Tổng hợp tiền tệ M2 là một chỉ số cơ bản đo lường tổng khối lượng tiền đang lưu thông trong nền kinh tế, bao gồm cả tiền sử dụng hàng ngày và dự trữ trung hạn.
Chỉ báo này không chỉ bao gồm tiền mặt và tài khoản vãng lai, mà còn cả các tài sản có thể chuyển đổi nhanh chóng như tài khoản tiết kiệm và quỹ thị trường tiền tệ.
Đối với các nhà đầu tư tiền điện tử, M2 hoạt động như một nhiệt kế của thanh khoản thị trường và có thể báo hiệu các chuyển động vốn tiềm năng giữa tài sản truyền thống và kỹ thuật số.
M2 là gì
Khối lượng tiền M2 đại diện cho một thước đo toàn diện về tổng khối lượng tiền đang lưu hành trong nền kinh tế. Thước đo này bao gồm cả các tài sản có tính thanh khoản cao ( như tiền mặt và các khoản tiền gửi không kỳ hạn ) tạo thành M1, cũng như các công cụ tài chính ít thanh khoản hơn, bao gồm tài khoản tiết kiệm, tiền gửi có kỳ hạn và quỹ thị trường tiền tệ.
Các ngân hàng trung ương, nhà kinh tế và nhà đầu tư thường xuyên theo dõi sự biến động của M2 để đánh giá trạng thái của nền kinh tế. Sự gia tăng khối lượng M2 thường chỉ ra rằng có nhiều vốn hơn cho tiêu dùng và đầu tư, trong khi sự thu hẹp báo hiệu sự suy giảm kinh tế có thể xảy ra.
Thành phần của tổng lượng tiền M2
Cách tính M2 của Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ bao gồm nhiều thành phần của hệ thống tài chính, từ tiền mặt cho đến các công cụ đầu tư ngắn hạn có khả năng chuyển đổi cao sang tiền tệ.
1. Tiền mặt và tài khoản giao ngay (M1)
Đây là thành phần lỏng nhất của M2, bao gồm:
Tiền xu và tờ tiền đang lưu hành
Gửi tiền vào tài khoản thanh toán có thể truy cập qua thẻ ghi nợ hoặc séc
Sécs du lịch (mặc dù hiện nay ít quan trọng hơn)
Các khoản tiền gửi khác có tính thanh khoản cao
2. Tài khoản tiết kiệm
Các tài khoản ngân hàng này lưu trữ vốn không cần thiết cho các chi tiêu ngay lập tức. Thông thường chúng cung cấp lãi suất, nhưng có thể áp đặt một số hạn chế về tần suất rút tiền.
3. Giao ngay
Cũng được biết đến như là chứng chỉ tiền gửi (CDs), các công cụ tài chính này tạo ra lãi suất trên một số tiền đã gửi trong một khoảng thời gian xác định. Thông thường, chúng liên quan đến số tiền nhỏ hơn $100.000.
4. Quỹ thị trường tiền tệ
Đây là các quỹ tương hỗ hướng đầu tư vào trái phiếu ngắn hạn có rủi ro thấp. Chúng thường cung cấp tỷ lệ hoàn vốn cao hơn so với các tài khoản tiết kiệm thông thường, nhưng với một số hạn chế về việc rút tiền.
M2 hoạt động như thế nào trong nền kinh tế
M2 phản ánh tổng số tiền có sẵn trong nền kinh tế, bao gồm cả tài nguyên sử dụng ngay lập tức cũng như những tài nguyên dễ dàng chuyển đổi. Sự gia tăng M2 cho thấy sự sẵn có của vốn lớn hơn, có khả năng dẫn đến khả năng tiết kiệm, cho vay hoặc thu nhập lớn hơn. Tình huống này thường kích thích tiêu dùng, đầu tư và hoạt động kinh doanh.
Mặt khác, sự co lại hoặc tăng trưởng chậm của M2 gợi ý rằng có ít tiền tệ hơn, có thể do sự bảo thủ nhiều hơn trong chi tiêu hoặc tăng xu hướng tiết kiệm. Khi khối lượng tiền tệ lưu thông giảm, hoạt động kinh tế có xu hướng chậm lại, ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả kinh doanh và có khả năng làm tăng tỷ lệ thất nghiệp.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tổng tiền tệ M2
1. Chính sách của các ngân hàng trung ương
Thông qua các công cụ chính sách tiền tệ, các ngân hàng trung ương điều chỉnh lãi suất và thiết lập yêu cầu về dự trữ ngân hàng. Khi một ngân hàng trung ương giảm lãi suất, chi phí tín dụng giảm, khuyến khích khối lượng cho vay lớn hơn và do đó mở rộng M2.
2. Chính sách tài khóa của chính phủ
Các chương trình kích thích kinh tế và tăng chi tiêu công có thể bơm thanh khoản vào nền kinh tế, làm tăng M2. Ngược lại, các chính sách thắt lưng buộc bụng tài chính hoặc tăng thuế thường có xu hướng thu hẹp tổng lượng tiền.
3. Hoạt động tín dụng ngân hàng
Việc cấp tín dụng bởi các ngân hàng tạo ra các khoản tiền gửi mới trong hệ thống tài chính, mở rộng M2. Trong các giai đoạn thu hẹp tín dụng, sự tăng trưởng của M2 sẽ chậm lại hoặc thậm chí có thể đảo ngược.
4. Hành vi kinh tế của các tác nhân
Sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng và doanh nghiệp về chi tiêu và tiết kiệm ảnh hưởng trực tiếp đến M2. Xu hướng tiết kiệm cao hơn giữ lại tài nguyên trong các công cụ tài chính, có khả năng làm chậm tốc độ lưu thông tiền tệ.
M2 và lạm phát: Một mối quan hệ quan trọng
Sự mở rộng của M2 thường đi trước sự gia tăng trong hoạt động kinh tế và chi tiêu. Khi sự tăng trưởng tiền tệ này vượt quá khả năng sản xuất của nền kinh tế, áp lực lạm phát đối với giá cả hàng hóa và dịch vụ xuất hiện.
Ngược lại, sự giảm tốc trong tăng trưởng M2 có xu hướng làm giảm áp lực lạm phát. Tuy nhiên, sự co lại quá mức có thể báo hiệu những rủi ro của sự giảm tốc kinh tế hoặc thậm chí là suy thoái.
Động lực này giải thích tại sao các cơ quan tiền tệ theo dõi chặt chẽ sự biến động của M2. Trước sự tăng trưởng quá mức, các ngân hàng trung ương có thể tăng lãi suất để kiềm chế áp lực lạm phát. Đối mặt với các sự co lại đáng kể, họ có thể thực hiện các chính sách mở rộng để kích thích nền kinh tế.
Ảnh hưởng của M2 đến các thị trường tài chính
Các biến động trong tổng tiền tệ M2 có ảnh hưởng đáng kể đến nhiều phân khúc của thị trường tài chính, bao gồm tiền điện tử, cổ phiếu, trái phiếu và lãi suất.
Tiền điện tử
Trong các giai đoạn mở rộng M2 và lãi suất thấp, nhà đầu tư thường hướng vốn vào tài sản tiền điện tử để tìm kiếm lợi suất hấp dẫn hơn. Hiện tượng này đã được quan sát rõ ràng trong giai đoạn 2020-2021, khi sự mở rộng tiền tệ chưa từng có trùng với sự tăng giá mạnh mẽ trên thị trường tiền điện tử. Ngược lại, khi M2 thu hẹp và chi phí vốn tăng lên, các tài sản rủi ro cao hơn như tiền điện tử có thể chịu sự suy giảm giá trị đáng kể.
Giao ngay
Tác động của M2 đối với thị trường chứng khoán thể hiện động lực tương tự như quan sát ở tiền điện tử. Sự sẵn có của vốn lớn hơn có xu hướng thúc đẩy định giá, trong khi sự co hẹp trong cơ sở tiền tệ thường diễn ra trước các đợt điều chỉnh của thị trường.
Thị trường trái phiếu
Các trái phiếu thu nhập cố định, thường được coi là các khoản đầu tư bảo thủ hơn, có hành vi đặc biệt liên quan đến M2. Trong các giai đoạn mở rộng tiền tệ đi kèm với lãi suất thấp, các nhà đầu tư có thể tìm kiếm những công cụ này nhằm mục đích có được lợi suất an toàn. Tuy nhiên, khi các ngân hàng trung ương tăng lãi suất để kiềm chế sự gia tăng quá mức của M2, giá trái phiếu có xu hướng giảm.
Lãi suất
Lãi suất thường di chuyển theo hướng ngược lại với sự tăng trưởng của M2. Sự gia tăng nhanh chóng trong tổng tiền tệ có thể khiến các ngân hàng trung ương tăng lãi suất để kiềm chế áp lực lạm phát. Trong các kịch bản thu hẹp tiền tệ, việc giảm lãi suất đóng vai trò kích thích cho nền kinh tế.
Trường hợp thực tiễn: COVID-19 và hành vi của M2
Đại dịch COVID-19 đã cung cấp một ví dụ minh họa về động lực của M2. Để đối phó với cuộc khủng hoảng, chính phủ Mỹ đã triển khai các gói kích thích kinh tế, mở rộng các phúc lợi xã hội và Cục Dự trữ Liên bang đã giảm mạnh lãi suất. Những biện pháp này đã dẫn đến sự mở rộng chưa từng có của M2.
Vào đầu năm 2021, tổng hợp M2 ghi nhận mức tăng trưởng hàng năm khoảng 27%, một kỷ lục lịch sử. Hiện tượng này trùng hợp với sự tăng giá phi thường trên thị trường tiền điện tử, với Bitcoin đạt mức cao kỷ lục mới.
Trong khi đó, vào năm 2022, khi Fed bắt đầu chu kỳ tăng lãi suất để chống lại lạm phát do mở rộng tiền tệ, sự gia tăng của M2 đã giảm tốc độ đáng kể, trở thành âm vào cuối năm. Sự co lại này đã báo hiệu sự chậm lại của nền kinh tế và khả năng giảm nhiệt lạm phát, cũng trùng hợp với những điều chỉnh mạnh mẽ trong giá của các tài sản kỹ thuật số.
Sự liên quan của M2 đối với các nhà đầu tư
M2 là một công cụ phân tích đơn giản nhưng mạnh mẽ để hiểu các chu kỳ kinh tế. Sự tăng trưởng nhanh chóng của nó có thể dự báo áp lực lạm phát, trong khi sự thu hẹp của nó có thể báo hiệu sự giảm tốc kinh tế hoặc rủi ro suy thoái.
Chỉ số này ảnh hưởng đến các quyết định về lãi suất, chính sách tài khóa và chiến lược đầu tư. Các nhà đầu tư chú ý đến sự biến động của M2 có thể xác định các điểm đảo chiều tiềm năng trên các thị trường tài chính, bao gồm cả lĩnh vực tiền điện tử.
Đối với những người tham gia thị trường tiền điện tử, việc theo dõi M2 cung cấp bối cảnh vĩ mô quý giá cho phân tích chu kỳ thị trường và xác định các mối tương quan tiềm năng giữa chính sách tiền tệ và biến động giá của tài sản kỹ thuật số.
M2 và tầm quan trọng chiến lược của nó
Khối lượng tiền M2 đại diện cho nhiều hơn một chỉ số thống kê đơn giản. Nó là một thước đo toàn diện về tính thanh khoản có sẵn trong hệ thống kinh tế, bao gồm từ các phương tiện thanh toán hàng ngày (tiền mặt và tiền gửi không kỳ hạn) đến các nguồn lực có thể huy động ngay lập tức (tiết kiệm và các công cụ ngắn hạn).
Theo dõi sự biến đổi của M2 cho phép hiểu được các xu hướng kinh tế rộng lớn và tác động tiềm năng của chúng đến các loại tài sản khác nhau. Một sự tăng trưởng mạnh mẽ có thể thúc đẩy việc làm và hoạt động kinh tế, nhưng cũng có thể mang lại rủi ro lạm phát. Ngược lại, sự thu hẹp tiền tệ có thể kiểm soát áp lực lên giá cả, nhưng cũng có thể hạn chế động lực kinh tế.
Đối với các nhà đầu tư vào tài sản kỹ thuật số, việc hiểu những mối quan hệ này mang lại lợi thế phân tích đáng kể, cho phép định vị các chuyển động của thị trường trong bối cảnh kinh tế vĩ mô rộng hơn.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
M2: Chỉ số Tiền tệ Cần thiết mà Mọi Nhà đầu tư Thị trường Tiền điện tử Cần Hiểu
Giao ngay
Tổng hợp tiền tệ M2 là một chỉ số cơ bản đo lường tổng khối lượng tiền đang lưu thông trong nền kinh tế, bao gồm cả tiền sử dụng hàng ngày và dự trữ trung hạn.
Chỉ báo này không chỉ bao gồm tiền mặt và tài khoản vãng lai, mà còn cả các tài sản có thể chuyển đổi nhanh chóng như tài khoản tiết kiệm và quỹ thị trường tiền tệ.
Đối với các nhà đầu tư tiền điện tử, M2 hoạt động như một nhiệt kế của thanh khoản thị trường và có thể báo hiệu các chuyển động vốn tiềm năng giữa tài sản truyền thống và kỹ thuật số.
M2 là gì
Khối lượng tiền M2 đại diện cho một thước đo toàn diện về tổng khối lượng tiền đang lưu hành trong nền kinh tế. Thước đo này bao gồm cả các tài sản có tính thanh khoản cao ( như tiền mặt và các khoản tiền gửi không kỳ hạn ) tạo thành M1, cũng như các công cụ tài chính ít thanh khoản hơn, bao gồm tài khoản tiết kiệm, tiền gửi có kỳ hạn và quỹ thị trường tiền tệ.
Các ngân hàng trung ương, nhà kinh tế và nhà đầu tư thường xuyên theo dõi sự biến động của M2 để đánh giá trạng thái của nền kinh tế. Sự gia tăng khối lượng M2 thường chỉ ra rằng có nhiều vốn hơn cho tiêu dùng và đầu tư, trong khi sự thu hẹp báo hiệu sự suy giảm kinh tế có thể xảy ra.
Thành phần của tổng lượng tiền M2
Cách tính M2 của Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ bao gồm nhiều thành phần của hệ thống tài chính, từ tiền mặt cho đến các công cụ đầu tư ngắn hạn có khả năng chuyển đổi cao sang tiền tệ.
1. Tiền mặt và tài khoản giao ngay (M1)
Đây là thành phần lỏng nhất của M2, bao gồm:
2. Tài khoản tiết kiệm
Các tài khoản ngân hàng này lưu trữ vốn không cần thiết cho các chi tiêu ngay lập tức. Thông thường chúng cung cấp lãi suất, nhưng có thể áp đặt một số hạn chế về tần suất rút tiền.
3. Giao ngay
Cũng được biết đến như là chứng chỉ tiền gửi (CDs), các công cụ tài chính này tạo ra lãi suất trên một số tiền đã gửi trong một khoảng thời gian xác định. Thông thường, chúng liên quan đến số tiền nhỏ hơn $100.000.
4. Quỹ thị trường tiền tệ
Đây là các quỹ tương hỗ hướng đầu tư vào trái phiếu ngắn hạn có rủi ro thấp. Chúng thường cung cấp tỷ lệ hoàn vốn cao hơn so với các tài khoản tiết kiệm thông thường, nhưng với một số hạn chế về việc rút tiền.
M2 hoạt động như thế nào trong nền kinh tế
M2 phản ánh tổng số tiền có sẵn trong nền kinh tế, bao gồm cả tài nguyên sử dụng ngay lập tức cũng như những tài nguyên dễ dàng chuyển đổi. Sự gia tăng M2 cho thấy sự sẵn có của vốn lớn hơn, có khả năng dẫn đến khả năng tiết kiệm, cho vay hoặc thu nhập lớn hơn. Tình huống này thường kích thích tiêu dùng, đầu tư và hoạt động kinh doanh.
Mặt khác, sự co lại hoặc tăng trưởng chậm của M2 gợi ý rằng có ít tiền tệ hơn, có thể do sự bảo thủ nhiều hơn trong chi tiêu hoặc tăng xu hướng tiết kiệm. Khi khối lượng tiền tệ lưu thông giảm, hoạt động kinh tế có xu hướng chậm lại, ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả kinh doanh và có khả năng làm tăng tỷ lệ thất nghiệp.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tổng tiền tệ M2
1. Chính sách của các ngân hàng trung ương
Thông qua các công cụ chính sách tiền tệ, các ngân hàng trung ương điều chỉnh lãi suất và thiết lập yêu cầu về dự trữ ngân hàng. Khi một ngân hàng trung ương giảm lãi suất, chi phí tín dụng giảm, khuyến khích khối lượng cho vay lớn hơn và do đó mở rộng M2.
2. Chính sách tài khóa của chính phủ
Các chương trình kích thích kinh tế và tăng chi tiêu công có thể bơm thanh khoản vào nền kinh tế, làm tăng M2. Ngược lại, các chính sách thắt lưng buộc bụng tài chính hoặc tăng thuế thường có xu hướng thu hẹp tổng lượng tiền.
3. Hoạt động tín dụng ngân hàng
Việc cấp tín dụng bởi các ngân hàng tạo ra các khoản tiền gửi mới trong hệ thống tài chính, mở rộng M2. Trong các giai đoạn thu hẹp tín dụng, sự tăng trưởng của M2 sẽ chậm lại hoặc thậm chí có thể đảo ngược.
4. Hành vi kinh tế của các tác nhân
Sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng và doanh nghiệp về chi tiêu và tiết kiệm ảnh hưởng trực tiếp đến M2. Xu hướng tiết kiệm cao hơn giữ lại tài nguyên trong các công cụ tài chính, có khả năng làm chậm tốc độ lưu thông tiền tệ.
M2 và lạm phát: Một mối quan hệ quan trọng
Sự mở rộng của M2 thường đi trước sự gia tăng trong hoạt động kinh tế và chi tiêu. Khi sự tăng trưởng tiền tệ này vượt quá khả năng sản xuất của nền kinh tế, áp lực lạm phát đối với giá cả hàng hóa và dịch vụ xuất hiện.
Ngược lại, sự giảm tốc trong tăng trưởng M2 có xu hướng làm giảm áp lực lạm phát. Tuy nhiên, sự co lại quá mức có thể báo hiệu những rủi ro của sự giảm tốc kinh tế hoặc thậm chí là suy thoái.
Động lực này giải thích tại sao các cơ quan tiền tệ theo dõi chặt chẽ sự biến động của M2. Trước sự tăng trưởng quá mức, các ngân hàng trung ương có thể tăng lãi suất để kiềm chế áp lực lạm phát. Đối mặt với các sự co lại đáng kể, họ có thể thực hiện các chính sách mở rộng để kích thích nền kinh tế.
Ảnh hưởng của M2 đến các thị trường tài chính
Các biến động trong tổng tiền tệ M2 có ảnh hưởng đáng kể đến nhiều phân khúc của thị trường tài chính, bao gồm tiền điện tử, cổ phiếu, trái phiếu và lãi suất.
Tiền điện tử
Trong các giai đoạn mở rộng M2 và lãi suất thấp, nhà đầu tư thường hướng vốn vào tài sản tiền điện tử để tìm kiếm lợi suất hấp dẫn hơn. Hiện tượng này đã được quan sát rõ ràng trong giai đoạn 2020-2021, khi sự mở rộng tiền tệ chưa từng có trùng với sự tăng giá mạnh mẽ trên thị trường tiền điện tử. Ngược lại, khi M2 thu hẹp và chi phí vốn tăng lên, các tài sản rủi ro cao hơn như tiền điện tử có thể chịu sự suy giảm giá trị đáng kể.
Giao ngay
Tác động của M2 đối với thị trường chứng khoán thể hiện động lực tương tự như quan sát ở tiền điện tử. Sự sẵn có của vốn lớn hơn có xu hướng thúc đẩy định giá, trong khi sự co hẹp trong cơ sở tiền tệ thường diễn ra trước các đợt điều chỉnh của thị trường.
Thị trường trái phiếu
Các trái phiếu thu nhập cố định, thường được coi là các khoản đầu tư bảo thủ hơn, có hành vi đặc biệt liên quan đến M2. Trong các giai đoạn mở rộng tiền tệ đi kèm với lãi suất thấp, các nhà đầu tư có thể tìm kiếm những công cụ này nhằm mục đích có được lợi suất an toàn. Tuy nhiên, khi các ngân hàng trung ương tăng lãi suất để kiềm chế sự gia tăng quá mức của M2, giá trái phiếu có xu hướng giảm.
Lãi suất
Lãi suất thường di chuyển theo hướng ngược lại với sự tăng trưởng của M2. Sự gia tăng nhanh chóng trong tổng tiền tệ có thể khiến các ngân hàng trung ương tăng lãi suất để kiềm chế áp lực lạm phát. Trong các kịch bản thu hẹp tiền tệ, việc giảm lãi suất đóng vai trò kích thích cho nền kinh tế.
Trường hợp thực tiễn: COVID-19 và hành vi của M2
Đại dịch COVID-19 đã cung cấp một ví dụ minh họa về động lực của M2. Để đối phó với cuộc khủng hoảng, chính phủ Mỹ đã triển khai các gói kích thích kinh tế, mở rộng các phúc lợi xã hội và Cục Dự trữ Liên bang đã giảm mạnh lãi suất. Những biện pháp này đã dẫn đến sự mở rộng chưa từng có của M2.
Vào đầu năm 2021, tổng hợp M2 ghi nhận mức tăng trưởng hàng năm khoảng 27%, một kỷ lục lịch sử. Hiện tượng này trùng hợp với sự tăng giá phi thường trên thị trường tiền điện tử, với Bitcoin đạt mức cao kỷ lục mới.
Trong khi đó, vào năm 2022, khi Fed bắt đầu chu kỳ tăng lãi suất để chống lại lạm phát do mở rộng tiền tệ, sự gia tăng của M2 đã giảm tốc độ đáng kể, trở thành âm vào cuối năm. Sự co lại này đã báo hiệu sự chậm lại của nền kinh tế và khả năng giảm nhiệt lạm phát, cũng trùng hợp với những điều chỉnh mạnh mẽ trong giá của các tài sản kỹ thuật số.
Sự liên quan của M2 đối với các nhà đầu tư
M2 là một công cụ phân tích đơn giản nhưng mạnh mẽ để hiểu các chu kỳ kinh tế. Sự tăng trưởng nhanh chóng của nó có thể dự báo áp lực lạm phát, trong khi sự thu hẹp của nó có thể báo hiệu sự giảm tốc kinh tế hoặc rủi ro suy thoái.
Chỉ số này ảnh hưởng đến các quyết định về lãi suất, chính sách tài khóa và chiến lược đầu tư. Các nhà đầu tư chú ý đến sự biến động của M2 có thể xác định các điểm đảo chiều tiềm năng trên các thị trường tài chính, bao gồm cả lĩnh vực tiền điện tử.
Đối với những người tham gia thị trường tiền điện tử, việc theo dõi M2 cung cấp bối cảnh vĩ mô quý giá cho phân tích chu kỳ thị trường và xác định các mối tương quan tiềm năng giữa chính sách tiền tệ và biến động giá của tài sản kỹ thuật số.
M2 và tầm quan trọng chiến lược của nó
Khối lượng tiền M2 đại diện cho nhiều hơn một chỉ số thống kê đơn giản. Nó là một thước đo toàn diện về tính thanh khoản có sẵn trong hệ thống kinh tế, bao gồm từ các phương tiện thanh toán hàng ngày (tiền mặt và tiền gửi không kỳ hạn) đến các nguồn lực có thể huy động ngay lập tức (tiết kiệm và các công cụ ngắn hạn).
Theo dõi sự biến đổi của M2 cho phép hiểu được các xu hướng kinh tế rộng lớn và tác động tiềm năng của chúng đến các loại tài sản khác nhau. Một sự tăng trưởng mạnh mẽ có thể thúc đẩy việc làm và hoạt động kinh tế, nhưng cũng có thể mang lại rủi ro lạm phát. Ngược lại, sự thu hẹp tiền tệ có thể kiểm soát áp lực lên giá cả, nhưng cũng có thể hạn chế động lực kinh tế.
Đối với các nhà đầu tư vào tài sản kỹ thuật số, việc hiểu những mối quan hệ này mang lại lợi thế phân tích đáng kể, cho phép định vị các chuyển động của thị trường trong bối cảnh kinh tế vĩ mô rộng hơn.