HordHORD sang INR:Chuyển đổi Hord (HORD) sang Indian Rupee (INR)

HORD/INR: 1 HORD ≈ ₹0.2233 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Hord Thị trường hôm nay

Hord đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hord chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.2233. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 253,423,582.71 HORD, tổng vốn hóa thị trường của Hord tính bằng INR là ₹4,727,808,532.27. Trong 24h qua, giá của Hord tính bằng INR đã tăng ₹0.001155, biểu thị mức tăng +0.520000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hord tính bằng INR là ₹149.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.15.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HORD sang INR

0.2233+0.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HORD sang INR là ₹0.2233 INR, với sự thay đổi +0.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HORD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HORD/INR trong ngày qua.

Giao dịch Hord

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HordHORD/USDT
Giao ngay
$0.002674
+0.48%

The real-time trading price of HORD/USDT Spot is $0.002674, with a 24-hour trading change of +0.48%, HORD/USDT Spot is $0.002674 and +0.48%, and HORD/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Hord sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi HORD sang INR

logo HordSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1HORD
0.22INR
2HORD
0.44INR
3HORD
0.66INR
4HORD
0.89INR
5HORD
1.11INR
6HORD
1.33INR
7HORD
1.56INR
8HORD
1.78INR
9HORD
2INR
10HORD
2.23INR
1000HORD
223.3INR
5000HORD
1,116.54INR
10000HORD
2,233.08INR
50000HORD
11,165.44INR
100000HORD
22,330.88INR

Bảng chuyển đổi INR sang HORD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Hord
1INR
4.47HORD
2INR
8.95HORD
3INR
13.43HORD
4INR
17.91HORD
5INR
22.39HORD
6INR
26.86HORD
7INR
31.34HORD
8INR
35.82HORD
9INR
40.3HORD
10INR
44.78HORD
100INR
447.81HORD
500INR
2,239.05HORD
1000INR
4,478.1HORD
5000INR
22,390.51HORD
10000INR
44,781.03HORD

Bảng chuyển đổi số tiền HORD sang INR và INR sang HORD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HORD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang HORD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hord phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HORD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HORD = $0 USD, 1 HORD = €0 EUR, 1 HORD = ₹0.22 INR, 1 HORD = Rp40.55 IDR, 1 HORD = $0 CAD, 1 HORD = £0 GBP, 1 HORD = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3935
logo BTCBTC
0.00005539
logo ETHETH
0.002381
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.69
logo BNBBNB
0.009141
logo SOLSOL
0.04062
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,459.68
logo TRXTRX
21.13
logo DOGEDOGE
36.53
logo STETHSTETH
0.00237
logo ADAADA
10.4
logo WBTCWBTC
0.00005549
logo HYPEHYPE
0.1529
logo SUISUI
2.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hord (HORD) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng HORD của bạn

Nhập số lượng HORD của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hord hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hord.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hord sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hord sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hord sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hord sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hord sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hord (HORD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.