50 Đồng Tiền Yếu Nhất Thế Giới Năm 2025 🌍💸

robot
Đang tạo bản tóm tắt

Một cái nhìn thoáng qua về 50 quốc gia có đồng tiền không thể theo kịp sức mạnh của đồng đô la Mỹ. Những khó khăn kinh tế đã đánh bại những đồng tiền này một cách khá tệ. Hãy cùng xem đồng đô la của bạn kéo dài nhất ở đâu.

  1. 🇱🇧 Lebanon — Pound (LBP) — 1 USD ≈ 89,600 LBP

  2. 🇮🇷 Iran — Rial (IRR) — 1 USD ≈ 42,226 IRR

  3. 🇻🇪 Venezuela - Bolivar (VES) - 1 USD ≈ 36,420 VES

  4. 🇻🇳 Việt Nam — Đồng (VND) — 1 USD ≈ 26,045 VND

  5. 🇱🇦 Lào — Kip (LAK) — 1 USD ≈ 20,580 LAK

  6. 🇸🇱 Sierra Leone — Leone (SLL) — 1 USD ≈ 19,840 SLL

  7. 🇮🇩 Indonesia - Rupiah (IDR) - 1 USD ≈ 15,870 IDR

  8. 🇺🇿 Uzbekistan — Som (UZS) — 1 USD ≈ 12,970 UZS

  9. 🇬🇳 Guinea — Franc (GNF) — 1 USD ≈ 8,950 GNF

  10. 🇵🇾 Paraguay - Guarani (PYG) - 1 USD ≈ 7,450 PYG

  11. 🇰🇭 Campuchia — Riel (KHR) — 1 USD ≈ 4,120 KHR

  12. 🇨🇴 Colombia — Peso (COP) — 1 USD ≈ 3,980 COP

  13. 🇺🇬 Uganda - Shilling (UGX) - 1 USD ≈ 3,870 UGX

  14. 🇹🇿 Tanzania — Shilling (TZS) — 1 USD ≈ 2,650 TZS

  15. 🇲🇬 Madagascar — Ariary (MGA) — 1 USD ≈ 4,580 MGA

  16. 🇮🇶 Iraq - Dinar (IQD) - 1 USD ≈ 1,470 IQD

  17. 🇧🇾 Belarus — Ruble (BYN) — 1 USD ≈ 3.25 BYN

  18. 🇵🇰 Pakistan — Rupee (PKR) — 1 USD ≈ 324 PKR

  19. 🇲🇲 Myanmar — Kyat (MMK) — 1 USD ≈ 2,450 MMK

  20. 🇿🇲 Zambia — Kwacha (ZMW) — 1 USD ≈ 22.8 ZMW

  21. 🇳🇵 Nepal — Rupee (NPR) — 1 USD ≈ 148 NPR

  22. 🇸🇩 Sudan — Pound (SDG) — 1 USD ≈ 685 SDG

  23. 🇸🇷 Suriname — Dollar (SRD) — 1 USD ≈ 39.5 SRD

  24. 🇹🇬 Togo - Franc (XOF) - 1 USD ≈ 650 XOF

  25. 🇪🇹 Ethiopia — Birr (ETB) — 1 USD ≈ 58.7 ETB

  26. 🇰🇵 Bắc Triều Tiên — Won (KPW) — 1 USD ≈ 920 KPW

  27. 🇹🇲 Turkmenistan — Manat (TMT) — 1 USD ≈ 3.8 TMT

  28. 🇹🇯 Tajikistan — Somoni (TJS) — 1 USD ≈ 11.8 TJS

  29. 🇸🇾 Syria — Pound (SYP) — 1 USD ≈ 16,500 SYP

  30. 🇬🇭 Ghana — Cedi (GHS) — 1 USD ≈ 14.2 GHS

  31. 🇰🇪 Kenya — Shilling (KES) — 1 USD ≈ 165 KES

  32. 🇪🇬 Ai Cập — Bảng (EGP) — 1 USD ≈ 48.2 EGP

  33. 🇱🇰 Sri Lanka — Rupee (LKR) — 1 USD ≈ 328 LKR

  34. 🇲🇼 Malawi — Kwacha (MWK) — 1 USD ≈ 1,350 MWK

  35. 🇲🇿 Mozambique — Metical (MZN) — 1 USD ≈ 67.5 MZN

  36. 🇾🇪 Yemen — Rial (YER) — 1 USD ≈ 380 YER

  37. 🇦🇫 Afghanistan - Afghani (AFN) - 1 USD ≈ 86 AFN

  38. 🇰🇬 Kyrgyzstan — Som (KGS) — 1 USD ≈ 92 KGS

  39. 🇭🇹 Haiti - Gourde (HTG) - 1 USD ≈ 142 HTG

  40. 🇳🇬 Nigeria — Naira (NGN) — 1 USD ≈ 1.485 NGN

  41. 🇲🇩 Moldova — Leu (MDL) — 1 USD ≈ 19.6 MDL

  42. 🇦🇲 Armenia - Dram (AMD) - 1 USD ≈ 425 AMD

  43. 🇬🇪 Georgia — Lari (GEL) — 1 USD ≈ 2.95 GEL

  44. 🇸🇴 Somalia - Shilling (SOS) - 1 USD ≈ 580 SOS

  45. 🇫🇯 Fiji - Dollar (FJD) - 1 USD ≈ 2.34 FJD

  46. ​​🇳🇮 Nicaragua — Cordoba (NIO) — 1 USD ≈ 38.5 NIO

  47. 🇧🇩 Bangladesh — Taka (BDT) - 1 USD ≈ 121 BDT

  48. 🇰🇿 Kazakhstan - Tenge (KZT) - 1 USD ≈ 482 KZT

  49. 🇮🇸 Iceland - Krona (ISK) - 1 USD ≈ 142 ISK

  50. 🇵🇭 Philippines — Peso (PHP) — 1 USD ≈ 59.2 PHP

Mỗi nơi đều có những rắc rối về tiền tệ riêng. Lạm phát điên cuồng. Khoảng cách thương mại. Rối ren chính trị. Không có dự trữ tiền tệ nước ngoài. Thật bất ngờ khi thấy một số quốc gia này có mặt trong danh sách, thành thật mà nói. Đồng Bảng Liban hiện đang ở mức thấp nhất. Có vẻ như sự sụp đổ kinh tế của đất nước đã thực sự gây ảnh hưởng lớn đến đồng tiền của họ. Dự trữ ngoại tệ của họ? Hầu như đã biến mất.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim
Giao dịch tiền điện tử mọi lúc mọi nơi
qrCode
Quét để tải xuống ứng dụng Gate
Cộng đồng
Tiếng Việt
  • 简体中文
  • English
  • Tiếng Việt
  • 繁體中文
  • Español
  • Русский
  • Français (Afrique)
  • Português (Portugal)
  • Bahasa Indonesia
  • 日本語
  • بالعربية
  • Українська
  • Português (Brasil)