ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺429.38. Với nguồn cung lưu hành là 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng TRY là ₺9,630,431,395,745.42. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng TRY đã giảm ₺-15.91, biểu thị mức giảm -3.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng TRY là ₺1,798.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺5.05.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang TRY là ₺429.38 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -3.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/TRY trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $12.51 | -4.12% | |
![]() Giao ngay | $0.005189 | -0.05% | |
![]() Giao ngay | $12.52 | -4.07% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $12.5 | -4.53% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $12.51, with a 24-hour trading change of -4.12%, LINK/USDT Spot is $12.51 and -4.12%, and LINK/USDT Perpetual is $12.5 and -4.53%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi LINK sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 429.38TRY |
2LINK | 858.77TRY |
3LINK | 1,288.15TRY |
4LINK | 1,717.54TRY |
5LINK | 2,146.92TRY |
6LINK | 2,576.31TRY |
7LINK | 3,005.69TRY |
8LINK | 3,435.08TRY |
9LINK | 3,864.47TRY |
10LINK | 4,293.85TRY |
100LINK | 42,938.55TRY |
500LINK | 214,692.79TRY |
1000LINK | 429,385.59TRY |
5000LINK | 2,146,927.96TRY |
10000LINK | 4,293,855.92TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.002328LINK |
2TRY | 0.004657LINK |
3TRY | 0.006986LINK |
4TRY | 0.009315LINK |
5TRY | 0.01164LINK |
6TRY | 0.01397LINK |
7TRY | 0.0163LINK |
8TRY | 0.01863LINK |
9TRY | 0.02096LINK |
10TRY | 0.02328LINK |
100000TRY | 232.89LINK |
500000TRY | 1,164.45LINK |
1000000TRY | 2,328.9LINK |
5000000TRY | 11,644.54LINK |
10000000TRY | 23,289.09LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang TRY và TRY sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TRY sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $12.69USD |
![]() | €11.37EUR |
![]() | ₹1,059.9INR |
![]() | Rp192,458.44IDR |
![]() | $17.21CAD |
![]() | £9.53GBP |
![]() | ฿418.45THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,172.39RUB |
![]() | R$69.01BRL |
![]() | د.إ46.59AED |
![]() | ₺433.04TRY |
![]() | ¥89.48CNY |
![]() | ¥1,826.95JPY |
![]() | $98.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $12.69 USD, 1 LINK = €11.37 EUR, 1 LINK = ₹1,059.9 INR, 1 LINK = Rp192,458.44 IDR, 1 LINK = $17.21 CAD, 1 LINK = £9.53 GBP, 1 LINK = ฿418.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
BCH chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.88 |
![]() | 0.0001414 |
![]() | 0.006042 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.9 |
![]() | 0.02277 |
![]() | 0.1045 |
![]() | 14.65 |
![]() | 3,862.37 |
![]() | 53.49 |
![]() | 90.12 |
![]() | 0.006049 |
![]() | 25.34 |
![]() | 0.0001416 |
![]() | 0.4285 |
![]() | 0.03054 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng ChainLink của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

Chainlink (LINK): Dominância do Oráculo de Dados e Perspectivas de Crescimento para 2025
A Chainlink continua a destacar-se em 2025 como a principal rede de oráculos descentralizados que alimenta a espinha dorsal de dados da Web3.

Previsão de Preço LINK 2025: Valor da Chainlink no cenário Web3 de 2025
Explore o potencial da Chainlink em 2025 com a nossa análise detalhada de previsão de preço do LINK.

Últimas notícias da Chainlink: Expansão do ecossistema e Perspectivas de mercado
Chainlink está a impulsionar a integração de contratos inteligentes e dados do mundo real para uma nova fase.

Previsão de preço do Token LINK para 2025
O sucesso da Chainlink advém da sua posição central no ecossistema Web3.

A BNB Chain Linkará a Chain SOL para Reviver o Ecossistema On-chain?
Este artigo analisa um lote de novas moedas com fortes efeitos na criação de riqueza na cadeia recentemente.

O que é VIDT Datalink (VIDT)? Saiba mais sobre a plataforma VIDT Datalink e o Token VIDT
VIDT Datalink (VIDT) é uma plataforma descentralizada baseada em blockchain que fornece verificação segura e transparente para ativos digitais e documentos.