Hiểu Biết về Thuật Ngữ và Khái Niệm Tiền Điện Tử cho Người Mới Bắt Đầu
Những người mới đến trong ngành công nghiệp tiền điện tử thường cảm thấy bối rối với các thuật ngữ và khái niệm khác nhau. Bài viết này sẽ phân loại các thuật ngữ phổ biến trong thế giới tiền điện tử theo chức năng của chúng và giải thích sự khác biệt giữa các khái niệm như altcoin, đồng meme và đồng không khí.
Đối với những người mới bắt đầu tham gia vào thế giới tiền điện tử, có thể sẽ cảm thấy bối rối với nhiều thuật ngữ như FOMO, HODL, ATH, hoặc các loại token như altcoin và meme coin. Hãy cùng tìm hiểu những thuật ngữ này một cách có hệ thống để giúp bạn khám phá thế giới tiền điện tử một cách thoải mái hơn.
Thuật ngữ về tâm lý thị trường và hành vi đầu tư
FOMO – Nỗi sợ bỏ lỡ: Nỗi sợ mất cơ hội đầu tư. Ví dụ, khi giá Bitcoin tăng mạnh, các nhà đầu tư mới thường vội vàng mua vào vì FOMO mặc dù giá đã cao.
GM – Chào Buổi Sáng (Chào Buổi Sáng): Lời chào chung được sử dụng trong cộng đồng tiền điện tử để xây dựng cảm giác gắn kết và kết nối giữa các thành viên trong cộng đồng, bất kể múi giờ của họ.
HODL: Xuất phát từ lỗi chính tả của từ "hold", giờ đây được sử dụng để mô tả chiến lược nắm giữ tài sản tiền điện tử trong dài hạn mà không bán ra mặc dù phải đối mặt với sự biến động của thị trường.
Bear Market – Thị trường gấu: Thời kỳ mà giá thị trường tiền điện tử thường giảm trong một khoảng thời gian liên tục, thường là 20% hoặc hơn so với mức giá cao nhất trước đó.
Bull Market – Thị trường tăng giá: Thời kỳ mà giá thị trường tiền điện tử nói chung tăng liên tục, tạo ra sự lạc quan và tự tin cho các nhà đầu tư.
ATH – All-Time High: Giá cao nhất mà một loại tiền điện tử đã đạt được trong suốt lịch sử của nó. Nhiều nhà đầu tư sử dụng ATH làm điểm tham chiếu cho phân tích thị trường.
ATL – All-Time Low: Giá thấp nhất mà một đồng tiền điện tử từng đạt được trong suốt lịch sử của nó. Một số nhà đầu tư tìm kiếm các tài sản gần ATL để có cơ hội đầu tư.
Cá voi (Whale): Nhà đầu tư sở hữu một lượng lớn tiền điện tử đến mức các giao dịch của họ có thể ảnh hưởng đến giá thị trường.
Pump and Dump: Hành động thao túng giá thị trường bằng cách thúc đẩy tăng giá (pump) và sau đó nhanh chóng bán ra (dump) để thu lợi nhuận, thường được coi là hành vi không đạo đức.
BTD/BTFD – Mua Khi Giảm: Chiến lược mua tài sản tiền điện tử khi giá giảm, với kỳ vọng giá sẽ tăng trở lại.
Mooning/To the Moon: Miêu tả sự tăng giá của tiền điện tử rất nhanh và đáng kể. Như "Bitcoin đang mooning!" có nghĩa là giá của nó đang tăng cao.
Rekt: Xuất phát từ từ "wrecked" (hancur), mô tả tình trạng chịu tổn thất lớn trong đầu tư tiền điện tử.
DYOR – Tự Nghiên Cứu: Khuyến nghị luôn thực hiện nghiên cứu của riêng bạn trước khi đầu tư, không chỉ dựa vào lời khuyên của người khác.
FUD – Fear, Uncertainty, Doubt: Sự lan truyền thông tin tiêu cực khiến thị trường tiền điện tử trở nên sợ hãi, không chắc chắn và nghi ngờ.
Shill: Hành động quảng bá đồng tiền hoặc token tiền điện tử một cách mạnh mẽ để thu hút nhiều người mua hơn và tăng giá.
Thuật Ngữ Kỹ Thuật và Cơ Sở Hạ Tầng Blockchain
DeFi – Tài chính phi tập trung: Hệ sinh thái các ứng dụng tài chính được xây dựng trên công nghệ blockchain mà không cần trung gian truyền thống.
Staking: Quy trình khóa một số token trong hệ thống để tham gia vào hoạt động của mạng blockchain, thường mang lại phần thưởng (reward) cho người tham gia.
Khai thác (Khai thác): Quá trình xác minh giao dịch trên blockchain bằng cách giải quyết các phép toán phức tạp để nhận phần thưởng là tiền điện tử.
Liquidity Pool (Kumpulan Likuiditas): Tập hợp các token bị khóa trong hợp đồng thông minh để tạo điều kiện cho giao dịch phi tập trung và cung cấp tính thanh khoản cho thị trường.
Yield Farming: Chiến lược để kiếm thu nhập thụ động bằng cách tận dụng các giao thức DeFi khác nhau, chẳng hạn như cung cấp thanh khoản hoặc cho vay tài sản.
Hợp đồng thông minh (Kontrak Cerdas): Chương trình máy tính tự động thực hiện hợp đồng khi các điều kiện nhất định được đáp ứng trong mạng blockchain.
Phí Gas (Phí Gas): Phí giao dịch được thanh toán để thực hiện các hoạt động trên blockchain Ethereum hoặc mạng tương tự.
NFT – Non-Fungible Token: Tài sản kỹ thuật số độc nhất đại diện cho quyền sở hữu hàng hóa có giá trị, cả kỹ thuật số và vật lý, với bằng chứng quyền sở hữu được ghi lại trên blockchain.
Layer 1: Blockchain nền tảng cơ bản chạy mạng độc lập với giao thức đồng thuận riêng, như Bitcoin và Ethereum.
Layer 2: Giải pháp được xây dựng trên blockchain Layer 1 để nâng cao khả năng mở rộng và hiệu quả giao dịch, như Arbitrum One, Optimism, và Base.
Cross-chain: Công nghệ cho phép khả năng tương tác giữa các blockchain khác nhau, cho phép chuyển giao tài sản và thông tin giữa các mạng.
Oracle: Hệ thống kết nối dữ liệu thế giới thực với blockchain và hợp đồng thông minh, cho phép hợp đồng thông minh phản ứng với các sự kiện bên ngoài.
Hash Rate: Đo lường tổng công suất tính toán được sử dụng để khai thác và xử lý giao dịch trong mạng blockchain.
Thuật ngữ Kinh tế và Thương mại Tiền điện tử
ICO – Initial Coin Offering: Phương pháp huy động vốn mà các công ty bán token tiền điện tử mới cho các nhà đầu tư để tài trợ cho việc phát triển dự án.
DEX – Sàn Giao Dịch Phi Tập Trung: Nền tảng giao dịch tiền điện tử hoạt động mà không có cơ quan trung ương, sử dụng hợp đồng thông minh để tạo điều kiện cho các giao dịch ngang hàng.
CEX – Sàn Giao Dịch Tập Trung: Nền tảng giao dịch tiền điện tử được quản lý bởi một thực thể tập trung, cung cấp tính thanh khoản và các tính năng giao dịch giống như các nền tảng truyền thống.
Fiat: Tiền tệ truyền thống được phát hành bởi chính phủ, chẳng hạn như Rupiah, Dollar hoặc Euro.
Ví (Ví): Ứng dụng hoặc thiết bị lưu trữ khóa riêng và cho phép người dùng quản lý tài sản tiền điện tử của họ.
Khóa riêng (Khóa Privat): Mã bí mật cho phép truy cập và kiểm soát tài sản tiền điện tử trong ví.
Khóa công khai (Khóa công khai): Địa chỉ có thể chia sẻ để nhận tiền điện tử, được tạo ra từ khóa riêng nhưng không thể sử dụng để truy cập tài sản.
Tính thanh khoản (: Mức độ dễ dàng mà tài sản tiền điện tử có thể được mua hoặc bán mà không gây ra sự thay đổi giá đáng kể.
APY – Lợi suất phần trăm hàng năm: Tỷ lệ hoàn vốn hàng năm nhận được từ đầu tư, staking, hoặc yield farming, với việc xem xét hiệu ứng lãi kép.
TVL – Tổng Giá Trị Khóa: Tổng giá trị tài sản được lưu trữ trong giao thức DeFi, thường được sử dụng như một chỉ số để đo lường sự chấp nhận và mức độ phổ biến của các dự án DeFi.
) Thuật ngữ Quy định và Bảo mật
KYC – Biết Khách Hàng của Bạn: Quá trình xác minh danh tính người dùng được áp dụng bởi các nền tảng tiền điện tử để ngăn chặn hoạt động bất hợp pháp.
AML – Chống Rửa Tiền: Các quy định và quy trình được thiết kế để ngăn chặn việc rửa tiền thông qua giao dịch tiền điện tử.
DAO – Tổ Chức Tự Trị Phi Tập Trung: Tổ chức hoạt động thông qua các quy tắc được mã hóa dưới dạng chương trình máy tính, được quản lý bởi các thành viên của nó mà không có quyền lực trung ương.
CBDC – Tiền tệ số của Ngân hàng Trung ương: Tiền tệ số được phát hành bởi ngân hàng trung ương, là hình thức số của tiền tệ fiat của một quốc gia.
Rug Pull: Một loại lừa đảo trong đó các nhà phát triển dự án tiền điện tử đột ngột rời bỏ dự án và lấy đi tiền của nhà đầu tư sau khi nhận được khoản đầu tư đáng kể.
Thuật Ngữ Blockchain Nâng Cao
Cụm từ gốc ###Cụm từ gốc(: Một chuỗi các từ )thường là 12 hoặc 24( được sử dụng làm bản sao lưu để khôi phục ví tiền điện tử nếu thiết bị bị mất hoặc hỏng.
Soft Fork: Cập nhật trên giao thức blockchain tương thích ngược với các phiên bản trước đó, không cần tách mạng.
Hard Fork: Cập nhật giao thức blockchain không tương thích với phiên bản trước, dẫn đến việc tách biệt vĩnh viễn từ chuỗi gốc thành hai nhánh riêng biệt.
Block Reward: Số lượng tiền điện tử được trao cho thợ mỏ như phần thưởng cho việc khai thác thành công một khối mới.
Satoshi )SATS(: Đơn vị nhỏ nhất của Bitcoin, được đặt theo tên của người sáng lập Bitcoin. 1 Bitcoin tương đương với 100.000.000 satoshi.
Gwei: Đơn vị nhỏ nhất của Ethereum thường được sử dụng để tính toán phí gas giao dịch. 1 Gwei bằng 0,000000001 ETH.
Airdrop: Phân phối token tiền điện tử miễn phí cho người dùng đáp ứng các tiêu chí nhất định, thường được sử dụng như một chiến lược tiếp thị hoặc để phân phối token cho cộng đồng.
) Phân loại Tiền điện tử
Altcoin
Altcoin một cách tập thể đề cập đến tất cả các đồng tiền điện tử ngoài Bitcoin. Thuật ngữ này xuất phát từ "alternative coin" để chỉ rằng các đồng tiền này là sự thay thế cho Bitcoin. Altcoin được phát triển để cải thiện hoặc bổ sung các tính năng mà Bitcoin không có. Sự khác biệt chính bao gồm:
Cơ chế đồng thuận: Nhiều altcoin áp dụng cơ chế khác với Bitcoin, như Proof of Stake ###PoS( được Ethereum sử dụng sau "The Merge" hoặc DeleGated Proof of Stake )DPoS( được EOS sử dụng.
Tốc độ và chi phí giao dịch: Một số altcoin tập trung vào việc nâng cao tốc độ giao dịch và giảm chi phí giao dịch để phù hợp hơn với giao dịch hàng ngày và thanh toán vi mô.
Hợp đồng thông minh và DApps: Ethereum là một trong những altcoin nổi tiếng nhất đã giới thiệu chức năng hợp đồng thông minh, cho phép các nhà phát triển tạo ra các ứng dụng phi tập trung )DApps( trên blockchain của nó.
Sử dụng đặc biệt: Một số altcoin được thiết kế cho nhu cầu của cộng đồng hoặc ngành công nghiệp cụ thể, chẳng hạn như hỗ trợ dịch vụ tài chính phi tập trung )DeFi( hoặc quản trị cộng đồng.
Giới hạn nguồn cung và phương thức phát hành: Không giống như giới hạn cố định của Bitcoin là 21 triệu đồng xu, một số altcoin có chính sách nguồn cung khác hoặc cơ chế phát hành độc đáo.
Shitcoin
Shitcoin là thuật ngữ được sử dụng để mô tả tiền điện tử được coi là có giá trị cơ bản hoặc tiềm năng dài hạn thấp. Các đặc điểm chung của shitcoin bao gồm:
Thiếu đổi mới: Nhiều shitcoin chỉ là bản sao của các đồng tiền điện tử đã có sẵn với ít hoặc không có đổi mới đáng kể.
Được thúc đẩy bởi sự phấn khích: Giá trị của nó chủ yếu được thúc đẩy bởi sự đầu cơ và cường điệu hơn là công nghệ hoặc trường hợp sử dụng thực tế.
Không có kế hoạch dài hạn: Đội ngũ phát triển thường không có lộ trình rõ ràng hoặc chiến lược phát triển bền vững.
Rủi ro thao túng thị trường: Shitcoin thường dễ bị thao túng giá, bao gồm cả các kế hoạch bơm và đổ.
Thiếu tính minh bạch: Nhóm phát triển có thể không minh bạch về danh tính của họ hoặc mục tiêu của dự án.
Meme Coin
Meme coin là một loại tiền điện tử được lấy cảm hứng từ meme trên internet hoặc các yếu tố văn hóa phổ biến. Các tính năng chính của meme coin bao gồm:
Dựa trên cộng đồng: Meme coin thường có cộng đồng trực tuyến tích cực và nhiệt tình, những người quảng bá đồng coin thông qua mạng xã hội.
Biến động cao: Giá của đồng meme coin rất bị ảnh hưởng bởi tâm lý cộng đồng và xu hướng trên internet, vì vậy có xu hướng rất dao động.
Thiếu tính hữu dụng thực tế: Nhiều đồng meme không có chức năng hoặc mục đích thực tế rõ ràng khi được tạo ra, tập trung nhiều hơn vào khía cạnh giải trí.
Ảnh hưởng của truyền thông và người nổi tiếng: Sự phổ biến của meme coin thường bị ảnh hưởng bởi sự chú ý của truyền thông hoặc sự ủng hộ từ người nổi tiếng và influencer.
Một trong những đồng meme coin nổi tiếng nhất là Dogecoin )DOGE(, ban đầu được tạo ra như một trò đùa đối với Bitcoin bằng cách sử dụng meme con chó Shiba Inu làm logo.
Việc hiểu các thuật ngữ tiền điện tử này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc điều hướng thị trường tiền điện tử và tham gia vào các cuộc thảo luận trong cộng đồng. Giống như bất kỳ khoản đầu tư nào, luôn tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi tham gia vào các giao dịch tiền điện tử.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
GM" có nghĩa là gì trong Thế Giới Crypto?
Hiểu Biết về Thuật Ngữ và Khái Niệm Tiền Điện Tử cho Người Mới Bắt Đầu
Những người mới đến trong ngành công nghiệp tiền điện tử thường cảm thấy bối rối với các thuật ngữ và khái niệm khác nhau. Bài viết này sẽ phân loại các thuật ngữ phổ biến trong thế giới tiền điện tử theo chức năng của chúng và giải thích sự khác biệt giữa các khái niệm như altcoin, đồng meme và đồng không khí.
Đối với những người mới bắt đầu tham gia vào thế giới tiền điện tử, có thể sẽ cảm thấy bối rối với nhiều thuật ngữ như FOMO, HODL, ATH, hoặc các loại token như altcoin và meme coin. Hãy cùng tìm hiểu những thuật ngữ này một cách có hệ thống để giúp bạn khám phá thế giới tiền điện tử một cách thoải mái hơn.
Thuật ngữ về tâm lý thị trường và hành vi đầu tư
FOMO – Nỗi sợ bỏ lỡ: Nỗi sợ mất cơ hội đầu tư. Ví dụ, khi giá Bitcoin tăng mạnh, các nhà đầu tư mới thường vội vàng mua vào vì FOMO mặc dù giá đã cao.
GM – Chào Buổi Sáng (Chào Buổi Sáng): Lời chào chung được sử dụng trong cộng đồng tiền điện tử để xây dựng cảm giác gắn kết và kết nối giữa các thành viên trong cộng đồng, bất kể múi giờ của họ.
HODL: Xuất phát từ lỗi chính tả của từ "hold", giờ đây được sử dụng để mô tả chiến lược nắm giữ tài sản tiền điện tử trong dài hạn mà không bán ra mặc dù phải đối mặt với sự biến động của thị trường.
Bear Market – Thị trường gấu: Thời kỳ mà giá thị trường tiền điện tử thường giảm trong một khoảng thời gian liên tục, thường là 20% hoặc hơn so với mức giá cao nhất trước đó.
Bull Market – Thị trường tăng giá: Thời kỳ mà giá thị trường tiền điện tử nói chung tăng liên tục, tạo ra sự lạc quan và tự tin cho các nhà đầu tư.
ATH – All-Time High: Giá cao nhất mà một loại tiền điện tử đã đạt được trong suốt lịch sử của nó. Nhiều nhà đầu tư sử dụng ATH làm điểm tham chiếu cho phân tích thị trường.
ATL – All-Time Low: Giá thấp nhất mà một đồng tiền điện tử từng đạt được trong suốt lịch sử của nó. Một số nhà đầu tư tìm kiếm các tài sản gần ATL để có cơ hội đầu tư.
Cá voi (Whale): Nhà đầu tư sở hữu một lượng lớn tiền điện tử đến mức các giao dịch của họ có thể ảnh hưởng đến giá thị trường.
Pump and Dump: Hành động thao túng giá thị trường bằng cách thúc đẩy tăng giá (pump) và sau đó nhanh chóng bán ra (dump) để thu lợi nhuận, thường được coi là hành vi không đạo đức.
BTD/BTFD – Mua Khi Giảm: Chiến lược mua tài sản tiền điện tử khi giá giảm, với kỳ vọng giá sẽ tăng trở lại.
Mooning/To the Moon: Miêu tả sự tăng giá của tiền điện tử rất nhanh và đáng kể. Như "Bitcoin đang mooning!" có nghĩa là giá của nó đang tăng cao.
Rekt: Xuất phát từ từ "wrecked" (hancur), mô tả tình trạng chịu tổn thất lớn trong đầu tư tiền điện tử.
DYOR – Tự Nghiên Cứu: Khuyến nghị luôn thực hiện nghiên cứu của riêng bạn trước khi đầu tư, không chỉ dựa vào lời khuyên của người khác.
FUD – Fear, Uncertainty, Doubt: Sự lan truyền thông tin tiêu cực khiến thị trường tiền điện tử trở nên sợ hãi, không chắc chắn và nghi ngờ.
Shill: Hành động quảng bá đồng tiền hoặc token tiền điện tử một cách mạnh mẽ để thu hút nhiều người mua hơn và tăng giá.
Thuật Ngữ Kỹ Thuật và Cơ Sở Hạ Tầng Blockchain
DeFi – Tài chính phi tập trung: Hệ sinh thái các ứng dụng tài chính được xây dựng trên công nghệ blockchain mà không cần trung gian truyền thống.
Staking: Quy trình khóa một số token trong hệ thống để tham gia vào hoạt động của mạng blockchain, thường mang lại phần thưởng (reward) cho người tham gia.
Khai thác (Khai thác): Quá trình xác minh giao dịch trên blockchain bằng cách giải quyết các phép toán phức tạp để nhận phần thưởng là tiền điện tử.
Liquidity Pool (Kumpulan Likuiditas): Tập hợp các token bị khóa trong hợp đồng thông minh để tạo điều kiện cho giao dịch phi tập trung và cung cấp tính thanh khoản cho thị trường.
Yield Farming: Chiến lược để kiếm thu nhập thụ động bằng cách tận dụng các giao thức DeFi khác nhau, chẳng hạn như cung cấp thanh khoản hoặc cho vay tài sản.
Hợp đồng thông minh (Kontrak Cerdas): Chương trình máy tính tự động thực hiện hợp đồng khi các điều kiện nhất định được đáp ứng trong mạng blockchain.
Phí Gas (Phí Gas): Phí giao dịch được thanh toán để thực hiện các hoạt động trên blockchain Ethereum hoặc mạng tương tự.
NFT – Non-Fungible Token: Tài sản kỹ thuật số độc nhất đại diện cho quyền sở hữu hàng hóa có giá trị, cả kỹ thuật số và vật lý, với bằng chứng quyền sở hữu được ghi lại trên blockchain.
Layer 1: Blockchain nền tảng cơ bản chạy mạng độc lập với giao thức đồng thuận riêng, như Bitcoin và Ethereum.
Layer 2: Giải pháp được xây dựng trên blockchain Layer 1 để nâng cao khả năng mở rộng và hiệu quả giao dịch, như Arbitrum One, Optimism, và Base.
Cross-chain: Công nghệ cho phép khả năng tương tác giữa các blockchain khác nhau, cho phép chuyển giao tài sản và thông tin giữa các mạng.
Oracle: Hệ thống kết nối dữ liệu thế giới thực với blockchain và hợp đồng thông minh, cho phép hợp đồng thông minh phản ứng với các sự kiện bên ngoài.
Hash Rate: Đo lường tổng công suất tính toán được sử dụng để khai thác và xử lý giao dịch trong mạng blockchain.
Thuật ngữ Kinh tế và Thương mại Tiền điện tử
ICO – Initial Coin Offering: Phương pháp huy động vốn mà các công ty bán token tiền điện tử mới cho các nhà đầu tư để tài trợ cho việc phát triển dự án.
DEX – Sàn Giao Dịch Phi Tập Trung: Nền tảng giao dịch tiền điện tử hoạt động mà không có cơ quan trung ương, sử dụng hợp đồng thông minh để tạo điều kiện cho các giao dịch ngang hàng.
CEX – Sàn Giao Dịch Tập Trung: Nền tảng giao dịch tiền điện tử được quản lý bởi một thực thể tập trung, cung cấp tính thanh khoản và các tính năng giao dịch giống như các nền tảng truyền thống.
Fiat: Tiền tệ truyền thống được phát hành bởi chính phủ, chẳng hạn như Rupiah, Dollar hoặc Euro.
Ví (Ví): Ứng dụng hoặc thiết bị lưu trữ khóa riêng và cho phép người dùng quản lý tài sản tiền điện tử của họ.
Khóa riêng (Khóa Privat): Mã bí mật cho phép truy cập và kiểm soát tài sản tiền điện tử trong ví.
Khóa công khai (Khóa công khai): Địa chỉ có thể chia sẻ để nhận tiền điện tử, được tạo ra từ khóa riêng nhưng không thể sử dụng để truy cập tài sản.
Tính thanh khoản (: Mức độ dễ dàng mà tài sản tiền điện tử có thể được mua hoặc bán mà không gây ra sự thay đổi giá đáng kể.
APY – Lợi suất phần trăm hàng năm: Tỷ lệ hoàn vốn hàng năm nhận được từ đầu tư, staking, hoặc yield farming, với việc xem xét hiệu ứng lãi kép.
TVL – Tổng Giá Trị Khóa: Tổng giá trị tài sản được lưu trữ trong giao thức DeFi, thường được sử dụng như một chỉ số để đo lường sự chấp nhận và mức độ phổ biến của các dự án DeFi.
) Thuật ngữ Quy định và Bảo mật
KYC – Biết Khách Hàng của Bạn: Quá trình xác minh danh tính người dùng được áp dụng bởi các nền tảng tiền điện tử để ngăn chặn hoạt động bất hợp pháp.
AML – Chống Rửa Tiền: Các quy định và quy trình được thiết kế để ngăn chặn việc rửa tiền thông qua giao dịch tiền điện tử.
DAO – Tổ Chức Tự Trị Phi Tập Trung: Tổ chức hoạt động thông qua các quy tắc được mã hóa dưới dạng chương trình máy tính, được quản lý bởi các thành viên của nó mà không có quyền lực trung ương.
CBDC – Tiền tệ số của Ngân hàng Trung ương: Tiền tệ số được phát hành bởi ngân hàng trung ương, là hình thức số của tiền tệ fiat của một quốc gia.
Rug Pull: Một loại lừa đảo trong đó các nhà phát triển dự án tiền điện tử đột ngột rời bỏ dự án và lấy đi tiền của nhà đầu tư sau khi nhận được khoản đầu tư đáng kể.
Thuật Ngữ Blockchain Nâng Cao
Cụm từ gốc ###Cụm từ gốc(: Một chuỗi các từ )thường là 12 hoặc 24( được sử dụng làm bản sao lưu để khôi phục ví tiền điện tử nếu thiết bị bị mất hoặc hỏng.
Soft Fork: Cập nhật trên giao thức blockchain tương thích ngược với các phiên bản trước đó, không cần tách mạng.
Hard Fork: Cập nhật giao thức blockchain không tương thích với phiên bản trước, dẫn đến việc tách biệt vĩnh viễn từ chuỗi gốc thành hai nhánh riêng biệt.
Block Reward: Số lượng tiền điện tử được trao cho thợ mỏ như phần thưởng cho việc khai thác thành công một khối mới.
Satoshi )SATS(: Đơn vị nhỏ nhất của Bitcoin, được đặt theo tên của người sáng lập Bitcoin. 1 Bitcoin tương đương với 100.000.000 satoshi.
Gwei: Đơn vị nhỏ nhất của Ethereum thường được sử dụng để tính toán phí gas giao dịch. 1 Gwei bằng 0,000000001 ETH.
Airdrop: Phân phối token tiền điện tử miễn phí cho người dùng đáp ứng các tiêu chí nhất định, thường được sử dụng như một chiến lược tiếp thị hoặc để phân phối token cho cộng đồng.
) Phân loại Tiền điện tử
Altcoin
Altcoin một cách tập thể đề cập đến tất cả các đồng tiền điện tử ngoài Bitcoin. Thuật ngữ này xuất phát từ "alternative coin" để chỉ rằng các đồng tiền này là sự thay thế cho Bitcoin. Altcoin được phát triển để cải thiện hoặc bổ sung các tính năng mà Bitcoin không có. Sự khác biệt chính bao gồm:
Cơ chế đồng thuận: Nhiều altcoin áp dụng cơ chế khác với Bitcoin, như Proof of Stake ###PoS( được Ethereum sử dụng sau "The Merge" hoặc DeleGated Proof of Stake )DPoS( được EOS sử dụng.
Tốc độ và chi phí giao dịch: Một số altcoin tập trung vào việc nâng cao tốc độ giao dịch và giảm chi phí giao dịch để phù hợp hơn với giao dịch hàng ngày và thanh toán vi mô.
Hợp đồng thông minh và DApps: Ethereum là một trong những altcoin nổi tiếng nhất đã giới thiệu chức năng hợp đồng thông minh, cho phép các nhà phát triển tạo ra các ứng dụng phi tập trung )DApps( trên blockchain của nó.
Sử dụng đặc biệt: Một số altcoin được thiết kế cho nhu cầu của cộng đồng hoặc ngành công nghiệp cụ thể, chẳng hạn như hỗ trợ dịch vụ tài chính phi tập trung )DeFi( hoặc quản trị cộng đồng.
Giới hạn nguồn cung và phương thức phát hành: Không giống như giới hạn cố định của Bitcoin là 21 triệu đồng xu, một số altcoin có chính sách nguồn cung khác hoặc cơ chế phát hành độc đáo.
Shitcoin
Shitcoin là thuật ngữ được sử dụng để mô tả tiền điện tử được coi là có giá trị cơ bản hoặc tiềm năng dài hạn thấp. Các đặc điểm chung của shitcoin bao gồm:
Thiếu đổi mới: Nhiều shitcoin chỉ là bản sao của các đồng tiền điện tử đã có sẵn với ít hoặc không có đổi mới đáng kể.
Được thúc đẩy bởi sự phấn khích: Giá trị của nó chủ yếu được thúc đẩy bởi sự đầu cơ và cường điệu hơn là công nghệ hoặc trường hợp sử dụng thực tế.
Không có kế hoạch dài hạn: Đội ngũ phát triển thường không có lộ trình rõ ràng hoặc chiến lược phát triển bền vững.
Rủi ro thao túng thị trường: Shitcoin thường dễ bị thao túng giá, bao gồm cả các kế hoạch bơm và đổ.
Thiếu tính minh bạch: Nhóm phát triển có thể không minh bạch về danh tính của họ hoặc mục tiêu của dự án.
Meme Coin
Meme coin là một loại tiền điện tử được lấy cảm hứng từ meme trên internet hoặc các yếu tố văn hóa phổ biến. Các tính năng chính của meme coin bao gồm:
Dựa trên cộng đồng: Meme coin thường có cộng đồng trực tuyến tích cực và nhiệt tình, những người quảng bá đồng coin thông qua mạng xã hội.
Biến động cao: Giá của đồng meme coin rất bị ảnh hưởng bởi tâm lý cộng đồng và xu hướng trên internet, vì vậy có xu hướng rất dao động.
Thiếu tính hữu dụng thực tế: Nhiều đồng meme không có chức năng hoặc mục đích thực tế rõ ràng khi được tạo ra, tập trung nhiều hơn vào khía cạnh giải trí.
Ảnh hưởng của truyền thông và người nổi tiếng: Sự phổ biến của meme coin thường bị ảnh hưởng bởi sự chú ý của truyền thông hoặc sự ủng hộ từ người nổi tiếng và influencer.
Một trong những đồng meme coin nổi tiếng nhất là Dogecoin )DOGE(, ban đầu được tạo ra như một trò đùa đối với Bitcoin bằng cách sử dụng meme con chó Shiba Inu làm logo.
Việc hiểu các thuật ngữ tiền điện tử này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc điều hướng thị trường tiền điện tử và tham gia vào các cuộc thảo luận trong cộng đồng. Giống như bất kỳ khoản đầu tư nào, luôn tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi tham gia vào các giao dịch tiền điện tử.