Edge Thị trường hôm nay
Edge đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Edge chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥85.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,825,564.54 EDGE, tổng vốn hóa thị trường của Edge tính bằng JPY là ¥504,875,102,007.91. Trong 24h qua, giá của Edge tính bằng JPY đã tăng ¥8.17, biểu thị mức tăng +10.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Edge tính bằng JPY là ¥218.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.14.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDGE sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDGE sang JPY là ¥85.87 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +10.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDGE/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDGE/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Edge
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07478 | -6.74% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.07431 | -6.8% |
The real-time trading price of EDGE/USDT Spot is $0.07478, with a 24-hour trading change of -6.74%, EDGE/USDT Spot is $0.07478 and -6.74%, and EDGE/USDT Perpetual is $0.07431 and -6.8%.
Bảng chuyển đổi Edge sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi EDGE sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDGE | 85.87JPY |
2EDGE | 171.75JPY |
3EDGE | 257.63JPY |
4EDGE | 343.51JPY |
5EDGE | 429.39JPY |
6EDGE | 515.27JPY |
7EDGE | 601.14JPY |
8EDGE | 687.02JPY |
9EDGE | 772.9JPY |
10EDGE | 858.78JPY |
100EDGE | 8,587.84JPY |
500EDGE | 42,939.21JPY |
1000EDGE | 85,878.43JPY |
5000EDGE | 429,392.18JPY |
10000EDGE | 858,784.37JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang EDGE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.01164EDGE |
2JPY | 0.02328EDGE |
3JPY | 0.03493EDGE |
4JPY | 0.04657EDGE |
5JPY | 0.05822EDGE |
6JPY | 0.06986EDGE |
7JPY | 0.08151EDGE |
8JPY | 0.09315EDGE |
9JPY | 0.1047EDGE |
10JPY | 0.1164EDGE |
10000JPY | 116.44EDGE |
50000JPY | 582.21EDGE |
100000JPY | 1,164.43EDGE |
500000JPY | 5,822.18EDGE |
1000000JPY | 11,644.36EDGE |
Bảng chuyển đổi số tiền EDGE sang JPY và JPY sang EDGE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EDGE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang EDGE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Edge phổ biến
Edge | 1 EDGE |
---|---|
![]() | $0.6USD |
![]() | €0.53EUR |
![]() | ₹49.82INR |
![]() | Rp9,046.79IDR |
![]() | $0.81CAD |
![]() | £0.45GBP |
![]() | ฿19.67THB |
Edge | 1 EDGE |
---|---|
![]() | ₽55.11RUB |
![]() | R$3.24BRL |
![]() | د.إ2.19AED |
![]() | ₺20.36TRY |
![]() | ¥4.21CNY |
![]() | ¥85.88JPY |
![]() | $4.65HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDGE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDGE = $0.6 USD, 1 EDGE = €0.53 EUR, 1 EDGE = ₹49.82 INR, 1 EDGE = Rp9,046.79 IDR, 1 EDGE = $0.81 CAD, 1 EDGE = £0.45 GBP, 1 EDGE = ฿19.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2289 |
![]() | 0.00003326 |
![]() | 0.001385 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.62 |
![]() | 0.005415 |
![]() | 0.02397 |
![]() | 3.47 |
![]() | 12.86 |
![]() | 20.72 |
![]() | 0.001385 |
![]() | 5.86 |
![]() | 1,787.66 |
![]() | 0.00003342 |
![]() | 0.08981 |
![]() | 1.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Edge của bạn
Nhập số lượng EDGE của bạn
Nhập số lượng EDGE của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Edge hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Edge.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Edge sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Edge sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Edge sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Edge sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Edge sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Edge (EDGE)

La Protocol: Coprocessamento de Zero-Knowledge para Escalabilidade Cross-Chain em 2025
Explore o revolucionário coprocessamento de zero-knowledge do Lagrange Protocol para escalabilidade entre cadeias em 2025.

LayerEdge (EDGEN): Redefinindo a Verificação Sem Confiança Através do Bitcoin em 2025
LayerEdge é um protocolo descentralizado que agrega e verifica provas de conhecimento zero.

EDGEN Alfa: Celebre o Lançamento Global da Gate Alpha com Airdrops Exclusivos de EDGEN
LayerEdge é um protocolo descentralizado de agregação e verificação de zk-proof

Plataforma de Análise Financeira AI Edgen: O "Terminal Bloomberg" do Web3
À medida que o Web3 continua a evoluir, a demanda por análises financeiras em tempo real, impulsionadas por IA, no mundo das criptomoedas está a crescer.

Análise Profunda do Protocolo LayerEdge: Redefinindo a Agregação de Prova Sem Permissão
O LayerEdge Protocol está a posicionar-se como a "camada de verificação para cada cadeia".

Data de Listagem LayerEdge: O Preço do EDGEN Bateu $1 ou Caiu?
A tão aguardada data de listagem do LayerEdge chegou a 2 de junho de 2025.