0xFriend Thị trường hôm nay
0xFriend đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 0XF chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001617. Với nguồn cung lưu hành là 0 0XF, tổng vốn hóa thị trường của 0XF tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của 0XF tính bằng EUR đã giảm €-0.000002429, biểu thị mức giảm -0.150000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 0XF tính bằng EUR là €0.02796, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001609.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 10XF sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 0XF sang EUR là €0.001617 EUR, với sự thay đổi -0.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá 0XF/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 0XF/EUR trong ngày qua.
Giao dịch 0xFriend
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of 0XF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, 0XF/-- Spot is $ and --, and 0XF/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi 0xFriend sang Euro
Bảng chuyển đổi 0XF sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
10XF | 0EUR |
20XF | 0EUR |
30XF | 0EUR |
40XF | 0EUR |
50XF | 0EUR |
60XF | 0EUR |
70XF | 0.01EUR |
80XF | 0.01EUR |
90XF | 0.01EUR |
100XF | 0.01EUR |
1000000XF | 161.74EUR |
5000000XF | 808.71EUR |
10000000XF | 1,617.42EUR |
50000000XF | 8,087.11EUR |
100000000XF | 16,174.22EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang 0XF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 618.260XF |
2EUR | 1,236.530XF |
3EUR | 1,854.80XF |
4EUR | 2,473.070XF |
5EUR | 3,091.330XF |
6EUR | 3,709.60XF |
7EUR | 4,327.870XF |
8EUR | 4,946.140XF |
9EUR | 5,564.410XF |
10EUR | 6,182.670XF |
100EUR | 61,826.780XF |
500EUR | 309,133.910XF |
1000EUR | 618,267.820XF |
5000EUR | 3,091,339.130XF |
10000EUR | 6,182,678.260XF |
Bảng chuyển đổi số tiền 0XF sang EUR và EUR sang 0XF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 0XF sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang 0XF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 10xFriend phổ biến
0xFriend | 1 0XF |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.15INR |
![]() | Rp27.39IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
0xFriend | 1 0XF |
---|---|
![]() | ₽0.17RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.26JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 0XF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 0XF = $0 USD, 1 0XF = €0 EUR, 1 0XF = ₹0.15 INR, 1 0XF = Rp27.39 IDR, 1 0XF = $0 CAD, 1 0XF = £0 GBP, 1 0XF = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.1 |
![]() | 0.004722 |
![]() | 0.1763 |
![]() | 190.47 |
![]() | 558.07 |
![]() | 0.8069 |
![]() | 3.4 |
![]() | 558.15 |
![]() | 125,961.58 |
![]() | 2,804.51 |
![]() | 0.1763 |
![]() | 1,854.7 |
![]() | 747.21 |
![]() | 11.66 |
![]() | 0.004731 |
![]() | 1,211.93 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi 0xFriend (0XF) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng 0XF của bạn
Nhập số lượng 0XF của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xFriend hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xFriend.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0xFriend sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 0xFriend sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0xFriend sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0xFriend sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi 0xFriend sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 0xFriend (0XF)

Gate xStocks: Tokenized Stocks, một 24⁄7Trải nghiệm đầu tư không biên giới
Là nền tảng đầu tiên trên thế giới ra mắt thị trường hợp đồng chứng khoán được mã hóa, Gate đã tạo ra một mô hình mới về "đầu tư chứng khoán không biên giới.

Từ Meme đến Moonshot: Cách xác định viên ngọc 100x tiếp theo
Bạn đang tự hỏi gem là gì trong thế giới crypto? Gem không chỉ là một token bình thường – đó là những token tiềm năng,

Gem Hunting 101: Công Cụ và Chiến Thuật Để Tìm Kiếm Các Dự Án Crypto Bị Định Giá Thấp
Trong thế giới crypto đầy biến động nhưng tràn ngập cơ hội, cụm từ “crypto gem” thường được nhắc đến với sự hào hứng.

QTCON là gì? Dự đoán giá Token QTCON
Quiztok tập trung vào tính thực tiễn của giáo dục và đã xây dựng một hệ sinh thái kiến thức phi tập trung.

Gate BTC thế chấp: Mở khóa tiềm năng kiếm lợi nhuận từ Bitcoin và dễ dàng đạt được lợi suất hàng năm cao.
Trên nền tảng Gate, sản phẩm thế chấp BTC cung cấp một lựa chọn tiện lợi, an toàn và sinh lợi cho nhiều loại người dùng.

Gate Alpha: Khám phá những cơ hội mới trong thị trường tiền điện tử
Gate Alpha cam kết giúp người dùng toàn cầu nắm bắt được bản chất của thị trường và nắm bắt các khoản lợi nhuận tiềm năng trong chu kỳ tiếp theo.