Khoa học đại chúng:

robot
Đang tạo bản tóm tắt

1K, 1B, 1M, 1E, 1T và 1B đại diện cho bao nhiêu trong các sàn giao dịch tài chính?

Đơn vị được sử dụng trên các thị trường tiền tệ

1K = 1000 (mil) Từ tiếng Hy Lạp "kilo". Một nghìn đơn vị. Bạn thấy nó ở khắp mọi nơi, phải không? Từ mạng lưới đến báo cáo tài chính.

1M = 1.000.000 (một triệu) Nguồn gốc từ "mille", tiếng Latinh. Nghìn lần nghìn. Rất lớn.

1E = 100.000.000 (một trăm triệu) Notación algo peculiar. Parece que los mercados asiáticos la prefieren. No todo el mundo la reconoce, curiosamente.

1B = 1.000.000.000 (triệu triệu) Từ tiếng Anh "billion". Số lượng đã khá ấn tượng. Khó có thể tưởng tượng được nhiều tiền như vậy.

1T = 1.000.000.000.000 (một triệu) Từ "trillion" tiếng Anh. Một số tiền khổng lồ. Những con số khiến người ta chóng mặt.

Các viết tắt này đơn giản hóa những con số khổng lồ. Chúng giống như một mã. Hữu ích. Rất hữu ích khi chúng ta nói về những số lượng mà chúng ta khó có thể hình dung.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim
Giao dịch tiền điện tử mọi lúc mọi nơi
qrCode
Quét để tải xuống ứng dụng Gate
Cộng đồng
Tiếng Việt
  • 简体中文
  • English
  • Tiếng Việt
  • 繁體中文
  • Español
  • Русский
  • Français (Afrique)
  • Português (Portugal)
  • Bahasa Indonesia
  • 日本語
  • بالعربية
  • Українська
  • Português (Brasil)