SingularityNETAGIX sang EUR:Chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang Euro (EUR)

AGIX/EUR: 1 AGIX ≈ €0.2335 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

SingularityNET Thị trường hôm nay

SingularityNET đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AGIX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2335. Với nguồn cung lưu hành là 291,230,962.84 AGIX, tổng vốn hóa thị trường của AGIX tính bằng EUR là €57,999,050.75. Trong 24h qua, giá của AGIX tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AGIX tính bằng EUR là €1.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.006371.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGIX sang EUR

0.2335+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGIX sang EUR là €0.2335 EUR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AGIX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGIX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch SingularityNET

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AGIX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, AGIX/-- Spot is -- and --, and AGIX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi SingularityNET sang Euro

Bảng chuyển đổi AGIX sang EUR

logo SingularityNETSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AGIX
0.23EUR
2AGIX
0.46EUR
3AGIX
0.7EUR
4AGIX
0.93EUR
5AGIX
1.16EUR
6AGIX
1.4EUR
7AGIX
1.63EUR
8AGIX
1.86EUR
9AGIX
2.1EUR
10AGIX
2.33EUR
1,000AGIX
233.52EUR
5,000AGIX
1,167.63EUR
10,000AGIX
2,335.26EUR
50,000AGIX
11,676.32EUR
100,000AGIX
23,352.64EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AGIX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo SingularityNET
1EUR
4.28AGIX
2EUR
8.56AGIX
3EUR
12.84AGIX
4EUR
17.12AGIX
5EUR
21.41AGIX
6EUR
25.69AGIX
7EUR
29.97AGIX
8EUR
34.25AGIX
9EUR
38.53AGIX
10EUR
42.82AGIX
100EUR
428.21AGIX
500EUR
2,141.08AGIX
1,000EUR
4,282.16AGIX
5,000EUR
21,410.84AGIX
10,000EUR
42,821.69AGIX

Bảng chuyển đổi số tiền AGIX sang EUR và EUR sang AGIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AGIX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang AGIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SingularityNET phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGIX = $0.27 USD, 1 AGIX = €0.23 EUR, 1 AGIX = ₹24.19 INR, 1 AGIX = Rp4,492.68 IDR, 1 AGIX = $0.38 CAD, 1 AGIX = £0.2 GBP, 1 AGIX = ฿8.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.58
logo BTCBTC
0.005088
logo ETHETH
0.13
logo XRPXRP
196.08
logo USDTUSDT
586.24
logo BNBBNB
0.6375
logo SOLSOL
2.51
logo USDCUSDC
586.53
logo SMARTSMART
116,907.72
logo DOGEDOGE
2,204.64
logo STETHSTETH
0.1308
logo TRXTRX
1,702.73
logo ADAADA
681.35
logo LINKLINK
24.92
logo WBTCWBTC
0.005082
logo HYPEHYPE
10.93

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng AGIX của bạn

Nhập số lượng AGIX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SingularityNET hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SingularityNET.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SingularityNET sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SingularityNET sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SingularityNET sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SingularityNET sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi SingularityNET sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến SingularityNET (AGIX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide