Hành trình của Đô la: 77 năm lịch sử tỷ giá USD sang PKR (1947-2024)

Sự phát triển của tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ sang Rupee Pakistan kể một câu chuyện đáng chú ý về sự ổn định và suy giảm của tiền tệ qua bảy thập kỷ. Dữ liệu toàn diện này ghi lại giá trị của PKR so với đô la từ khi Pakistan giành độc lập cho đến nay, tiết lộ những biến động mạnh mẽ trong bối cảnh kinh tế của quốc gia.

Kỷ Nguyên Ổn Định (1947-1971)

Năm 1947, khi Pakistan giành độc lập, 1 Đô la có giá trị 3.31 PKR Năm 1948, 1 Đô la = 3,31 PKR Năm 1949, 1 Đô la = 3.31 PKR Năm 1950, 1 Đô la = 3.31 PKR Năm 1951, 1 Đô la = 3.31 PKR Năm 1952, 1 Đô la = 3.31 PKR Năm 1953, 1 Đô la = 3.31 PKR Năm 1954, 1 Đô la = 3.31 PKR

Sau tám năm ổn định đáng kể, sự điều chỉnh đầu tiên đã xảy ra: Năm 1955, 1 Đô la = 3.91 PKR Năm 1956, 1 Đô la = 4.76 PKR Năm 1957, 1 Đô la = 4,76 PKR Năm 1958, 1 Đô la = 4,76 PKR Năm 1959, 1 Đô la = 4.76 PKR Năm 1960, 1 Đô la = 4.76 PKR

Những năm 1960 duy trì sự ổn định này: Năm 1970, 1 Đô la = 4.76 PKR Năm 1971, 1 Đô la = 4.76 PKR

Thời kỳ giảm giá lớn đầu tiên (1972-1988)

Năm 1972, 1 Đô la = 11.01 PKR (131% tăng ) Năm 1973, 1 Đô la = 09.99 PKR Vào năm 1974, 1 Đô la = 09.99 PKR Năm 1977, 1 Đô la = 09.99 PKR Năm 1978, 1 Đô la = 09.99 PKR Vào năm 1979, 1 Đô la = 09.99 PKR Vào năm 1980, 1 Đô la = 09.99 PKR Năm 1981, 1 Đô la = 09.99 PKR

Đến cuối những năm 1980: Năm 1989, 1 Đô la = 20,54 PKR

Khấu hao tăng tốc (1990-2007)

Năm 1990, 1 Đô la = 21.71 PKR Năm 1991, 1 Đô la = 23.80 PKR Năm 1992, 1 Đô la = 25.08 PKR Năm 1993, 1 Đô la = 28.11 PKR Năm 1994, 1 Đô la = 30.57 PKR Năm 1995, 1 Đô la = 31,64 PKR Năm 1996, 1 Đô la = 36.08 PKR Năm 1997, 1 Đô la = 41,11 PKR Năm 1998, 1 Đô la = 45,05 PKR Năm 1999, 1 Đô la = 51.90 PKR

Thiên niên kỷ mới bắt đầu với áp lực tiếp tục lên PKR: Năm 2000, 1 Đô la = 51,90 PKR Năm 2001, 1 Đô la = 63,50 PKR Năm 2002, 1 Đô la = 60,58 PKR Năm 2003, 1 Đô la = 57,75 PKR Năm 2004, 1 Đô la = 57.80 PKR Năm 2005, 1 Đô la = 59,79 PKR Năm 2006, 1 Đô la = 60.43 PKR Năm 2007, 1 Đô la = 60.83 PKR

Thời Kỳ Giảm Giá Nhanh (2008-2024)

Năm 2008, 1 Đô la = 81.18 PKR (33% tăng hàng năm) Vào năm 2009, 1 Đô la = 84,10 PKR Năm 2010, 1 Đô la = 85,75 PKR Vào năm 2011, 1 Đô la = 88,60 PKR Năm 2012, 1 Đô la = 96,50 PKR Năm 2013, 1 Đô la = 107,29 PKR Năm 2014, 1 Đô la = 103,13 PKR Vào năm 2015, 1 Đô la = 105.20 PKR Vào năm 2016, 1 Đô la = 104,60 PKR Năm 2017, 1 Đô la = 110.01 PKR

Sự sụt giảm mạnh mẽ nhất đã xảy ra trong những năm gần đây:
Năm 2018, 1 Đô la = 139,21 PKR Năm 2019, 1 Đô la = 163,75 PKR Năm 2020, 1 Đô la = 168,88 PKR Năm 2022, 1 Đô la = 240,00 PKR Năm 2023, 1 Đô la = 286.00 PKR Vào năm 2024, 1 Đô la = 277,00 PKR

Những thông tin chính từ 77 năm dữ liệu tỷ giá sàn giao dịch

Khi xem xét dữ liệu này, một số mẫu đáng chú ý xuất hiện:

  • PKR đã duy trì sự ổn định đáng kinh ngạc trong 24 năm đầu tiên (1947-1971), giữ ở mức chỉ 3.31-4.76 Đô la
  • Sự mất giá lớn đầu tiên vào năm 1972 đã khiến đồng rupee mất hơn một nửa giá trị so với Đô la
  • Từ năm 1973 đến 1981, một giai đoạn ổn định khác xuất hiện với khoảng 9,99 PKR cho mỗi Đô la
  • Kể từ năm 2008, sự giảm giá đã tăng tốc mạnh mẽ, với đồng rupee mất hơn 75% giá trị so với Đô la.
  • Tổng mức suy giảm từ năm 1947 đến 2024 đại diện cho sự giảm giá trị hơn 8.300% từ 3,31 đến 277.00(

Dữ liệu lịch sử này cung cấp bối cảnh quý giá cho các nhà đầu tư và thương nhân trên các nền tảng tài sản kỹ thuật số để hiểu các vấn đề ổn định tiền tệ fiat trong thời gian dài. Trong khi PKR đã trải qua sự giảm giá đáng kể so với Đô la, tài sản kỹ thuật số mang đến một phương tiện đầu tư thay thế hoạt động độc lập với những biến động của tiền tệ truyền thống.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim
Giao dịch tiền điện tử mọi lúc mọi nơi
qrCode
Quét để tải xuống ứng dụng Gate
Cộng đồng
Tiếng Việt
  • 简体中文
  • English
  • Tiếng Việt
  • 繁體中文
  • Español
  • Русский
  • Français (Afrique)
  • Português (Portugal)
  • Bahasa Indonesia
  • 日本語
  • بالعربية
  • Українська
  • Português (Brasil)