Hedera Swiss Franc Thị trường hôm nay
Hedera Swiss Franc đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hedera Swiss Franc chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $9.11. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HCHF, tổng vốn hóa thị trường của Hedera Swiss Franc tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Hedera Swiss Franc tính bằng HKD đã tăng $0.07683, biểu thị mức tăng +0.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedera Swiss Franc tính bằng HKD là $11.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $7.37.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HCHF sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HCHF sang HKD là $9.11 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HCHF/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HCHF/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Hedera Swiss Franc
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HCHF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HCHF/-- Spot is $ and 0%, and HCHF/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hedera Swiss Franc sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi HCHF sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HCHF | 9.03HKD |
2HCHF | 18.07HKD |
3HCHF | 27.11HKD |
4HCHF | 36.15HKD |
5HCHF | 45.19HKD |
6HCHF | 54.22HKD |
7HCHF | 63.26HKD |
8HCHF | 72.3HKD |
9HCHF | 81.34HKD |
10HCHF | 90.38HKD |
100HCHF | 903.8HKD |
500HCHF | 4,519.01HKD |
1000HCHF | 9,038.02HKD |
5000HCHF | 45,190.12HKD |
10000HCHF | 90,380.24HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang HCHF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.1106HCHF |
2HKD | 0.2212HCHF |
3HKD | 0.3319HCHF |
4HKD | 0.4425HCHF |
5HKD | 0.5532HCHF |
6HKD | 0.6638HCHF |
7HKD | 0.7745HCHF |
8HKD | 0.8851HCHF |
9HKD | 0.9957HCHF |
10HKD | 1.1HCHF |
1000HKD | 110.64HCHF |
5000HKD | 553.21HCHF |
10000HKD | 1,106.43HCHF |
50000HKD | 5,532.18HCHF |
100000HKD | 11,064.36HCHF |
Bảng chuyển đổi số tiền HCHF sang HKD và HKD sang HCHF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HCHF sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang HCHF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hedera Swiss Franc phổ biến
Hedera Swiss Franc | 1 HCHF |
---|---|
![]() | $1.16USD |
![]() | €1.04EUR |
![]() | ₹96.91INR |
![]() | Rp17,596.89IDR |
![]() | $1.57CAD |
![]() | £0.87GBP |
![]() | ฿38.26THB |
Hedera Swiss Franc | 1 HCHF |
---|---|
![]() | ₽107.19RUB |
![]() | R$6.31BRL |
![]() | د.إ4.26AED |
![]() | ₺39.59TRY |
![]() | ¥8.18CNY |
![]() | ¥167.04JPY |
![]() | $9.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HCHF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HCHF = $1.16 USD, 1 HCHF = €1.04 EUR, 1 HCHF = ₹96.91 INR, 1 HCHF = Rp17,596.89 IDR, 1 HCHF = $1.57 CAD, 1 HCHF = £0.87 GBP, 1 HCHF = ฿38.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.94 |
![]() | 0.000617 |
![]() | 0.02486 |
![]() | 64.15 |
![]() | 26.67 |
![]() | 0.09888 |
![]() | 0.3758 |
![]() | 64.19 |
![]() | 283.86 |
![]() | 83.12 |
![]() | 235.68 |
![]() | 0.02485 |
![]() | 0.0006188 |
![]() | 16.67 |
![]() | 4 |
![]() | 2.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hedera Swiss Franc của bạn
Nhập số lượng HCHF của bạn
Nhập số lượng HCHF của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera Swiss Franc hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera Swiss Franc.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera Swiss Franc sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hedera Swiss Franc
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera Swiss Franc sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera Swiss Franc sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera Swiss Franc sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera Swiss Franc sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera Swiss Franc (HCHF)

Анализ Цены Memecoin: Лучшие Выступления и Тенденции Рынка в 2025 году
Исследуйте динамичный мир мемокоинов в 2025 году, от влияния Dogecoins до подъема PENGUs.

Цена монеты Baby Doge в 2025 году: анализ и перспективы рынка
Откройте для себя метеорический рост цены монет Baby Doge в 2025 году.

WLFI Крипто: Анализ цен и стратегии инвестирования в 2025 году
Ознакомьтесь с потенциалом криптовалют WLFI к 2025 году с нашим комплексным анализом.

Hype Price Analysis and Market Trends in 2025
Исследуйте взрывной рост токенов Hype, прогнозы цен на 2025 год и рыночные тенденции.

Что такое DePIN? Как децентрализованные сети изменяют инфраструктуру
Что такое DePIN на самом деле? Почему он становится важным столпом децентрализованного будущего?

Что такое мем? Исследование крипто-мемов, мем-монет и NFT-мемов в 2025 году
«Мем» завоевал интернет, и его присутствие можно увидеть повсюду от юмора до финансового сектора.