Axelar Thị trường hôm nay
Axelar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAXL chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.4671. Với nguồn cung lưu hành là 961,805,463.44 WAXL, tổng vốn hóa thị trường của WAXL tính bằng CAD là $609,432,968.71. Trong 24h qua, giá của WAXL tính bằng CAD đã giảm $-0.016, biểu thị mức giảm -3.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXL tính bằng CAD là $3.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3697.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXL sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXL sang CAD là $0.4671 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -3.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAXL/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXL/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Axelar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3415 | -3.88% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3417 | -4.04% |
The real-time trading price of WAXL/USDT Spot is $0.3415, with a 24-hour trading change of -3.88%, WAXL/USDT Spot is $0.3415 and -3.88%, and WAXL/USDT Perpetual is $0.3417 and -4.04%.
Bảng chuyển đổi Axelar sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi WAXL sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAXL | 0.47CAD |
2WAXL | 0.94CAD |
3WAXL | 1.41CAD |
4WAXL | 1.88CAD |
5WAXL | 2.36CAD |
6WAXL | 2.83CAD |
7WAXL | 3.3CAD |
8WAXL | 3.77CAD |
9WAXL | 4.24CAD |
10WAXL | 4.72CAD |
1000WAXL | 472.16CAD |
5000WAXL | 2,360.81CAD |
10000WAXL | 4,721.62CAD |
50000WAXL | 23,608.14CAD |
100000WAXL | 47,216.28CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang WAXL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 2.11WAXL |
2CAD | 4.23WAXL |
3CAD | 6.35WAXL |
4CAD | 8.47WAXL |
5CAD | 10.58WAXL |
6CAD | 12.7WAXL |
7CAD | 14.82WAXL |
8CAD | 16.94WAXL |
9CAD | 19.06WAXL |
10CAD | 21.17WAXL |
100CAD | 211.79WAXL |
500CAD | 1,058.95WAXL |
1000CAD | 2,117.91WAXL |
5000CAD | 10,589.56WAXL |
10000CAD | 21,179.13WAXL |
Bảng chuyển đổi số tiền WAXL sang CAD và CAD sang WAXL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 WAXL sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang WAXL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Axelar phổ biến
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
![]() | $0.34USD |
![]() | €0.31EUR |
![]() | ₹28.77INR |
![]() | Rp5,224.46IDR |
![]() | $0.47CAD |
![]() | £0.26GBP |
![]() | ฿11.36THB |
Axelar | 1 WAXL |
---|---|
![]() | ₽31.83RUB |
![]() | R$1.87BRL |
![]() | د.إ1.26AED |
![]() | ₺11.76TRY |
![]() | ¥2.43CNY |
![]() | ¥49.59JPY |
![]() | $2.68HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXL = $0.34 USD, 1 WAXL = €0.31 EUR, 1 WAXL = ₹28.77 INR, 1 WAXL = Rp5,224.46 IDR, 1 WAXL = $0.47 CAD, 1 WAXL = £0.26 GBP, 1 WAXL = ฿11.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.43 |
![]() | 0.003914 |
![]() | 0.2054 |
![]() | 368.67 |
![]() | 175.61 |
![]() | 0.6184 |
![]() | 2.56 |
![]() | 368.54 |
![]() | 2,209.3 |
![]() | 563.12 |
![]() | 1,505.44 |
![]() | 0.2056 |
![]() | 0.003913 |
![]() | 113.01 |
![]() | 311,600.02 |
![]() | 27.53 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Axelar của bạn
Nhập số lượng WAXL của bạn
Nhập số lượng WAXL của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axelar hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axelar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axelar sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Axelar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Axelar sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axelar sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axelar sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Axelar sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Axelar (WAXL)

比特幣主導率最新動態:市場趨勢與投資機會
如果BTC主導率爲65%,意味着比特幣佔整個加密市場的65%。

【2025】比特幣怎麼玩?新手入門教程與實戰指南
比特幣(Bitcoin)已成爲全球金融市場的焦點

PEPE代幣最新動態:2025年5月市場趨勢與投資潛力
PEPE代幣是一種基於以太坊區塊鏈的迷因幣,靈感來源於廣受歡迎的“Pepe the Frog”迷因文化。

比特幣ETF市場表現如何?如何查看比特幣ETF相關數據?
2025年,比特幣ETF市場呈現出強勁的增長勢頭。

2025年Pi Network價格能達到多高?
目前,Pi Network在加密貨幣市場排名第27位,顯示出較強的市場地位。

特朗普迷因代幣最新動態:2025年5月市場熱潮與投資機會
特朗普迷因代幣($TRUMP)是一種基於Solana區塊鏈的迷因代幣