Khi thiết kế một sản phẩm xuất sắc, tôi phân tích khái niệm "dễ sử dụng" thành ba bước chính: khả năng hiển thị, khả năng khóa và tương tác thân thiện. Đầu tiên, người dùng cần có khả năng dễ dàng phát hiện các tính năng của sản phẩm. Thứ hai, hệ thống nên phản hồi trong vài trăm mili giây để duy trì sự chú ý của người dùng. Cuối cùng, trong một đến hai giây tiếp theo, nếu kết quả có thể được trình bày như mong đợi, người dùng mới sẵn sàng sử dụng sâu hơn và chia sẻ.
Đối với các lỗi có thể xảy ra, chúng ta nên cung cấp giải pháp rõ ràng, thay vì chỉ hiển thị thông tin thất bại. Điều này có thể bao gồm tùy chọn thử lại, xử lý chậm hoặc cho phép người dùng chỉnh sửa các tham số. Cách tiếp cận này kiểm soát hiệu quả sự không chắc chắn trong phạm vi mà người dùng có thể chấp nhận.
Trong các tình huống ứng dụng thời gian thực, tôi nhận thấy rằng khi thiết kế sản phẩm lấy sự kiện làm nguồn tín hiệu chính và tích hợp máy trạng thái vào giao diện người dùng, cảm giác lo lắng của người dùng sẽ giảm đáng kể. Tương tự, khi đội ngũ kỹ thuật xem các chức năng như idempotency, loại bỏ trùng lặp, kiểm tra sau khi đọc và tự động quay lại là lựa chọn mặc định, toàn bộ đội ngũ sẽ tự tin hơn khi xử lý lưu lượng trong thời gian cao điểm.
Phương pháp chú trọng trải nghiệm người dùng này thuyết phục hơn so với việc chỉ đơn thuần theo đuổi các số liệu cao nhất. Do đó, tôi có xu hướng hợp tác với những đội ngũ coi trải nghiệm người dùng là "sản phẩm công cộng". Ví dụ, đạt được sự đồng thuận về quy định hợp tác và mẫu giao tiếp, sử dụng ngữ pháp xác nhận trước thống nhất để giảm chi phí giao tiếp.
Nhiều người cho rằng phản hồi nhanh của sản phẩm chỉ là vấn đề kỹ thuật, nhưng thực tế thì nó liên quan nhiều hơn đến cách truyền đạt thông tin tới người dùng. Nếu bạn có thể giúp người dùng hiểu giai đoạn hiện tại của họ và những gì sẽ xảy ra tiếp theo, họ sẽ có thể kiên nhẫn chờ đợi thời gian xử lý một hai giây đó. Tương tự, nếu các nhà phát triển tin rằng hệ thống có thể tự động xử lý các tình huống bất thường và phục hồi nhanh chóng, họ sẽ tự tin hơn trong việc tối ưu hóa cửa sổ xử lý hàng loạt và ưu tiên giao dịch.
Ngược lại, nếu phơi bày độ phức tạp của hệ thống trực tiếp cho người dùng - chẳng hạn như thường xuyên xuất hiện biểu tượng tải, cuộn lại không mong muốn hoặc tình trạng không phản hồi - thì ngay cả với phần cứng mạnh mẽ nhất cũng khó xây dựng lại niềm tin của người dùng. Dựa trên kinh nghiệm của tôi, việc lấy "độ chắc chắn" làm sản phẩm tối thiểu khả thi là một lựa chọn khôn ngoan. Từ máy trạng thái đến ngôn ngữ tương tác với người dùng, từ mẫu tham số đến quy trình hồi tưởng vấn đề, hãy xây dựng khung cơ bản này trước, sau đó mới xem xét các tính năng phức tạp hơn và chiến lược tăng trưởng.
Chỉ có như vậy, khi đối mặt với thời gian cao điểm, chúng ta mới có thể đạt được trạng thái "bận rộn hơn nhưng có trật tự", thay vì tình huống "nhanh hơn nhưng hỗn loạn". Phương pháp này không chỉ nâng cao sự hài lòng của người dùng mà còn tăng cường sự tự tin và hiệu suất của đội ngũ.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
5 thích
Phần thưởng
5
4
Đăng lại
Retweed
Bình luận
0/400
MultiSigFailMaster
· 09-29 04:52
Sản phẩm kém thì vẫn là kém, còn làm nhiều lý thuyết rườm rà như vậy.
Khi thiết kế một sản phẩm xuất sắc, tôi phân tích khái niệm "dễ sử dụng" thành ba bước chính: khả năng hiển thị, khả năng khóa và tương tác thân thiện. Đầu tiên, người dùng cần có khả năng dễ dàng phát hiện các tính năng của sản phẩm. Thứ hai, hệ thống nên phản hồi trong vài trăm mili giây để duy trì sự chú ý của người dùng. Cuối cùng, trong một đến hai giây tiếp theo, nếu kết quả có thể được trình bày như mong đợi, người dùng mới sẵn sàng sử dụng sâu hơn và chia sẻ.
Đối với các lỗi có thể xảy ra, chúng ta nên cung cấp giải pháp rõ ràng, thay vì chỉ hiển thị thông tin thất bại. Điều này có thể bao gồm tùy chọn thử lại, xử lý chậm hoặc cho phép người dùng chỉnh sửa các tham số. Cách tiếp cận này kiểm soát hiệu quả sự không chắc chắn trong phạm vi mà người dùng có thể chấp nhận.
Trong các tình huống ứng dụng thời gian thực, tôi nhận thấy rằng khi thiết kế sản phẩm lấy sự kiện làm nguồn tín hiệu chính và tích hợp máy trạng thái vào giao diện người dùng, cảm giác lo lắng của người dùng sẽ giảm đáng kể. Tương tự, khi đội ngũ kỹ thuật xem các chức năng như idempotency, loại bỏ trùng lặp, kiểm tra sau khi đọc và tự động quay lại là lựa chọn mặc định, toàn bộ đội ngũ sẽ tự tin hơn khi xử lý lưu lượng trong thời gian cao điểm.
Phương pháp chú trọng trải nghiệm người dùng này thuyết phục hơn so với việc chỉ đơn thuần theo đuổi các số liệu cao nhất. Do đó, tôi có xu hướng hợp tác với những đội ngũ coi trải nghiệm người dùng là "sản phẩm công cộng". Ví dụ, đạt được sự đồng thuận về quy định hợp tác và mẫu giao tiếp, sử dụng ngữ pháp xác nhận trước thống nhất để giảm chi phí giao tiếp.
Nhiều người cho rằng phản hồi nhanh của sản phẩm chỉ là vấn đề kỹ thuật, nhưng thực tế thì nó liên quan nhiều hơn đến cách truyền đạt thông tin tới người dùng. Nếu bạn có thể giúp người dùng hiểu giai đoạn hiện tại của họ và những gì sẽ xảy ra tiếp theo, họ sẽ có thể kiên nhẫn chờ đợi thời gian xử lý một hai giây đó. Tương tự, nếu các nhà phát triển tin rằng hệ thống có thể tự động xử lý các tình huống bất thường và phục hồi nhanh chóng, họ sẽ tự tin hơn trong việc tối ưu hóa cửa sổ xử lý hàng loạt và ưu tiên giao dịch.
Ngược lại, nếu phơi bày độ phức tạp của hệ thống trực tiếp cho người dùng - chẳng hạn như thường xuyên xuất hiện biểu tượng tải, cuộn lại không mong muốn hoặc tình trạng không phản hồi - thì ngay cả với phần cứng mạnh mẽ nhất cũng khó xây dựng lại niềm tin của người dùng. Dựa trên kinh nghiệm của tôi, việc lấy "độ chắc chắn" làm sản phẩm tối thiểu khả thi là một lựa chọn khôn ngoan. Từ máy trạng thái đến ngôn ngữ tương tác với người dùng, từ mẫu tham số đến quy trình hồi tưởng vấn đề, hãy xây dựng khung cơ bản này trước, sau đó mới xem xét các tính năng phức tạp hơn và chiến lược tăng trưởng.
Chỉ có như vậy, khi đối mặt với thời gian cao điểm, chúng ta mới có thể đạt được trạng thái "bận rộn hơn nhưng có trật tự", thay vì tình huống "nhanh hơn nhưng hỗn loạn". Phương pháp này không chỉ nâng cao sự hài lòng của người dùng mà còn tăng cường sự tự tin và hiệu suất của đội ngũ.