EUR/USD giảm xuống 1.1640 khi những lo ngại về việc làm của Mỹ củng cố Đô la trước khi công bố NFP

  • Euro giảm từ mức cao nhất hàng tuần 1.1736, bị áp lực bởi dữ liệu bán lẻ Eurozone không mấy ấn tượng và sự tăng cường của Đô la.
  • Các chỉ số việc làm của Mỹ cho thấy dấu hiệu yếu kém, với việc cắt giảm việc làm gia tăng, số liệu ADP không như mong đợi, và số đơn xin trợ cấp thất nghiệp tăng, dẫn đến kỳ vọng gia tăng về việc giảm lãi suất của Fed.
  • Schnabel của ECB giữ lập trường diều hâu, nhưng các nhà giao dịch đang chờ báo cáo NFP vào thứ Sáu để xác nhận thêm về sự suy yếu của thị trường lao động.

Cặp EUR/USD đã giảm lại sau khi đạt mức cao nhất trong tuần là 1.1736 vào ngày 1 tháng 9, khi các chỉ số kinh tế từ Hoa Kỳ đẩy Đô la tăng giá so với đồng tiền chung, vốn gặp khó khăn từ báo cáo Doanh thu Bán lẻ yếu. Cặp này hiện đang giao dịch ở mức 1.1640, giảm 0.12%.

Euro giảm giá do dữ liệu bán lẻ EU yếu, trong khi số liệu việc làm của Mỹ và hành động tiềm năng của Fed chiếm ưu thế trong tâm lý thị trường

Một loạt các thông tin kinh tế của Mỹ cho thấy thị trường lao động đang xấu đi. Báo cáo cắt giảm việc làm Challenger tháng Tám tiết lộ rằng các công ty đã cắt giảm gần 86K vị trí trong lực lượng lao động Mỹ, trong khi báo cáo Thay đổi Việc làm Quốc gia ADP cho tháng Tám không đạt được dự đoán. Số lượng cá nhân nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp đã tăng lên, trong bối cảnh dữ liệu việc làm đang trở thành tâm điểm.

Các nhà tham gia thị trường gần như đã định giá đầy đủ cho một đợt cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản từ Fed. Tuy nhiên, với báo cáo Nonfarm Payrolls đang tới gần, các nhà giao dịch EUR/USD được khuyên nên chờ đợi công bố này trước khi mở vị thế mới.

Dữ liệu bổ sung cho thấy thâm hụt Cán cân thương mại đã mở rộng trong tháng Bảy khi các doanh nghiệp gấp rút tăng cường cung ứng và hàng tồn kho trước khi thực hiện thuế quan. Đồng thời, hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực dịch vụ đã cải thiện, theo Viện Quản lý Cung ứng (ISM).

Xét về bối cảnh kinh tế hiện tại ở Hoa Kỳ, kịch bản cho thấy một nền kinh tế đang chậm lại nhưng vẫn mạnh mẽ. Tuy nhiên, thị trường lao động dường như đang chịu áp lực, điều này làm tăng tính hợp lý cho sự chuyển hướng của Chủ tịch Fed Jerome Powell tại Jackson Hole, nơi ông đã báo hiệu sự cởi mở đối với các điều chỉnh lãi suất.

Ở phía bên kia Đại Tây Dương, một báo cáo Doanh số Bán lẻ yếu hơn mong đợi đã ảnh hưởng đến Euro. Mặc dù vậy, tiềm năng tăng giá EUR/USD vẫn còn, sau những bình luận diều hâu từ thành viên ECB Isabel Schnabel, người đã ủng hộ việc giữ lãi suất ổn định trong bối cảnh điều kiện kinh tế ổn định.

Sự chú ý giờ đây chuyển sang số liệu Bảng lương phi nông nghiệp vào thứ Sáu, với các nhà kinh tế dự đoán sẽ có thêm 75K việc làm trong tháng Tám.

Hiệu suất Euro trong tuần này

Bảng dưới đây minh họa sự thay đổi phần trăm của Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính trong tuần này. Euro đã thể hiện hiệu suất mạnh nhất so với đồng Yên Nhật.

| Cơ sở/Tiêu chuẩn | Đô la | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |------------|-------|-------|-------|-------|-------|-------|-------|-------| | Đô la | - | 0.41% | 0.47% | 0.96% | 0.62% | 0.47% | 0.79% | 0.73% | | EUR |-0.41% | - | 0.06% | 0.50% | 0.20% | 0.05% | 0.36% | 0.33% | | GBP |-0.47% |-0.06% | - | 0.32% | 0.14% |-0.01% | 0.31% | 0.32% | | JPY |-0.96% |-0.50% |-0.32% | - |-0.29% |-0.49% |-0.15% |-0.19% | | CAD |-0.62% |-0.20% |-0.14% | 0.29% | - |-0.14% | 0.14% | 0.18% | | AUD |-0.47% |-0.05% | 0.00% | 0.49% | 0.14% | - | 0.32% | 0.32% | | NZD |-0.79% |-0.36% |-0.31% | 0.15% |-0.14% |-0.32% | - | 0.01% | | CHF |-0.73% |-0.33% |-0.32% | 0.19% |-0.18% |-0.32% |-0.01% | - |

Bảng nhiệt này hiển thị sự thay đổi phần trăm của các loại tiền tệ chính so với nhau. Tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi tiền tệ báo giá được chọn từ hàng đầu. Ví dụ, chọn Euro từ cột bên trái và di chuyển ngang đến Đô la Mỹ, sự thay đổi phần trăm được hiển thị trong ô đại diện cho EUR (base)/USD (quote).

Tổng hợp hàng ngày: Đồng Euro giữ vững giữa những dữ liệu của Mỹ lẫn lộn

  • EUR/USD giảm nhẹ sau khi Thay đổi việc làm ADP trong tháng 8 tăng 54K, thấp hơn so với dự báo 65K, mặc dù số liệu tháng 7 đã được điều chỉnh tăng từ 104K lên 106K. Những lo ngại về sự chậm lại của nền kinh tế Mỹ có thể nhanh hơn dự kiến đã thúc đẩy nhu cầu Đô la.
  • Số đơn xin trợ cấp thất nghiệp lần đầu hàng tuần đã tăng lên 237K trong tuần kết thúc vào ngày 30 tháng 8, vượt qua mức đồng thuận 230K và cao hơn so với 229K trước đó. Bộ Thương mại Hoa Kỳ báo cáo rằng thâm hụt Cán cân Thương mại tháng 7 đã mở rộng lên mức cao nhất trong bốn tháng là 78.3 tỷ Đô la, vượt qua dự đoán 75.7 tỷ Đô la và tăng từ mức 59.1 tỷ Đô la của tháng 6.
  • Chỉ số PMI Dịch vụ ISM đã tăng lên 52 vào tháng Tám từ 50,1, vượt qua kỳ vọng là 51. Tuy nhiên, chỉ số giá trả vẫn ở mức cao 69,2 - mức cao thứ hai kể từ cuối năm 2022 - nhấn mạnh tác động lâu dài của thuế quan.
  • Doanh số bán lẻ ở châu Âu không đạt kỳ vọng trong tháng Bảy, giảm 0.5% so với tháng trước, thấp hơn dự báo -0.2%. Tăng trưởng so với năm trước trong tháng Bảy giảm từ 3.5% xuống 2.2%, không đạt ước tính mở rộng 2.4%. Điều này, kết hợp với dữ liệu lạm phát khu vực đồng Euro, cho thấy ECB khó có khả năng cắt giảm lãi suất trong phần còn lại của năm 2025.
  • Do đó, Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), đo lường hiệu suất của đồng Đô la so với một rổ sáu loại tiền tệ, tăng 0.16% lên 98.26 tại thời điểm viết.
  • Kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất của Fed tại cuộc họp tháng Chín tiếp tục tăng. Công cụ xác suất lãi suất của Prime Market Terminal cho thấy có 97% khả năng Fed sẽ nới lỏng chính sách bằng cách giảm 25 điểm cơ bản (bps) xuống 4.00%–4.25%. ECB có khả năng sẽ giữ nguyên lãi suất, với xác suất 91%, và chỉ có 9% khả năng giảm 25 điểm cơ bản.

Triển vọng Kỹ thuật: EUR/USD Dự kiến Sẽ Ở Trong Phạm Vi 1.1650-1.1700

EUR/USD củng cố quanh 1.1650, với các nhà giao dịch không thể vượt qua mức 1.1700. Trong khi Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI) cho thấy xu hướng tăng, nó vẫn chưa vượt qua đỉnh gần đây, làm nổi bật sự củng cố của cặp tiền này trong suốt hai tuần qua.

Một sự đột phá trên 1.1700 có thể mở đường cho mức cao ngày 1 tháng 9 ở 1.1736. Khi vượt qua, mục tiêu tiếp theo sẽ là 1.1800 và đỉnh năm đến nay ở 1.1829. Ngược lại, một mức đóng cửa hàng ngày dưới 1.1650 sẽ phơi bày mức 1.1600, với rủi ro giảm thêm hướng về SMA 100 ngày ở 1.1520.

Câu hỏi thường gặp về Euro

Euro là gì?

Euro là đồng tiền chính thức cho 19 quốc gia Liên minh Châu Âu trong vùng Eurozone. Nó xếp hạng là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên toàn cầu, sau Đô la Mỹ. Năm 2022, nó chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày vượt quá 2,2 nghìn tỷ đô la.

Cặp EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch tích cực nhất trên toàn cầu, chiếm khoảng 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%), và EUR/AUD (2%).

ECB là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến đồng Euro?

Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB), nằm ở Frankfurt, Đức, hoạt động như một ngân hàng dự trữ cho vùng Euro. ECB chịu trách nhiệm thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ.

Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì ổn định giá cả, điều này bao gồm việc kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của nó là điều chỉnh lãi suất. Lãi suất tương đối cao – hoặc kỳ vọng về lãi suất cao hơn – thường có lợi cho Euro, và ngược lại.

Hội đồng quản trị ECB đưa ra quyết định chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần mỗi năm. Các quyết định được đưa ra bởi các lãnh đạo của các ngân hàng quốc gia vùng Euro và sáu thành viên thường trực, bao gồm Chủ tịch ECB, Christine Lagarde.

Dữ liệu lạm phát ảnh hưởng như thế nào đến giá trị của Euro?

Dữ liệu lạm phát vùng Euro, được đo bằng Chỉ số Hòa hợp về Giá tiêu dùng (HICP), là một chỉ số kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn mong đợi, đặc biệt nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, điều này buộc ECB phải tăng lãi suất để kiểm soát nó.

Lãi suất tương đối cao so với các đồng tiền khác thường có lợi cho Euro, vì chúng làm cho khu vực này trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư toàn cầu đang tìm cách phân bổ vốn của họ.

Dữ liệu kinh tế ảnh hưởng đến giá trị của Euro như thế nào?

Các dữ liệu phát hành đánh giá sức khỏe của nền kinh tế có thể ảnh hưởng đến Euro. Các chỉ số như GDP, PMI ngành sản xuất và dịch vụ, số liệu việc làm, và các khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung.

Một nền kinh tế vững mạnh có lợi cho Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích ECB tăng lãi suất, từ đó trực tiếp làm mạnh Euro. Ngược lại, dữ liệu kinh tế yếu kém có khả năng khiến Euro giảm.

Dữ liệu kinh tế cho bốn nền kinh tế lớn nhất trong vùng Eurozone (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) là đặc biệt quan trọng, vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của vùng Eurozone.

Sự cân bằng thương mại ảnh hưởng đến Euro như thế nào?

Một dữ liệu quan trọng khác cho Euro là Cân bằng Thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa thu nhập xuất khẩu và chi tiêu nhập khẩu của một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.

Nếu một quốc gia sản xuất hàng hóa xuất khẩu được ưa chuộng, tiền tệ của quốc gia đó sẽ tăng giá do nhu cầu tăng từ các nhà mua hàng nước ngoài đang tìm cách mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại dương sẽ củng cố giá trị của tiền tệ, trong khi cán cân âm có xu hướng làm yếu đi giá trị của nó.

NFP11.23%
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim
Giao dịch tiền điện tử mọi lúc mọi nơi
qrCode
Quét để tải xuống ứng dụng Gate
Cộng đồng
Tiếng Việt
  • 简体中文
  • English
  • Tiếng Việt
  • 繁體中文
  • Español
  • Русский
  • Français (Afrique)
  • Português (Portugal)
  • Bahasa Indonesia
  • 日本語
  • بالعربية
  • Українська
  • Português (Brasil)