, 1 ICY = ฿1.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.08
logo BTCBTC
0.0006064
logo ETHETH
0.0167
logo BNBBNB
0.05175
logo USDTUSDT
70.02
logo XRPXRP
26.55
logo SOLSOL
0.353
logo USDCUSDC
70.12
logo STETHSTETH
0.01672
logo SMARTSMART
18,745.23
logo DOGEDOGE
329.46
logo TRXTRX
216.41
logo ADAADA
96.72
logo WBTCWBTC
0.0006072
logo LINKLINK
3.56
logo USDEUSDE
70.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi IcyCRO (ICY) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng ICY của bạn

Nhập số lượng ICY của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IcyCRO hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IcyCRO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IcyCRO sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IcyCRO sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IcyCRO sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IcyCRO sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi IcyCRO sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide