Aave v3 WAVAX Thị trường hôm nay
Aave v3 WAVAX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aave v3 WAVAX chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $18.23. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AWAVAX, tổng vốn hóa thị trường của Aave v3 WAVAX tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Aave v3 WAVAX tính bằng USD đã tăng $0.4792, biểu thị mức tăng +2.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave v3 WAVAX tính bằng USD là $37.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $15.4.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AWAVAX sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AWAVAX sang USD là $18.23 USD, với tỷ lệ thay đổi là +2.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AWAVAX/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AWAVAX/USD trong ngày qua.
Giao dịch Aave v3 WAVAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AWAVAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AWAVAX/-- Spot is $ and 0%, and AWAVAX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aave v3 WAVAX sang US Dollar
Bảng chuyển đổi AWAVAX sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AWAVAX | 18.23USD |
2AWAVAX | 36.46USD |
3AWAVAX | 54.69USD |
4AWAVAX | 72.92USD |
5AWAVAX | 91.15USD |
6AWAVAX | 109.38USD |
7AWAVAX | 127.61USD |
8AWAVAX | 145.84USD |
9AWAVAX | 164.07USD |
10AWAVAX | 182.3USD |
100AWAVAX | 1,823USD |
500AWAVAX | 9,115USD |
1000AWAVAX | 18,230USD |
5000AWAVAX | 91,150USD |
10000AWAVAX | 182,300USD |
Bảng chuyển đổi USD sang AWAVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.05485AWAVAX |
2USD | 0.1097AWAVAX |
3USD | 0.1645AWAVAX |
4USD | 0.2194AWAVAX |
5USD | 0.2742AWAVAX |
6USD | 0.3291AWAVAX |
7USD | 0.3839AWAVAX |
8USD | 0.4388AWAVAX |
9USD | 0.4936AWAVAX |
10USD | 0.5485AWAVAX |
10000USD | 548.54AWAVAX |
50000USD | 2,742.73AWAVAX |
100000USD | 5,485.46AWAVAX |
500000USD | 27,427.31AWAVAX |
1000000USD | 54,854.63AWAVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền AWAVAX sang USD và USD sang AWAVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AWAVAX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 USD sang AWAVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aave v3 WAVAX phổ biến
Aave v3 WAVAX | 1 AWAVAX |
---|---|
![]() | $18.23USD |
![]() | €16.33EUR |
![]() | ₹1,522.98INR |
![]() | Rp276,544.28IDR |
![]() | $24.73CAD |
![]() | £13.69GBP |
![]() | ฿601.28THB |
Aave v3 WAVAX | 1 AWAVAX |
---|---|
![]() | ₽1,684.61RUB |
![]() | R$99.16BRL |
![]() | د.إ66.95AED |
![]() | ₺622.23TRY |
![]() | ¥128.58CNY |
![]() | ¥2,625.15JPY |
![]() | $142.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AWAVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AWAVAX = $18.23 USD, 1 AWAVAX = €16.33 EUR, 1 AWAVAX = ₹1,522.98 INR, 1 AWAVAX = Rp276,544.28 IDR, 1 AWAVAX = $24.73 CAD, 1 AWAVAX = £13.69 GBP, 1 AWAVAX = ฿601.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
BCH chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.12 |
![]() | 0.004878 |
![]() | 0.2194 |
![]() | 499.88 |
![]() | 240.84 |
![]() | 0.7921 |
![]() | 3.68 |
![]() | 500.15 |
![]() | 78,390.79 |
![]() | 1,833.38 |
![]() | 3,202.66 |
![]() | 0.2187 |
![]() | 904.81 |
![]() | 0.004873 |
![]() | 14.8 |
![]() | 1.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aave v3 WAVAX của bạn
Nhập số lượng AWAVAX của bạn
Nhập số lượng AWAVAX của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave v3 WAVAX hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave v3 WAVAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave v3 WAVAX sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aave v3 WAVAX sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave v3 WAVAX sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave v3 WAVAX sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aave v3 WAVAX sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aave v3 WAVAX (AWAVAX)

Launchpool di 2025: Era Baru Hadiah Token Kripto
Temukan bagaimana Launchpool di 2025 membantu pengguna mendapatkan token kripto baru dengan mudah.

Apa Itu USDC? Peran USD Coin dalam Keuangan Digital 2025
Pelajari bagaimana USDC mendukung pembayaran digital global dan DeFi sebagai stablecoin terpercaya di 2025.

Apa itu DCA? Strategi Investasi Jangka Panjang Teratas Kripto di 2025
Pelajari bagaimana DCA membantu investor mengurangi risiko dan membangun kekayaan di kripto seiring waktu pada 2025.

Apa itu Stablecoin? Tulang Punggung Keuangan Kripto di 2025
Pelajari bagaimana stablecoin memberdayakan kripto di 2025 dengan stabilitas harga, penggunaan DeFi, dan adopsi global.

TRUMPCOIN: Memimpin Tren Koin Meme MAGA 2025 dalam Kripto
TRUMPCOIN naik pada tahun 2025 sebagai memecoin politik teratas, memicu gelombang baru hype kripto yang terinspirasi oleh MAGA.

Harga BNB 2025: Perkiraan, Pertumbuhan Ekosistem & Wawasan Perdagangan
Jelajahi proyeksi harga BNB 2025, ekspansi ekosistem, dan tren perdagangan kunci yang membentuk masa depannya.