Celo Euro Thị trường hôm nay
Celo Euro đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Celo Euro chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.8505. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,040,806.92 CEUR, tổng vốn hóa thị trường của Celo Euro tính bằng GBP là £3,858,792.15. Trong 24h qua, giá của Celo Euro tính bằng GBP đã tăng £0.0005106, biểu thị mức tăng +0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celo Euro tính bằng GBP là £15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1774.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CEUR sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CEUR sang GBP là £0.8505 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CEUR/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CEUR/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Celo Euro
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.13 | 0.07% |
The real-time trading price of CEUR/USDT Spot is $1.13, with a 24-hour trading change of 0.07%, CEUR/USDT Spot is $1.13 and 0.07%, and CEUR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Celo Euro sang British Pound
Bảng chuyển đổi CEUR sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CEUR | 0.85GBP |
2CEUR | 1.7GBP |
3CEUR | 2.55GBP |
4CEUR | 3.4GBP |
5CEUR | 4.25GBP |
6CEUR | 5.1GBP |
7CEUR | 5.95GBP |
8CEUR | 6.8GBP |
9CEUR | 7.65GBP |
10CEUR | 8.5GBP |
1000CEUR | 850.95GBP |
5000CEUR | 4,254.79GBP |
10000CEUR | 8,509.58GBP |
50000CEUR | 42,547.9GBP |
100000CEUR | 85,095.81GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang CEUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 1.17CEUR |
2GBP | 2.35CEUR |
3GBP | 3.52CEUR |
4GBP | 4.7CEUR |
5GBP | 5.87CEUR |
6GBP | 7.05CEUR |
7GBP | 8.22CEUR |
8GBP | 9.4CEUR |
9GBP | 10.57CEUR |
10GBP | 11.75CEUR |
100GBP | 117.51CEUR |
500GBP | 587.57CEUR |
1000GBP | 1,175.14CEUR |
5000GBP | 5,875.72CEUR |
10000GBP | 11,751.45CEUR |
Bảng chuyển đổi số tiền CEUR sang GBP và GBP sang CEUR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CEUR sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang CEUR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Celo Euro phổ biến
Celo Euro | 1 CEUR |
---|---|
![]() | $1.13USD |
![]() | €1.01EUR |
![]() | ₹94.62INR |
![]() | Rp17,181.24IDR |
![]() | $1.54CAD |
![]() | £0.85GBP |
![]() | ฿37.36THB |
Celo Euro | 1 CEUR |
---|---|
![]() | ₽104.66RUB |
![]() | R$6.16BRL |
![]() | د.إ4.16AED |
![]() | ₺38.66TRY |
![]() | ¥7.99CNY |
![]() | ¥163.1JPY |
![]() | $8.82HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CEUR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CEUR = $1.13 USD, 1 CEUR = €1.01 EUR, 1 CEUR = ₹94.62 INR, 1 CEUR = Rp17,181.24 IDR, 1 CEUR = $1.54 CAD, 1 CEUR = £0.85 GBP, 1 CEUR = ฿37.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.66 |
![]() | 0.006442 |
![]() | 0.2643 |
![]() | 665.65 |
![]() | 311.4 |
![]() | 1.01 |
![]() | 4.34 |
![]() | 665.97 |
![]() | 3,565.27 |
![]() | 2,477.31 |
![]() | 999.51 |
![]() | 0.264 |
![]() | 0.006448 |
![]() | 211.88 |
![]() | 21.24 |
![]() | 48.62 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Celo Euro của bạn
Nhập số lượng CEUR của bạn
Nhập số lượng CEUR của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celo Euro hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celo Euro.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celo Euro sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Celo Euro
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Celo Euro sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celo Euro sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celo Euro sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Celo Euro sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Celo Euro (CEUR)

STB: DEX innovador en Solana, liderando la nueva tendencia de comercio de monedas estables
STB (Stable) es un intercambio descentralizado innovador en la cadena de bloques Solana, centrándose en el comercio de monedas estables

RWA Token: abriendo una nueva era de trading de acciones tokenizadas
El token RWA es el activo principal del proyecto Allo, desempeñando un papel crucial en el ecosistema de comercio de acciones tokenizadas.

Precio de Bittensor en 2025: Análisis de mercado y guía de compra
Explora el potencial de Bittensor en 2025, aprende cómo negociar tokens TAO y comprende su impacto en IA y criptomonedas.

¿Qué es DexCheck AI?
DexCheck AI es una plataforma de análisis impulsada por IA basada en BNB Chain.

¿Qué es Luna 2025: Una guía completa para inversores de Cripto
Descubre Luna 2025: la evolución desde el colapso de Terra, características clave, rendimiento en el mercado y estrategias de inversión.

Token PFVS: una estrella en ascenso en el campo del Metaverso y GameFi
Puffverse es un mundo de fantasía en 3D Metaverso similar a Disney, con el objetivo de conectar el mundo virtual en Web3 con la realidad en Web2