AAVEChuyển đổi AAVE (AAVE) sang Brazilian Real (BRL)

AAVE/BRL: 1 AAVE ≈ R$972.22 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

AAVE Thị trường hôm nay

AAVE đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AAVE chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$972.22. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,110,645.13 AAVE, tổng vốn hóa thị trường của AAVE tính bằng BRL là R$79,908,096,483.22. Trong 24h qua, giá của AAVE tính bằng BRL đã tăng R$38.25, biểu thị mức tăng +4.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AAVE tính bằng BRL là R$3,599.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$141.53.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AAVE sang BRL

R$972.22+4.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AAVE sang BRL là R$972.22 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +4.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AAVE/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AAVE/BRL trong ngày qua.

Giao dịch AAVE

The real-time trading price of AAVE/USDT Spot is $178.46, with a 24-hour trading change of 4.25%, AAVE/USDT Spot is $178.46 and 4.25%, and AAVE/USDT Perpetual is $178.36 and 4.35%.

Bảng chuyển đổi AAVE sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi AAVE sang BRL

logo AAVESố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1AAVE
970.96BRL
2AAVE
1,941.93BRL
3AAVE
2,912.9BRL
4AAVE
3,883.87BRL
5AAVE
4,854.84BRL
6AAVE
5,825.81BRL
7AAVE
6,796.78BRL
8AAVE
7,767.75BRL
9AAVE
8,738.72BRL
10AAVE
9,709.69BRL
100AAVE
97,096.94BRL
500AAVE
485,484.72BRL
1000AAVE
970,969.44BRL
5000AAVE
4,854,847.21BRL
10000AAVE
9,709,694.43BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang AAVE

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo AAVE
1BRL
0.001029AAVE
2BRL
0.002059AAVE
3BRL
0.003089AAVE
4BRL
0.004119AAVE
5BRL
0.005149AAVE
6BRL
0.006179AAVE
7BRL
0.007209AAVE
8BRL
0.008239AAVE
9BRL
0.009269AAVE
10BRL
0.01029AAVE
100000BRL
102.98AAVE
500000BRL
514.94AAVE
1000000BRL
1,029.89AAVE
5000000BRL
5,149.49AAVE
10000000BRL
10,298.98AAVE

Bảng chuyển đổi số tiền AAVE sang BRL và BRL sang AAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AAVE sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 BRL sang AAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AAVE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AAVE = $178.74 USD, 1 AAVE = €160.13 EUR, 1 AAVE = ₹14,932.37 INR, 1 AAVE = Rp2,711,438.56 IDR, 1 AAVE = $242.44 CAD, 1 AAVE = £134.23 GBP, 1 AAVE = ฿5,895.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.35
logo BTCBTC
0.0009667
logo ETHETH
0.05034
logo USDTUSDT
91.92
logo XRPXRP
42.79
logo BNBBNB
0.1533
logo SOLSOL
0.6238
logo USDCUSDC
91.92
logo DOGEDOGE
535.06
logo ADAADA
137.61
logo TRXTRX
368.91
logo STETHSTETH
0.05047
logo WBTCWBTC
0.0009699
logo SUISUI
26.65
logo SMARTSMART
76,730.87
logo LINKLINK
6.69

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng AAVE của bạn

01

Nhập số lượng AAVE của bạn

Nhập số lượng AAVE của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AAVE hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AAVE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AAVE sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AAVE

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AAVE sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi AAVE sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AAVE (AAVE)

第一行情|美联储下周降息几成定局,DeFi 活动回暖刺激 ETH 和 AAVE 价格

第一行情|美联储下周降息几成定局,DeFi 活动回暖刺激 ETH 和 AAVE 价格

BTC 和 ETH 现货 ETF 均大额流入;美联储下周大概率降息25基点;AVA 日内一度上涨超350%。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13
Aave代币表现优异:分析45%的价格飙升和未来前景

Aave代币表现优异:分析45%的价格飙升和未来前景

Aave的上涨背后是基本面和投资者情绪的提升

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-04
第一行情|分析师称比特币价格“难以压低”;FTX出售 119 亿美元的 SOL;Aave 创始人可能会开启“费用开关”

第一行情|分析师称比特币价格“难以压低”;FTX出售 119 亿美元的 SOL;Aave 创始人可能会开启“费用开关”

分析师认为比特币价格“难以压低”;FTX出售 119 亿美元的 SOL;Aave 创始人可能会开启“费用开关”;美国就业数据带给全球市场正面情绪

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-08
第一行情 | Aave原生稳定币GHO发行量突破2千万枚;比特币波动率指数再创新低;X金融化对狗狗币是大利好?

第一行情 | Aave原生稳定币GHO发行量突破2千万枚;比特币波动率指数再创新低;X金融化对狗狗币是大利好?

Aave原生稳定币GHO发行量已突破2,000万枚。BTC目前全网为确认交易笔数为278028笔。已申领的WLD代币数量已突破1600万枚,申领地址数为 517,5471个。比特币BVIN已达42.48,再创今年以来的新低点。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-14
0907 第一行情|Aave、Compound拟改变利率模型以减轻ETH借贷的风险,Frax Finance推出借贷市场,3AC从Curve撤回4500万美元

0907 第一行情|Aave、Compound拟改变利率模型以减轻ETH借贷的风险,Frax Finance推出借贷市场,3AC从Curve撤回4500万美元

每日币圈资讯行情|昨日热议 - 以太坊Bellatrix升级成功启动、借贷协议正在采取行动以保护自己免受希望在合并后通过抛售PowETH赚取额外收益的ETH持有者借入更多ETH、Frax Finance宣布Fraxlend

Gate.blogThời gian đăng: 2022-09-07
Aave推出V3版本,引领DeFi板块强势归来

Aave推出V3版本,引领DeFi板块强势归来

在DeFi板块普遍遇冷乃至加密市场整体下行的大趋势下,Aave的V3升级令人眼前一亮。

Gate.blogThời gian đăng: 2022-04-15

Tìm hiểu thêm về AAVE (AAVE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.