Trong lĩnh vực giao dịch trái phiếu, chênh lệch tín dụng đại diện cho sự khác biệt về lợi suất giữa trái phiếu rủi ro thấp (như chứng khoán chính phủ) và trái phiếu rủi ro cao (như nợ doanh nghiệp). Một chênh lệch rộng hơn thường chỉ ra rủi ro nhận thức cao hơn.
Chênh lệch hẹp thường cho thấy sự tự tin của nhà đầu tư vào tình hình kinh tế, trong khi chênh lệch rộng có thể báo hiệu sự bất ổn kinh tế hoặc khả năng suy thoái.
Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mức chênh lệch, bao gồm xếp hạng tín dụng, lãi suất hiện hành, tâm lý thị trường và tính thanh khoản của trái phiếu. Các trái phiếu có xếp hạng thấp hơn hoặc ít thanh khoản thường có chênh lệch lớn hơn.
Trong giao dịch quyền chọn, một chiến lược chênh lệch tín dụng liên quan đến việc bán và mua quyền chọn đồng thời để tạo ra một khoản tín dụng ròng, từ đó giới hạn cả khả năng thu lợi nhuận và thua lỗ. Những cách triển khai phổ biến bao gồm các chiến lược tăng giá sử dụng quyền chọn bán và các chiến lược giảm giá sử dụng quyền chọn mua.
Tổng quan
Chênh lệch tín dụng đóng một vai trò quan trọng trong cả đầu tư trái phiếu và chiến lược giao dịch quyền chọn. Trong các thị trường trái phiếu, những chênh lệch này phục vụ như các chỉ báo rủi ro cho các chứng khoán khác nhau và cung cấp cái nhìn sâu sắc về sức khỏe kinh tế tổng thể. Bài viết này đi sâu vào khái niệm chênh lệch tín dụng, cơ chế của chúng và tầm quan trọng của chúng. Chúng ta sẽ đầu tiên xem xét chênh lệch tín dụng trong bối cảnh trái phiếu, sau đó là một khám phá ngắn gọn về ứng dụng của chúng trong giao dịch quyền chọn.
Định nghĩa Chênh lệch Tín dụng
Một chênh lệch tín dụng đại diện cho sự khác biệt về lợi suất giữa hai công cụ nợ có thời gian đáo hạn giống nhau nhưng có chất lượng tín dụng khác nhau (mức độ rủi ro).
Trong thị trường trái phiếu, khái niệm này thường liên quan đến việc so sánh hai trái phiếu có thời hạn đáo hạn vào cùng một ngày, một trái phiếu do một thực thể có rủi ro thấp phát hành và một trái phiếu do một người vay có rủi ro cao hơn ( chẳng hạn như nợ thị trường mới nổi hoặc trái phiếu doanh nghiệp có xếp hạng thấp hơn ).
Chênh lệch tín dụng minh họa lợi suất bổ sung mà các trái phiếu rủi ro hơn cung cấp để bù đắp cho các nhà đầu tư vì đã chấp nhận rủi ro lớn hơn. Tự nhiên, chênh lệch này có thể ảnh hưởng đáng kể đến lợi tức đầu tư.
Cơ Chế Chênh Lệch Tín Dụng
Nhà đầu tư thường so sánh lợi suất trái phiếu doanh nghiệp với lợi suất của chứng khoán chính phủ, chẳng hạn như trái phiếu Kho bạc Hoa Kỳ, thường được coi là có rủi ro thấp. Ví dụ, nếu một trái phiếu Kho bạc 10 năm có lợi suất 2.5% trong khi một trái phiếu doanh nghiệp 10 năm có lợi suất 4.5%, thì chênh lệch tín dụng sẽ là 2% hay 200 điểm cơ bản.
Nhiều người tham gia thị trường sử dụng chênh lệch tín dụng không chỉ để đánh giá rủi ro của từng công ty mà còn để đánh giá các điều kiện kinh tế rộng hơn. Chênh lệch tín dụng rộng thường chỉ ra áp lực kinh tế, trong khi chênh lệch hẹp gợi ý sự tự tin trong nền kinh tế.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chênh lệch tín dụng
Nhiều yếu tố có thể gây ra sự mở rộng hoặc thu hẹp của chênh lệch tín dụng:
Xếp hạng tín dụng: Các trái phiếu có xếp hạng thấp hơn ( ví dụ, trái phiếu sinh lợi cao hoặc "trái phiếu rác" ) thường cung cấp tỷ suất sinh lợi cao hơn và chênh lệch rộng hơn.
Môi Trường Lãi Suất: Lãi suất tăng thường làm gia tăng chênh lệch trên các trái phiếu rủi ro.
Tâm lý Thị Trường: Trong những khoảng thời gian có sự tự tin thấp trên thị trường, ngay cả những công ty có tình hình tài chính vững mạnh cũng có thể trải qua sự gia tăng khoảng cách trái phiếu.
Cân nhắc về thanh khoản: Các trái phiếu ít thanh khoản mang lại rủi ro giao dịch cao hơn và thường có chênh lệch lớn hơn.
Minh họa Chênh lệch Tín dụng
Biên độ hẹp: Một trái phiếu doanh nghiệp được đánh giá cao có lãi suất 3.3% trong khi trái phiếu Kho bạc có lãi suất 3.1%. Biên độ kết quả là 0.2% hay 20 điểm cơ bản, cho thấy niềm tin mạnh mẽ vào công ty phát hành.
Chênh lệch rộng: Một trái phiếu doanh nghiệp có xếp hạng thấp mang lại lợi suất 7,5% so với lợi suất Trái phiếu Chính phủ là 3,1%. Chênh lệch 4,4% hay 440 điểm cơ bản phản ánh rủi ro được cảm nhận cao hơn đáng kể.
Các hệ quả kinh tế của chênh lệch tín dụng
Ngoài vai trò là công cụ đầu tư, chênh lệch lãi suất cũng đóng vai trò là chỉ số kinh tế. Trong các giai đoạn ổn định kinh tế, sự khác biệt lợi suất giữa trái phiếu chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp thường hẹp. Điều này phản ánh sự tự tin của nhà đầu tư vào khả năng tạo ra lợi nhuận và đáp ứng nghĩa vụ nợ của các công ty.
Ngược lại, trong các giai đoạn suy thoái kinh tế hoặc thời kỳ không chắc chắn, các nhà đầu tư thường tìm kiếm các tài sản an toàn hơn như Trái phiếu Chính phủ Mỹ, đẩy lợi suất của chúng giảm trong khi yêu cầu lợi suất cao hơn trên các khoản nợ doanh nghiệp mạo hiểm hơn, đặc biệt là các vấn đề có xếp hạng thấp hơn. Điều này dẫn đến việc chênh lệch tín dụng rộng hơn, điều này đôi khi có thể xảy ra trước những đợt sụt giảm thị trường rộng hơn hoặc suy thoái.
Phân biệt Spread tín dụng với Spread lợi suất
Các thuật ngữ này đôi khi bị nhầm lẫn. Chênh lệch tín dụng cụ thể đề cập đến sự khác biệt về lợi suất phát sinh từ các rủi ro tín dụng khác nhau. Chênh lệch lợi suất bao gồm một khái niệm rộng hơn, có thể bao gồm sự khác biệt do sự không khớp về thời gian đáo hạn hoặc sự biến động của lãi suất.
Chênh lệch tín dụng trong giao dịch quyền chọn
Trong thị trường quyền chọn, "credit spread" đề cập đến một chiến lược liên quan đến việc bán đồng thời một hợp đồng quyền chọn và mua một hợp đồng khác có cùng thời hạn nhưng khác nhau về giá thực hiện. Phí bảo hiểm nhận được từ quyền chọn đã bán vượt quá chi phí của quyền chọn đã mua, dẫn đến một khoản tín dụng ròng.
Hai chiến lược chênh lệch tín dụng phổ biến trong giao dịch quyền chọn bao gồm:
Bán Khống Put Bullish: Được sử dụng khi dự đoán giá tài sản ổn định hoặc tăng. Điều này bao gồm việc bán một quyền chọn put với mức giá thực hiện cao hơn trong khi mua một quyền chọn put với mức giá thực hiện thấp hơn.
Chiến lược bán quyền chọn mua giảm giá: Sử dụng khi dự đoán giá tài sản sẽ giảm hoặc duy trì dưới một ngưỡng nhất định. Điều này bao gồm việc bán một quyền chọn mua với giá thực hiện thấp hơn và mua một quyền chọn mua với giá thực hiện cao hơn.
Ví dụ về Chiến lược Spread Gọi Giảm
Hãy xem xét một nhà đầu tư tin rằng tài sản XYZ sẽ không vượt quá 58 đô la. Họ có thể:
Bán một quyền chọn gọi $53 với giá $3.75 ( nhận $375, vì một hợp đồng đại diện cho 100 cổ phiếu )
Mua một quyền chọn mua $58 với giá 1,25 USD ( trả 125)
Điều này dẫn đến một khoản tín dụng ròng là $2.50 mỗi cổ phiếu, hoặc $250 tổng. Kết quả phụ thuộc vào giá của XYZ tại thời điểm hết hạn:
Nếu XYZ đóng cửa ở mức $53 hoặc thấp hơn, cả hai tùy chọn sẽ hết hạn vô giá trị, và nhà đầu tư giữ lại toàn bộ $250 tín dụng.
Nếu XYZ kết thúc giữa $53 và $58, quyền chọn mua $53 được thực hiện, yêu cầu nhà đầu tư bán cổ phiếu với giá $53. Quyền chọn mua $58 hết hạn không có giá trị. Nhà đầu tư giữ lại một phần tín dụng ban đầu, tùy thuộc vào giá cuối cùng.
Nếu XYZ vượt quá 58 đô la, cả hai tùy chọn đều được thực hiện. Nhà đầu tư bán cổ phiếu với giá $53 và mua lại chúng với giá 58 đô la, chịu lỗ $500 . Tuy nhiên, khoản tín dụng ban đầu $250 giảm thiểu khoản lỗ tối đa xuống còn 250 đô la.
Các chiến lược này được gọi là chênh lệch tín dụng vì nhà đầu tư nhận được một khoản tín dụng upfront khi bắt đầu vị thế.
Kết luận
Chênh lệch tín dụng là công cụ quý giá, đặc biệt đối với các nhà đầu tư trái phiếu. Chúng cho thấy khoản bồi thường bổ sung mà các nhà đầu tư yêu cầu để chấp nhận rủi ro cao hơn và cung cấp cái nhìn sâu sắc về nhận thức của thị trường về điều kiện kinh tế. Bằng cách theo dõi chênh lệch tín dụng, các nhà đầu tư có thể có được hiểu biết sâu sắc hơn về thị trường, đưa ra quyết định đầu tư thông minh và quản lý rủi ro hiệu quả hơn.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Hiểu về chênh lệch tín dụng trong tài chính
Các Khía Cạnh Chính
Trong lĩnh vực giao dịch trái phiếu, chênh lệch tín dụng đại diện cho sự khác biệt về lợi suất giữa trái phiếu rủi ro thấp (như chứng khoán chính phủ) và trái phiếu rủi ro cao (như nợ doanh nghiệp). Một chênh lệch rộng hơn thường chỉ ra rủi ro nhận thức cao hơn.
Chênh lệch hẹp thường cho thấy sự tự tin của nhà đầu tư vào tình hình kinh tế, trong khi chênh lệch rộng có thể báo hiệu sự bất ổn kinh tế hoặc khả năng suy thoái.
Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mức chênh lệch, bao gồm xếp hạng tín dụng, lãi suất hiện hành, tâm lý thị trường và tính thanh khoản của trái phiếu. Các trái phiếu có xếp hạng thấp hơn hoặc ít thanh khoản thường có chênh lệch lớn hơn.
Trong giao dịch quyền chọn, một chiến lược chênh lệch tín dụng liên quan đến việc bán và mua quyền chọn đồng thời để tạo ra một khoản tín dụng ròng, từ đó giới hạn cả khả năng thu lợi nhuận và thua lỗ. Những cách triển khai phổ biến bao gồm các chiến lược tăng giá sử dụng quyền chọn bán và các chiến lược giảm giá sử dụng quyền chọn mua.
Tổng quan
Chênh lệch tín dụng đóng một vai trò quan trọng trong cả đầu tư trái phiếu và chiến lược giao dịch quyền chọn. Trong các thị trường trái phiếu, những chênh lệch này phục vụ như các chỉ báo rủi ro cho các chứng khoán khác nhau và cung cấp cái nhìn sâu sắc về sức khỏe kinh tế tổng thể. Bài viết này đi sâu vào khái niệm chênh lệch tín dụng, cơ chế của chúng và tầm quan trọng của chúng. Chúng ta sẽ đầu tiên xem xét chênh lệch tín dụng trong bối cảnh trái phiếu, sau đó là một khám phá ngắn gọn về ứng dụng của chúng trong giao dịch quyền chọn.
Định nghĩa Chênh lệch Tín dụng
Một chênh lệch tín dụng đại diện cho sự khác biệt về lợi suất giữa hai công cụ nợ có thời gian đáo hạn giống nhau nhưng có chất lượng tín dụng khác nhau (mức độ rủi ro).
Trong thị trường trái phiếu, khái niệm này thường liên quan đến việc so sánh hai trái phiếu có thời hạn đáo hạn vào cùng một ngày, một trái phiếu do một thực thể có rủi ro thấp phát hành và một trái phiếu do một người vay có rủi ro cao hơn ( chẳng hạn như nợ thị trường mới nổi hoặc trái phiếu doanh nghiệp có xếp hạng thấp hơn ).
Chênh lệch tín dụng minh họa lợi suất bổ sung mà các trái phiếu rủi ro hơn cung cấp để bù đắp cho các nhà đầu tư vì đã chấp nhận rủi ro lớn hơn. Tự nhiên, chênh lệch này có thể ảnh hưởng đáng kể đến lợi tức đầu tư.
Cơ Chế Chênh Lệch Tín Dụng
Nhà đầu tư thường so sánh lợi suất trái phiếu doanh nghiệp với lợi suất của chứng khoán chính phủ, chẳng hạn như trái phiếu Kho bạc Hoa Kỳ, thường được coi là có rủi ro thấp. Ví dụ, nếu một trái phiếu Kho bạc 10 năm có lợi suất 2.5% trong khi một trái phiếu doanh nghiệp 10 năm có lợi suất 4.5%, thì chênh lệch tín dụng sẽ là 2% hay 200 điểm cơ bản.
Nhiều người tham gia thị trường sử dụng chênh lệch tín dụng không chỉ để đánh giá rủi ro của từng công ty mà còn để đánh giá các điều kiện kinh tế rộng hơn. Chênh lệch tín dụng rộng thường chỉ ra áp lực kinh tế, trong khi chênh lệch hẹp gợi ý sự tự tin trong nền kinh tế.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chênh lệch tín dụng
Nhiều yếu tố có thể gây ra sự mở rộng hoặc thu hẹp của chênh lệch tín dụng:
Xếp hạng tín dụng: Các trái phiếu có xếp hạng thấp hơn ( ví dụ, trái phiếu sinh lợi cao hoặc "trái phiếu rác" ) thường cung cấp tỷ suất sinh lợi cao hơn và chênh lệch rộng hơn.
Môi Trường Lãi Suất: Lãi suất tăng thường làm gia tăng chênh lệch trên các trái phiếu rủi ro.
Tâm lý Thị Trường: Trong những khoảng thời gian có sự tự tin thấp trên thị trường, ngay cả những công ty có tình hình tài chính vững mạnh cũng có thể trải qua sự gia tăng khoảng cách trái phiếu.
Cân nhắc về thanh khoản: Các trái phiếu ít thanh khoản mang lại rủi ro giao dịch cao hơn và thường có chênh lệch lớn hơn.
Minh họa Chênh lệch Tín dụng
Biên độ hẹp: Một trái phiếu doanh nghiệp được đánh giá cao có lãi suất 3.3% trong khi trái phiếu Kho bạc có lãi suất 3.1%. Biên độ kết quả là 0.2% hay 20 điểm cơ bản, cho thấy niềm tin mạnh mẽ vào công ty phát hành.
Chênh lệch rộng: Một trái phiếu doanh nghiệp có xếp hạng thấp mang lại lợi suất 7,5% so với lợi suất Trái phiếu Chính phủ là 3,1%. Chênh lệch 4,4% hay 440 điểm cơ bản phản ánh rủi ro được cảm nhận cao hơn đáng kể.
Các hệ quả kinh tế của chênh lệch tín dụng
Ngoài vai trò là công cụ đầu tư, chênh lệch lãi suất cũng đóng vai trò là chỉ số kinh tế. Trong các giai đoạn ổn định kinh tế, sự khác biệt lợi suất giữa trái phiếu chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp thường hẹp. Điều này phản ánh sự tự tin của nhà đầu tư vào khả năng tạo ra lợi nhuận và đáp ứng nghĩa vụ nợ của các công ty.
Ngược lại, trong các giai đoạn suy thoái kinh tế hoặc thời kỳ không chắc chắn, các nhà đầu tư thường tìm kiếm các tài sản an toàn hơn như Trái phiếu Chính phủ Mỹ, đẩy lợi suất của chúng giảm trong khi yêu cầu lợi suất cao hơn trên các khoản nợ doanh nghiệp mạo hiểm hơn, đặc biệt là các vấn đề có xếp hạng thấp hơn. Điều này dẫn đến việc chênh lệch tín dụng rộng hơn, điều này đôi khi có thể xảy ra trước những đợt sụt giảm thị trường rộng hơn hoặc suy thoái.
Phân biệt Spread tín dụng với Spread lợi suất
Các thuật ngữ này đôi khi bị nhầm lẫn. Chênh lệch tín dụng cụ thể đề cập đến sự khác biệt về lợi suất phát sinh từ các rủi ro tín dụng khác nhau. Chênh lệch lợi suất bao gồm một khái niệm rộng hơn, có thể bao gồm sự khác biệt do sự không khớp về thời gian đáo hạn hoặc sự biến động của lãi suất.
Chênh lệch tín dụng trong giao dịch quyền chọn
Trong thị trường quyền chọn, "credit spread" đề cập đến một chiến lược liên quan đến việc bán đồng thời một hợp đồng quyền chọn và mua một hợp đồng khác có cùng thời hạn nhưng khác nhau về giá thực hiện. Phí bảo hiểm nhận được từ quyền chọn đã bán vượt quá chi phí của quyền chọn đã mua, dẫn đến một khoản tín dụng ròng.
Hai chiến lược chênh lệch tín dụng phổ biến trong giao dịch quyền chọn bao gồm:
Bán Khống Put Bullish: Được sử dụng khi dự đoán giá tài sản ổn định hoặc tăng. Điều này bao gồm việc bán một quyền chọn put với mức giá thực hiện cao hơn trong khi mua một quyền chọn put với mức giá thực hiện thấp hơn.
Chiến lược bán quyền chọn mua giảm giá: Sử dụng khi dự đoán giá tài sản sẽ giảm hoặc duy trì dưới một ngưỡng nhất định. Điều này bao gồm việc bán một quyền chọn mua với giá thực hiện thấp hơn và mua một quyền chọn mua với giá thực hiện cao hơn.
Ví dụ về Chiến lược Spread Gọi Giảm
Hãy xem xét một nhà đầu tư tin rằng tài sản XYZ sẽ không vượt quá 58 đô la. Họ có thể:
Bán một quyền chọn gọi $53 với giá $3.75 ( nhận $375, vì một hợp đồng đại diện cho 100 cổ phiếu )
Mua một quyền chọn mua $58 với giá 1,25 USD ( trả 125)
Điều này dẫn đến một khoản tín dụng ròng là $2.50 mỗi cổ phiếu, hoặc $250 tổng. Kết quả phụ thuộc vào giá của XYZ tại thời điểm hết hạn:
Nếu XYZ đóng cửa ở mức $53 hoặc thấp hơn, cả hai tùy chọn sẽ hết hạn vô giá trị, và nhà đầu tư giữ lại toàn bộ $250 tín dụng.
Nếu XYZ kết thúc giữa $53 và $58, quyền chọn mua $53 được thực hiện, yêu cầu nhà đầu tư bán cổ phiếu với giá $53. Quyền chọn mua $58 hết hạn không có giá trị. Nhà đầu tư giữ lại một phần tín dụng ban đầu, tùy thuộc vào giá cuối cùng.
Nếu XYZ vượt quá 58 đô la, cả hai tùy chọn đều được thực hiện. Nhà đầu tư bán cổ phiếu với giá $53 và mua lại chúng với giá 58 đô la, chịu lỗ $500 . Tuy nhiên, khoản tín dụng ban đầu $250 giảm thiểu khoản lỗ tối đa xuống còn 250 đô la.
Các chiến lược này được gọi là chênh lệch tín dụng vì nhà đầu tư nhận được một khoản tín dụng upfront khi bắt đầu vị thế.
Kết luận
Chênh lệch tín dụng là công cụ quý giá, đặc biệt đối với các nhà đầu tư trái phiếu. Chúng cho thấy khoản bồi thường bổ sung mà các nhà đầu tư yêu cầu để chấp nhận rủi ro cao hơn và cung cấp cái nhìn sâu sắc về nhận thức của thị trường về điều kiện kinh tế. Bằng cách theo dõi chênh lệch tín dụng, các nhà đầu tư có thể có được hiểu biết sâu sắc hơn về thị trường, đưa ra quyết định đầu tư thông minh và quản lý rủi ro hiệu quả hơn.