DXdaoDXD sang EUR:Chuyển đổi DXdao (DXD) sang Euro (EUR)

DXD/EUR: 1 DXD ≈ €21.77 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

DXdao Thị trường hôm nay

DXdao đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DXdao chuyển đổi sang Euro (EUR) là €21.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,469.26 DXD, tổng vốn hóa thị trường của DXdao tính bằng EUR là €457,934.64. Trong 24h qua, giá của DXdao tính bằng EUR đã tăng €0.6359, biểu thị mức tăng +3.007900%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DXdao tính bằng EUR là €1,520.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €20.48.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DXD sang EUR

21.77+3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DXD sang EUR là €21.77 EUR, với sự thay đổi +3.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DXD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DXD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch DXdao

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DXD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DXD/-- Spot is $ and --, and DXD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi DXdao sang Euro

Bảng chuyển đổi DXD sang EUR

logo DXdaoSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1DXD
21.77EUR
2DXD
43.55EUR
3DXD
65.33EUR
4DXD
87.11EUR
5DXD
108.89EUR
6DXD
130.67EUR
7DXD
152.45EUR
8DXD
174.23EUR
9DXD
196.01EUR
10DXD
217.79EUR
100DXD
2,177.93EUR
500DXD
10,889.66EUR
1000DXD
21,779.32EUR
5000DXD
108,896.64EUR
10000DXD
217,793.29EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang DXD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo DXdao
1EUR
0.04591DXD
2EUR
0.09183DXD
3EUR
0.1377DXD
4EUR
0.1836DXD
5EUR
0.2295DXD
6EUR
0.2754DXD
7EUR
0.3214DXD
8EUR
0.3673DXD
9EUR
0.4132DXD
10EUR
0.4591DXD
10000EUR
459.15DXD
50000EUR
2,295.75DXD
100000EUR
4,591.5DXD
500000EUR
22,957.54DXD
1000000EUR
45,915.09DXD

Bảng chuyển đổi số tiền DXD sang EUR và EUR sang DXD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DXD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang DXD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DXdao phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DXD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DXD = $24.31 USD, 1 DXD = €21.78 EUR, 1 DXD = ₹2,030.92 INR, 1 DXD = Rp368,776.27 IDR, 1 DXD = $32.97 CAD, 1 DXD = £18.26 GBP, 1 DXD = ฿801.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.95
logo BTCBTC
0.00501
logo ETHETH
0.2016
logo FDUSDFDUSD
559.16
logo USDTUSDT
557.79
logo XRPXRP
227.23
logo BNBBNB
0.8352
logo SOLSOL
3.56
logo USDCUSDC
558.26
logo SMARTSMART
133,026.17
logo TRXTRX
1,919.64
logo DOGEDOGE
3,089.73
logo STETHSTETH
0.199
logo ADAADA
886.99
logo WBTCWBTC
0.004964
logo HYPEHYPE
13.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DXdao (DXD) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng DXD của bạn

Nhập số lượng DXD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DXdao hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DXdao.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DXdao sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DXdao sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DXdao sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DXdao sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi DXdao sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DXdao (DXD)

Mnemonics (MNEMO): Cập Nhật Giá, Động Lực Cộng Đồng Và Chiến Lược Giao Dịch

Mnemonics (MNEMO): Cập Nhật Giá, Động Lực Cộng Đồng Và Chiến Lược Giao Dịch

Cập nhật giá MNEMO, xu hướng thị trường và sự phát triển cộng đồng trong năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-09
ECO là gì? Đồng tiền số do cộng đồng quản lý với chính sách tiền tệ linh hoạt

ECO là gì? Đồng tiền số do cộng đồng quản lý với chính sách tiền tệ linh hoạt

Tìm hiểu về ECO – đồng tiền số vận hành bởi cộng đồng với chính sách tiền tệ thích ứng và minh bạch.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-09
Uniswap v3 (Ethereum): Tính năng DEX nâng cao & Thanh khoản DeFi vào năm 2025

Uniswap v3 (Ethereum): Tính năng DEX nâng cao & Thanh khoản DeFi vào năm 2025

Khám phá mô hình DEX độc đáo của Uniswap v3 và cách nó đang định hình tương lai của thanh khoản DeFi trên Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-09
Forta (FORT): Bảo Vệ Web3 Với Hệ Thống Giám Sát Phi Tập Trung Theo Thời Gian Thực

Forta (FORT): Bảo Vệ Web3 Với Hệ Thống Giám Sát Phi Tập Trung Theo Thời Gian Thực

Forta bảo vệ Web3 thông qua giám sát phi tập trung và phát hiện mối đe dọa theo thời gian thực trên nhiều giao thức.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-09
DCA Là Gì? Chiến Lược Đầu Tư Trung Bình Giá Trong Thị Trường Crypto

DCA Là Gì? Chiến Lược Đầu Tư Trung Bình Giá Trong Thị Trường Crypto

Tìm hiểu cách DCA giúp giảm rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận dài hạn trong đầu tư tiền mã hóa.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-09
Siren (SIREN): Giao Dịch Quyền Chọn Phi Tập Trung Trong Kỷ Nguyên DeFi

Siren (SIREN): Giao Dịch Quyền Chọn Phi Tập Trung Trong Kỷ Nguyên DeFi

Khám phá Siren (SIREN), nền tảng DeFi tiên phong trong giao dịch quyền chọn phi tập trung cho nhà đầu tư Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-09

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.