GizaChuyển đổi Giza (GIZA) sang Indonesian Rupiah (IDR)

GIZA/IDR: 1 GIZA ≈ Rp658.82 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Giza Thị trường hôm nay

Giza đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GIZA chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp658.82. Với nguồn cung lưu hành là 67,300,000 GIZA, tổng vốn hóa thị trường của GIZA tính bằng IDR là Rp672,606,286,308,684.2. Trong 24h qua, giá của GIZA tính bằng IDR đã giảm Rp-171.78, biểu thị mức giảm -20.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GIZA tính bằng IDR là Rp3,170.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp649.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GIZA sang IDR

Rp658.82-20.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GIZA sang IDR là Rp658.82 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -20.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GIZA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GIZA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Giza

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GizaGIZA/USDT
Giao ngay
$0.04353
-21.31%
logo GizaGIZA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0436
-18.72%

The real-time trading price of GIZA/USDT Spot is $0.04353, with a 24-hour trading change of -21.31%, GIZA/USDT Spot is $0.04353 and -21.31%, and GIZA/USDT Perpetual is $0.0436 and -18.72%.

Bảng chuyển đổi Giza sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi GIZA sang IDR

logo GizaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1GIZA
658.82IDR
2GIZA
1,317.64IDR
3GIZA
1,976.46IDR
4GIZA
2,635.28IDR
5GIZA
3,294.1IDR
6GIZA
3,952.92IDR
7GIZA
4,611.75IDR
8GIZA
5,270.57IDR
9GIZA
5,929.39IDR
10GIZA
6,588.21IDR
100GIZA
65,882.16IDR
500GIZA
329,410.81IDR
1000GIZA
658,821.62IDR
5000GIZA
3,294,108.1IDR
10000GIZA
6,588,216.21IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang GIZA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Giza
1IDR
0.001517GIZA
2IDR
0.003035GIZA
3IDR
0.004553GIZA
4IDR
0.006071GIZA
5IDR
0.007589GIZA
6IDR
0.009107GIZA
7IDR
0.01062GIZA
8IDR
0.01214GIZA
9IDR
0.01366GIZA
10IDR
0.01517GIZA
100000IDR
151.78GIZA
500000IDR
758.93GIZA
1000000IDR
1,517.86GIZA
5000000IDR
7,589.3GIZA
10000000IDR
15,178.61GIZA

Bảng chuyển đổi số tiền GIZA sang IDR và IDR sang GIZA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GIZA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang GIZA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Giza phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GIZA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GIZA = $0.05 USD, 1 GIZA = €0.04 EUR, 1 GIZA = ₹3.76 INR, 1 GIZA = Rp683.09 IDR, 1 GIZA = $0.06 CAD, 1 GIZA = £0.03 GBP, 1 GIZA = ฿1.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001518
logo BTCBTC
0.0000002958
logo ETHETH
0.00001243
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.0136
logo BNBBNB
0.00004846
logo SOLSOL
0.0001849
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1374
logo ADAADA
0.04106
logo TRXTRX
0.119
logo STETHSTETH
0.00001242
logo WBTCWBTC
0.0000002966
logo SUISUI
0.008527
logo HYPEHYPE
0.0009745
logo LINKLINK
0.001981

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Giza của bạn

01

Nhập số lượng GIZA của bạn

Nhập số lượng GIZA của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Giza hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Giza.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Giza sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Giza

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Giza sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Giza sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Giza sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Giza sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Giza (GIZA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.