DexKitChuyển đổi DexKit (KIT) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

KIT/CNY: 1 KIT ≈ ¥1.88 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

DexKit Thị trường hôm nay

DexKit đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KIT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.88. Với nguồn cung lưu hành là 10,000,000 KIT, tổng vốn hóa thị trường của KIT tính bằng CNY là ¥132,913,231.09. Trong 24h qua, giá của KIT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.03053, biểu thị mức giảm -1.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KIT tính bằng CNY là ¥69.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.08.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KIT sang CNY

¥1.88-1.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KIT sang CNY là ¥1.88 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KIT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch DexKit

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KIT/-- Spot is $ and 0%, and KIT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi DexKit sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi KIT sang CNY

logo DexKitSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1KIT
1.88CNY
2KIT
3.76CNY
3KIT
5.65CNY
4KIT
7.53CNY
5KIT
9.42CNY
6KIT
11.3CNY
7KIT
13.19CNY
8KIT
15.07CNY
9KIT
16.95CNY
10KIT
18.84CNY
100KIT
188.44CNY
500KIT
942.21CNY
1000KIT
1,884.43CNY
5000KIT
9,422.19CNY
10000KIT
18,844.38CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang KIT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo DexKit
1CNY
0.5306KIT
2CNY
1.06KIT
3CNY
1.59KIT
4CNY
2.12KIT
5CNY
2.65KIT
6CNY
3.18KIT
7CNY
3.71KIT
8CNY
4.24KIT
9CNY
4.77KIT
10CNY
5.3KIT
1000CNY
530.66KIT
5000CNY
2,653.3KIT
10000CNY
5,306.61KIT
50000CNY
26,533.09KIT
100000CNY
53,066.19KIT

Bảng chuyển đổi số tiền KIT sang CNY và CNY sang KIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KIT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang KIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DexKit phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KIT = $0.27 USD, 1 KIT = €0.24 EUR, 1 KIT = ₹22.32 INR, 1 KIT = Rp4,052.97 IDR, 1 KIT = $0.36 CAD, 1 KIT = £0.2 GBP, 1 KIT = ฿8.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.24
logo BTCBTC
0.000682
logo ETHETH
0.02739
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
29.43
logo BNBBNB
0.1079
logo SOLSOL
0.4123
logo USDCUSDC
70.9
logo DOGEDOGE
315.44
logo ADAADA
91.3
logo TRXTRX
256.36
logo STETHSTETH
0.02755
logo WBTCWBTC
0.0006831
logo SUISUI
18.28
logo LINKLINK
4.37
logo AVAXAVAX
2.97

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng DexKit của bạn

01

Nhập số lượng KIT của bạn

Nhập số lượng KIT của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DexKit hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DexKit.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DexKit sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua DexKit

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DexKit sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DexKit sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DexKit sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi DexKit sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DexKit (KIT)

ما هو عملة Akita Inu (AKITA)؟ تعرف على واحدة من أحدث العملات الرقمية الساخنة مؤخرًا

ما هو عملة Akita Inu (AKITA)؟ تعرف على واحدة من أحدث العملات الرقمية الساخنة مؤخرًا

في هذه المقالة، سنستكشف ما هو عملة Akita Inu، وكيف تعمل، وما الذي يجعلها موضوعًا ساخنًا في مجال العملات الرقمية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-21
عملة AKITA: عملة رقمية مستوحاة من شيبا إنو ومستوحاة من هاتشيكو

عملة AKITA: عملة رقمية مستوحاة من شيبا إنو ومستوحاة من هاتشيكو

عملة AKITA هي العملة الرقمية المفضلة الجديدة بناءً على شعبية Shiba Inu ، مشتقة من الأسطورة الرقمية لـ Hachiko. كبديل لـ Dogecoin ، لفتت AKITA انتباه المستثمرين في العملات الرقمية وعشاق الحيوانات الأليفة.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-26
تقوم Gate.io بعرض نفسها على Match Kits كما يتصدر Inter الدوري الإيطالي

تقوم Gate.io بعرض نفسها على Match Kits كما يتصدر Inter الدوري الإيطالي

في مساء 30 أغسطس، بالتوقيت المحلي في إيطاليا، بدأت الجولة الثالثة من الدوري الإيطالي لكرة القدم. واصل نادي إنترناسيونالي ميلانو اللعب في ملعب سان سيرو، حيث واجه أتالانتا في مباراة مرتقبة بشدة.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-02
Gate.io AMA مع شبكة AKITA - موطن المؤمنين بقوة المجتمع الحقيقي

Gate.io AMA مع شبكة AKITA - موطن المؤمنين بقوة المجتمع الحقيقي

أقامت Gate.io جلسة AMA (اسألني أي شيء) مع آرثر ، حاكم AKITA DAO في مجتمع بورصة Gate.io.

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-02

Tìm hiểu thêm về DexKit (KIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.