Radix將Radix (XRD) 轉換為Euro (EUR)

XRD/EUR: 1 XRD ≈ €0.006841 EUR

最後更新:

今日Radix市場價格

與昨天相比,Radix價格跌。

XRD轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.006841。加密貨幣流通量為10,741,957,065.82 XRD,XRD以EUR計算的總市值為€65,845,375.09。 過去24小時,XRD以EUR計算的交易價減少了€-0.0002745,跌幅為-3.88%。從歷史上看,XRD以EUR計算的歷史最高價為€0.5834。 相比之下,XRD以EUR計算的歷史最低價為€0.00528。

1XRD兌換到EUR價格走勢圖

0.006841-3.88%
更新時間:
暫無數據

截止至 Invalid Date, 1 XRD 兌換 EUR 的匯率為 €0.006841 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -3.88% ,Gate.io的 XRD/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 XRD/EUR 的歷史變化數據。

交易Radix

幣種
價格
24H漲跌
操作
Radix 標誌XRD/USDT
現貨
$0.007602
-4.06%
Radix 標誌XRD/ETH
現貨
$0.000002965
-4.13%
Radix 標誌XRD/USDT
永續
$0.007562
-4.65%

XRD/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.007602,24小時內的交易變化趨勢為-4.06%, XRD/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.007602 和 -4.06%,XRD/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.007562 和 -4.65%。

Radix兌換到Euro轉換表

XRD兌換到EUR轉換表

Radix 標誌金額
轉換成EUR 標誌
1XRD
0EUR
2XRD
0.01EUR
3XRD
0.02EUR
4XRD
0.02EUR
5XRD
0.03EUR
6XRD
0.04EUR
7XRD
0.04EUR
8XRD
0.05EUR
9XRD
0.06EUR
10XRD
0.06EUR
100000XRD
686.16EUR
500000XRD
3,430.84EUR
1000000XRD
6,861.69EUR
5000000XRD
34,308.49EUR
10000000XRD
68,616.98EUR

EUR兌換到XRD轉換表

EUR 標誌金額
轉換成Radix 標誌
1EUR
145.73XRD
2EUR
291.47XRD
3EUR
437.2XRD
4EUR
582.94XRD
5EUR
728.68XRD
6EUR
874.41XRD
7EUR
1,020.15XRD
8EUR
1,165.89XRD
9EUR
1,311.62XRD
10EUR
1,457.36XRD
100EUR
14,573.65XRD
500EUR
72,868.25XRD
1000EUR
145,736.51XRD
5000EUR
728,682.59XRD
10000EUR
1,457,365.19XRD

上述 XRD 兌換 EUR 和EUR 兌換 XRD 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000 XRD 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 XRD 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。

熱門1Radix兌換

跳轉至

上表列出了 1 XRD 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 XRD = $0.01 USD、1 XRD = €0.01 EUR、1 XRD = ₹0.64 INR、1 XRD = Rp115.85 IDR、1 XRD = $0.01 CAD、1 XRD = £0.01 GBP、1 XRD = ฿0.25 THB等。

熱門兌換對

上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。

熱門加密貨幣的匯率

EUREUR
GT 標誌GT
25.75
BTC 標誌BTC
0.005411
ETH 標誌ETH
0.2165
USDT 標誌USDT
558.11
XRP 標誌XRP
234
BNB 標誌BNB
0.8537
SOL 標誌SOL
3.27
USDC 標誌USDC
558.15
DOGE 標誌DOGE
2,501.33
ADA 標誌ADA
725.46
TRX 標誌TRX
2,042.89
STETH 標誌STETH
0.2146
WBTC 標誌WBTC
0.005395
SUI 標誌SUI
145.39
LINK 標誌LINK
34.7
AVAX 標誌AVAX
23.9

上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。

輸入Radix金額

01

輸入XRD金額

輸入XRD金額

02

選擇Euro

在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。

03

完成轉換

我們的轉換器將以Radix顯示當前Euro的價格,或者您可以單擊重整以獲取最新價格。了解如何購買Radix。

以上步驟向您講解了如何透過三步將 Radix 轉換為 EUR,以方便您使用。

如何購買Radix影片

0

常見問題 (FAQ)

1.什麽是Radix兌換Euro (EUR) 轉換器?

2.此頁面上Radix到Euro的匯率多久更新一次?

3.哪些因素會影響Radix到Euro的匯率?

4.我可以將Radix轉換為Euro之外的其他幣種嗎?

5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?

了解有關Radix (XRD)的最新資訊

Khám phá cách khám phá blockchain TRON với Tronscan

Khám phá cách khám phá blockchain TRON với Tronscan

Trong thời kỳ phát triển nhanh chóng của tiền điện tử và công nghệ blockchain, Tronscan, là trình duyệt blockchain chính thức của mạng TRON

Gate.blog發布時間:2025-05-14
Máy tính Bitcoin: Mở khóa công cụ thông minh cho việc đầu tư Bitcoin

Máy tính Bitcoin: Mở khóa công cụ thông minh cho việc đầu tư Bitcoin

Máy tính Bitcoin là một công cụ trực tuyến hoặc ứng dụng được thiết kế để giúp người dùng tính toán dữ liệu tài chính liên quan đến Bitcoin

Gate.blog發布時間:2025-05-14
Một Bài Đánh Giá Về Triển Vọng Đầu Tư Của ETF Solana vào năm 2025

Một Bài Đánh Giá Về Triển Vọng Đầu Tư Của ETF Solana vào năm 2025

Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ blockchain Solana, sự quan tâm của các nhà đầu tư đối với ETF Solana tiếp tục tăng.

Gate.blog發布時間:2025-05-14
Khám phá sức hấp dẫn dễ dàng của đồng tiền mã hóa Chillguy và văn hóa Web3

Khám phá sức hấp dẫn dễ dàng của đồng tiền mã hóa Chillguy và văn hóa Web3

CHILLGUY là một loại tiền mã hóa phổ biến được truyền cảm hứng từ meme Chill Guy rất được yêu thích trên mạng xã hội.

Gate.blog發布時間:2025-05-13
Web3 Tractor Price: Blockchain Revolution trong Thiết bị Nông nghiệp 2025

Web3 Tractor Price: Blockchain Revolution trong Thiết bị Nông nghiệp 2025

Khám phá cách Web3 và blockchain đang cách mạng hóa việc định giá máy cày và nông nghiệp vào năm 2025.

Gate.blog發布時間:2025-05-13
Khám phá phát triển Token được mã hóa XRT và Phi tập trung dựa trên trí tuệ nhân tạo

Khám phá phát triển Token được mã hóa XRT và Phi tập trung dựa trên trí tuệ nhân tạo

XRT là một nền tảng phi tập trung dựa trên Ethereum

Gate.blog發布時間:2025-05-13

了解有關Radix (XRD)的更多資訊

24小時客服

使用Gate.io產品和服務時,如需任何幫助,請聯絡以下客服團隊。
免責聲明
加密資產市場涉及高風險。請在我們的平台上開始交易之前,自行進行研究,並充分了解Gate.io提供的所有資產和任何其他產品的性質。Gate.io不對任何人或實體的自行操作行為承擔任何損失或損害責任。
此外,請注意Gate.io限制或禁止在受限地區使用全部或部分服務,包括但不限於美國、加拿大、伊朗、古巴。有關受限地區的最新清單,請透過以下鏈接閱讀用戶協議第2.3 (d)。