Hummus Thị trường hôm nay
Hummus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HUM chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp3.44. Với nguồn cung lưu hành là 135,953,776.18 HUM, tổng vốn hóa thị trường của HUM tính bằng IDR là Rp7,102,502,947,155.16. Trong 24h qua, giá của HUM tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUM tính bằng IDR là Rp11,655.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.05233.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUM sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUM sang IDR là Rp3.44 IDR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HUM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUM/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Hummus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HUM/-- Spot is $ and --, and HUM/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Hummus sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi HUM sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUM | 3.44IDR |
2HUM | 6.88IDR |
3HUM | 10.33IDR |
4HUM | 13.77IDR |
5HUM | 17.21IDR |
6HUM | 20.66IDR |
7HUM | 24.1IDR |
8HUM | 27.55IDR |
9HUM | 30.99IDR |
10HUM | 34.43IDR |
100HUM | 344.38IDR |
500HUM | 1,721.91IDR |
1000HUM | 3,443.83IDR |
5000HUM | 17,219.16IDR |
10000HUM | 34,438.33IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang HUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.2903HUM |
2IDR | 0.5807HUM |
3IDR | 0.8711HUM |
4IDR | 1.16HUM |
5IDR | 1.45HUM |
6IDR | 1.74HUM |
7IDR | 2.03HUM |
8IDR | 2.32HUM |
9IDR | 2.61HUM |
10IDR | 2.9HUM |
1000IDR | 290.37HUM |
5000IDR | 1,451.87HUM |
10000IDR | 2,903.74HUM |
50000IDR | 14,518.7HUM |
100000IDR | 29,037.4HUM |
Bảng chuyển đổi số tiền HUM sang IDR và IDR sang HUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HUM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang HUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hummus phổ biến
Hummus | 1 HUM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.44IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Hummus | 1 HUM |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUM = $0 USD, 1 HUM = €0 EUR, 1 HUM = ₹0.02 INR, 1 HUM = Rp3.44 IDR, 1 HUM = $0 CAD, 1 HUM = £0 GBP, 1 HUM = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
FDUSD chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002102 |
![]() | 0.0000003026 |
![]() | 0.00001261 |
![]() | 0.03301 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.0143 |
![]() | 0.00004981 |
![]() | 0.0002172 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 8.66 |
![]() | 0.1145 |
![]() | 0.1931 |
![]() | 0.00001263 |
![]() | 0.05622 |
![]() | 0.0000003034 |
![]() | 0.0008454 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Hummus (HUM) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng HUM của bạn
Nhập số lượng HUM của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hummus hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hummus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hummus sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hummus sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hummus sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hummus sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hummus sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hummus (HUM)

Giao thức HUMA: Định nghĩa lại cho vay DeFi và đánh giá tín dụng vào năm 2025
Khám phá những đổi mới mang tính chuyển mình của HUMA Protocol trong cho vay DeFi vào năm 2025.

HUMA Perpetual: Một nền tảng giao dịch DeFi cách mạng vào năm 2025
Khám phá HUMA Perpetual, nền tảng giao dịch Tài chính Phi tập trung cách mạng này cung cấp đòn bẩy 75x và đổi mới xuyên chuỗi.

Phân tích giá HUMA và dự đoán 2025: Cơ hội hay bẫy?
Đường đi của giá HUMAs vào năm 2025 sẽ bị kẹt sâu trong một cuộc chiến giữa áp lực kỹ thuật và lợi nhuận từ thị trường bò.

Dự Báo HUMA 2025: Tiện Ích Thực Trong Kỷ Nguyên PayFi
Khám phá triển vọng năm 2025 của HUMA khi nó kết nối DeFi với thanh toán thực tế trong phong trào PayFi đang lên.

Huma Finance: Người tiên phong PayFi trong DeFi
Huma Finance là giao thức PayFi đầu tiên trên thế giới dựa trên các dòng thu nhập tương lai.

Phân tích Khai thác lợi suất của Huma Finance: Lợi nhuận thực tế và Chiến lược Đôi đổi sáng tạo
Khi lợi suất DeFi truyền thống phụ thuộc vào lạm phát token, Huma Finance đã biến dòng thanh toán toàn cầu thành một động cơ lợi suất.