Doki Doki Thị trường hôm nay
Doki Doki đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DOKI chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.1318. Với nguồn cung lưu hành là 49,901.9 DOKI, tổng vốn hóa thị trường của DOKI tính bằng USD là $6,577.71. Trong 24h qua, giá của DOKI tính bằng USD đã giảm $-0.00125, biểu thị mức giảm -0.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DOKI tính bằng USD là $717.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1318.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DOKI sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DOKI sang USD là $0.1318 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DOKI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DOKI/USD trong ngày qua.
Giao dịch Doki Doki
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DOKI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DOKI/-- Spot is $ and 0%, and DOKI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Doki Doki sang US Dollar
Bảng chuyển đổi DOKI sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DOKI | 0.13USD |
2DOKI | 0.26USD |
3DOKI | 0.39USD |
4DOKI | 0.52USD |
5DOKI | 0.65USD |
6DOKI | 0.79USD |
7DOKI | 0.92USD |
8DOKI | 1.05USD |
9DOKI | 1.18USD |
10DOKI | 1.31USD |
1000DOKI | 131.81USD |
5000DOKI | 659.06USD |
10000DOKI | 1,318.13USD |
50000DOKI | 6,590.65USD |
100000DOKI | 13,181.3USD |
Bảng chuyển đổi USD sang DOKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 7.58DOKI |
2USD | 15.17DOKI |
3USD | 22.75DOKI |
4USD | 30.34DOKI |
5USD | 37.93DOKI |
6USD | 45.51DOKI |
7USD | 53.1DOKI |
8USD | 60.69DOKI |
9USD | 68.27DOKI |
10USD | 75.86DOKI |
100USD | 758.65DOKI |
500USD | 3,793.25DOKI |
1000USD | 7,586.5DOKI |
5000USD | 37,932.52DOKI |
10000USD | 75,865.05DOKI |
Bảng chuyển đổi số tiền DOKI sang USD và USD sang DOKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DOKI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang DOKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Doki Doki phổ biến
Doki Doki | 1 DOKI |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹11.01INR |
![]() | Rp1,999.57IDR |
![]() | $0.18CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.35THB |
Doki Doki | 1 DOKI |
---|---|
![]() | ₽12.18RUB |
![]() | R$0.72BRL |
![]() | د.إ0.48AED |
![]() | ₺4.5TRY |
![]() | ¥0.93CNY |
![]() | ¥18.98JPY |
![]() | $1.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DOKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DOKI = $0.13 USD, 1 DOKI = €0.12 EUR, 1 DOKI = ₹11.01 INR, 1 DOKI = Rp1,999.57 IDR, 1 DOKI = $0.18 CAD, 1 DOKI = £0.1 GBP, 1 DOKI = ฿4.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
BCH chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.03 |
![]() | 0.004972 |
![]() | 0.2243 |
![]() | 499.82 |
![]() | 254.32 |
![]() | 0.8072 |
![]() | 3.78 |
![]() | 500.2 |
![]() | 95,109.47 |
![]() | 1,874.13 |
![]() | 3,329.55 |
![]() | 0.2281 |
![]() | 937.73 |
![]() | 0.004997 |
![]() | 13.87 |
![]() | 1.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Doki Doki của bạn
Nhập số lượng DOKI của bạn
Nhập số lượng DOKI của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Doki Doki hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Doki Doki.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Doki Doki sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Doki Doki sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Doki Doki sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Doki Doki sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Doki Doki sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Doki Doki (DOKI)

Previsão de Preço do Voyager Token (VGX) para 2025: Recuperação ou Inverno Cripto Prolongado?
Pode o VGX fazer uma recuperação? Vários pontos de dados revelam um futuro preenchido com divergência.

Previsão de Preço do Bombie Token (BOMB) 2025: Pode a Estrela Ascendente do GameFi Acender o Mercado?
O popular jogo Play-to-Earn Bombie tornou-se um dos projetos mais notáveis no espaço GameFi para 2025.

O que significa WAGMI no Web3?
WAGMI, Estamos Todos Juntos Nisso, todos nós teremos sucesso.

Negociação com margem: Desbloqueando o potencial de investimento do mercado de ativos de criptografia
A Negociação com margem bem-sucedida requer uma gestão de risco rigorosa e estratégias sábias.

Como está a performance das ações da USDC? O gigante das stablecoins CRCL ultrapassa os 30 bilhões de Limite de mercado.
Quando os desenvolvedores globais reconhecerem o potencial dos "dólares digitais programáveis", as regras financeiras serão completamente reescritas, e este momento está prestes a chegar.

Comércio em grelha: Uma estratégia de lucro inteligente no mercado de Ativos de criptografia
Comércio em grelha é uma estratégia automatizada que envolve a definição de múltiplas ordens de compra e venda dentro de uma faixa de preço especificada.